
Uy tín tiếng Anh là gì?
Uy tín tiếng Anh là gì?
Uy tín tiếng Anh là prestigious /ˌrɛpjəˈteɪʃən/.
Ngoài ra, uy tín trong tiếng Anh còn sử dụng một số từ như influential, reputable, respected tùy vào ngữ cảnh tương ứng.
Uy tín xây dựng từ sự cam kết và tin tưởng lẫn nhau. Những người uy tín không chỉ giữ lời hứa trong điều kiện thuận lợi, mà còn đối mặt với khó khăn và trở ngại để thực hiện đúng những cam kết đã đưa ra. Điều này tạo ra một cộng đồng đáng tin cậy và mạnh mẽ.
Ví dụ tiếng Anh về "Uy tín"
Ví dụ 1. Những người đàn ông có uy tín có thể duy trì quan hệ với người khác trong thời gian dài.
- Prestigious men can maintain relationships with others for a long time.
Ví dụ 2. Các cá nhân có uy tín được đánh giá sẽ trở thành những nhà lãnh đạo tốt hơn.
- Prestigious individuals were rated as being better leaders.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Uy tín"
Uy tín: prestigious
Ví dụ: prestigious orchestras - dàn nhạc uy tín
Từ "prestige" có thể là danh từ hoặc tính từ, ví dụ như prestige address/car/job/label có nghĩa là địa chỉ/xe/việc làm/nhãn hiệu uy tín.
Có uy tín: reputable
Ví dụ: a reputable source/brand/company - nguồn/nhãn hiệu/công ty có uy tín
reputable businessmen/scientists/writers - doanh nhân/nhà khoa học/nhà văn có uy tín
Những từ này giúp chúng ta mô tả và đánh giá về uy tín, đồng thời nâng cao chất lượng của văn bản và giao tiếp một cách chính xác và linh hoạt.
Câu hỏi thường gặp
1. Uy tín tiếng Anh là gì?
Uy tín tiếng Anh được định nghĩa là "prestigious" /ˌrɛpjəˈteɪʃən/. Ngoài ra, cụ thể hơn, uy tín trong tiếng Anh còn có thể sử dụng các từ như "influential," "reputable," "respected" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
2. Uy tín được xây dựng như thế nào trong tiếng Anh?
Đúng, uy tín được xây dựng từ sự cam kết và tin tưởng lẫn nhau. Những người có uy tín không chỉ giữ lời hứa trong điều kiện thuận lợi, mà còn đối mặt với khó khăn và trở ngại để thực hiện đúng những cam kết đã đưa ra. Điều này tạo ra một cộng đồng đáng tin cậy và mạnh mẽ.
3. Có ví dụ tiếng Anh nào về "Uy tín"?
- Ví dụ 1: "Những người đàn ông có uy tín có thể duy trì quan hệ với người khác trong thời gian dài."
- Ví dụ 2: "Các cá nhân có uy tín được đánh giá sẽ trở thành những nhà lãnh đạo tốt hơn."
4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Uy tín"?
Uy tín được diễn đạt bằng từ "prestigious." Ví dụ: "prestigious orchestras" - dàn nhạc uy tín. Ngoài ra, từ "reputable" cũng được sử dụng để mô tả uy tín, như trong "a reputable source/brand/company" - nguồn/nhãn hiệu/công ty có uy tín, hoặc "reputable businessmen/scientists/writers" - doanh nhân/nhà khoa học/nhà văn có uy tín. Những từ này giúp mô tả và đánh giá uy tín một cách chính xác và linh hoạt.
Nội dung bài viết:
Bình luận