Khi lựa chọn đầu tư vào Việt Nam, việc xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp là một trong những quyết định quan trọng đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Công ty Luật ACC hiểu rõ điều này và đã biên soạn một bài viết chi tiết về ưu và nhược điểm của công ty 100% vốn nước ngoài. Bài viết nhằm cung cấp thông tin toàn diện và sâu sắc, giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về loại hình doanh nghiệp này.
Trong bài viết, ACC không chỉ phân tích các lợi ích nổi bật mà doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài mang lại mà còn đưa ra những thách thức mà các nhà đầu tư có thể gặp phải. Bằng cách cung cấp cái nhìn cân bằng về các khía cạnh khác nhau của loại hình công ty này, bài viết sẽ giúp các nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định sáng suốt khi đầu tư vào Việt Nam.
Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tư vấn pháp lý, Công ty Luật ACC cam kết mang đến cho các nhà đầu tư nước ngoài những thông tin hữu ích và lời khuyên pháp lý chính xác. Bài viết này không chỉ là một tài liệu tham khảo mà còn là một công cụ hỗ trợ quan trọng trong quá trình thành lập và vận hành công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam. Hãy đọc bài viết để hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của công ty 100% vốn nước ngoài và chuẩn bị tốt nhất cho kế hoạch đầu tư của bạn.
I. Doanh nghiệp có 100% vốn nước ngoài là gì?
Theo quy định Luật Doanh nghiệp hiện hành, khái niệm "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" không tồn tại. Còn theo quy định của Luật Đầu tư, thay vì có khái niệm về "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" thì Luật Đầu tư năm 2020 tồn tại khái niệm "tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài" theo đó "tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông". Trong khi đó, khái niệm thông thường được sử dụng trong kinh doanh hay dùng hay đơn thuần chỉ là thực tế giao tiếp thì cụm từ "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" lại phổ biến hơn bao giờ hết.
Cụm từ "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" gồm 2 ý chính: (i) Doanh nghiệp và (ii) Có vốn đầu tư nước ngoài. Thứ nhất, theo pháp luật về doanh nghiệp hiện hành, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh. Thứ hai, vốn đầu tư nước ngoài được hiểu là một khoản tiền được đầu tư bởi một cá nhân hoặc tổ chức mang quốc tịch nước ngoài. Trong khi đó, Luật đầu tư năm 2020 không sử dụng, khái niệm "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" mà chỉ sử dụng khái niệm "tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài" đây là điểm khác biệt về mặt khái niệm/thuật ngữ giữa hai luật chuyên ngành.
Căn cứ theo quy định tại khoản 21 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020 thì "tổ chức kinh tế là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã và tổ chức khác thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh". Như vậy, "doanh nghiệp" là một khái niệm nhỏ thuộc khái niệm "tổ chức kinh tế". Bởi lẽ theo Luật Doanh nghiệp quy định có 5 loại hình doanh nghiệp như sau: (i) Doanh nghiệp tư nhân; (ii) Công ty hợp danh; (iii) Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên; (iv) Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên và (v) Công ty cổ phần, đồng thời căn cứ vào khái niệm "doanh nghiệp" theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp thì rõ ràng cho thấy 4 loại hình này đều thoả mãn các đặc điểm của "doanh nghiệp" theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Tuy nhiên liên quan tới việc nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư thì pháp luật về đầu tư cho phép 5 hình thức đầu tư trong đó có thành lập tổ chức kinh tế là doanh nghiệp hoặc góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần vào doanh nghiệp nhưng cũng giới hạn rằng chỉ với (i) Công ty hợp danh; (ii) Công ty trách nhiệm hữu hạn và (iii) Công ty cổ phần, không bao gồm doanh nghiệp tư nhân. Điều này cho thấy có sự thiếu nhất quán về nội dung liên quan tới khái niệm "doanh nghiệp" và "tổ chức kinh tế" giữa các pháp luật chuyên ngành quy định về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
Như vậy khi nói đến thuật ngữ "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" tức rằng đang nói tới các loại hình công ty theo pháp luật doanh nghiệp hiện hành. Điều này cũng có ý nghĩa trong trường hợp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện việc đầu tư thông qua hình thức góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần thì chỉ thực hiện đối với các loại hình công ty này. Do đó, nói một cách dễ hiểu "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài" được hiểu là các loại hình doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp hiện hành có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông hay nói cách khác là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.
>> Tham khảo: Ưu, nhược điểm đối với loại hình Công ty 100% vốn nước ngoài
II. Đặc điểm chung của các loại hình Công ty 100% vốn nước ngoài
Bên cạnh mục đích thu lợi nhuận, các công ty 100% vốn nước ngoài đều có các đặc điểm chung sau đây:
- Nhà đầu tư là một cá nhân, một tổ chức hoặc là nhiều cá nhân, nhiều tổ chức cùng hợp tác, chung vốn để thành lập công ty và kinh doanh tại Việt Nam.
- Nhà đầu tư có tư cách pháp nhân và hưởng quyền lợi nghĩa vụ theo pháp luật Việt Nam. Sẽ không có sự phân biệt hay bất bình đẳng giữa các doanh nghiệp nước ngoài với doanh nghiệp Việt Nam.
- Các công ty sẽ được thành lập dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn. Có nghĩa là nhà đầu tư sẽ chỉ chịu trách nhiệm bằng với số vốn đầu tư kinh doanh.
- Doanh nghiệp sẽ được các cá nhân, tổ chức nước ngoài tự quản lý cũng như chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh. Nhà nước Việt Nam chỉ thực hiện quản lý về thủ tục cấp giấy chứng nhận đầu tư. Và theo dõi, kiểm tra xem doanh nghiệp có thực hiện kinh doanh theo đúng luật không chứ không hề can thiệp vào việc quản lý.
III. Vai trò của đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI)
1. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
FDI cung cấp nguồn vốn lớn giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng các dự án hiện có, họ tạo ra nhiều cơ hội việc làm, cải thiện thu nhập và nâng cao mức sống cho người dân địa phương.
2. Chuyển giao công nghệ và kỹ thuật:
Một trong những lợi ích lớn nhất của FDI là sự chuyển giao công nghệ và kỹ thuật tiên tiến từ các quốc gia phát triển sang các quốc gia đang phát triển. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
3. Tăng cường năng lực quản lý và kỹ năng lao động:
Khi các công ty nước ngoài đầu tư, họ mang theo các quy trình quản lý hiện đại và các chương trình đào tạo chuyên sâu cho nhân viên địa phương. Điều này giúp nâng cao kỹ năng lao động và năng lực quản lý, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
4. Cải thiện cơ sở hạ tầng:
FDI thường kéo theo sự phát triển của cơ sở hạ tầng như giao thông, viễn thông, và năng lượng. Các dự án đầu tư lớn từ nước ngoài thường yêu cầu cơ sở hạ tầng tốt, điều này tạo động lực cho chính phủ và các nhà đầu tư trong nước cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng.
5. Tăng cường xuất khẩu:
Các công ty nước ngoài thường hướng đến thị trường quốc tế, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu của quốc gia. Điều này giúp cải thiện cán cân thương mại và tăng dự trữ ngoại hối.
6. Tăng thu ngân sách nhà nước:
Các dự án FDI đóng góp trực tiếp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và các loại thuế khác. Sự gia tăng thu ngân sách này giúp chính phủ có thêm nguồn lực để đầu tư vào các dự án công cộng và cải thiện dịch vụ xã hội.
7. Thúc đẩy cạnh tranh và cải thiện môi trường kinh doanh:
Sự hiện diện của các công ty nước ngoài tạo ra áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước, buộc họ phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, từ đó cải thiện môi trường kinh doanh chung.
>> Tham khảo: Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tiếng anh là gì
IV. Thách thức cho nhà đầu tư nước ngoài khi thực hiện đầu tư tại Việt Nam
Việt Nam đang là điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào môi trường kinh doanh cởi mở và nền kinh tế phát triển nhanh. Tuy nhiên, việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam vẫn tồn tại nhiều thách thức mà nhà đầu tư cần lưu ý. Dưới đây là các thách thức chính mà các nhà đầu tư nước ngoài thường gặp phải:
1. Quy định pháp lý phức tạp và thay đổi liên tục:
Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà đầu tư nước ngoài là hệ thống pháp luật phức tạp và thường xuyên thay đổi. Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý để phù hợp với các cam kết quốc tế và yêu cầu phát triển kinh tế. Điều này đòi hỏi các nhà đầu tư phải cập nhật liên tục các quy định mới và hiểu rõ luật pháp địa phương để tránh vi phạm và các rủi ro pháp lý không đáng có.
2. Thủ tục hành chính và cấp phép kéo dài:
Mặc dù chính phủ Việt Nam đã nỗ lực cải cách hành chính và đơn giản hóa thủ tục cấp phép, quá trình này vẫn còn khá phức tạp và kéo dài. Các doanh nghiệp nước ngoài phải đối mặt với nhiều giấy tờ, quy trình kiểm tra và phê duyệt từ nhiều cơ quan khác nhau. Điều này không chỉ làm mất thời gian mà còn tăng chi phí cho các nhà đầu tư.
3. Hạn chế về sở hữu đất đai:
Luật pháp Việt Nam có những hạn chế nhất định đối với quyền sở hữu đất đai của các doanh nghiệp nước ngoài. Theo quy định hiện hành, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được sở hữu đất đai mà chỉ có thể thuê đất trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này có thể gây khó khăn trong việc lập kế hoạch dài hạn và quản lý tài sản cố định.
4. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ:
Khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ là thách thức không nhỏ đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Hiểu biết về văn hóa kinh doanh, thói quen tiêu dùng và phong tục tập quán của người Việt Nam là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và chiến lược kinh doanh hiệu quả. Sự khác biệt này đôi khi gây ra những hiểu lầm và khó khăn trong giao tiếp và thương thảo.
5. Thiếu hụt lao động có kỹ năng cao:
Mặc dù lực lượng lao động Việt Nam khá dồi dào, nhưng tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng cao và kinh nghiệm quốc tế vẫn là một thách thức lớn. Các ngành công nghiệp đòi hỏi công nghệ cao hoặc kỹ thuật phức tạp thường gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân lực phù hợp.
6. Cạnh tranh mạnh mẽ:
Với sự gia tăng đầu tư từ nhiều quốc gia, mức độ cạnh tranh tại thị trường Việt Nam ngày càng khốc liệt. Các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước mà còn phải đối mặt với các đối thủ quốc tế đã có mặt tại thị trường này. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược kinh doanh linh hoạt và sáng tạo để duy trì và mở rộng thị phần.
V. Ưu, nhược điểm của loại hình Công ty 100% vốn nước ngoài
Ưu điểm của loại hình công ty 100% vốn nước ngoài
1. Ưu điểm
Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp là quyết định quan trọng đối với nhà đầu tư nước ngoài khi thâm nhập thị trường Việt Nam. So với các hình thức đầu tư khác, thành lập công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài (FDI) mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh pháp luật đầu tư ngày càng hoàn thiện và thị trường Việt Nam đang thu hút mạnh mẽ dòng vốn FDI.
1.1. Quyền tự chủ cao hơn:
- Quyết định chiến lược: Nhà đầu tư FDI có toàn quyền tự chủ trong việc đưa ra các quyết định chiến lược cho doanh nghiệp, từ định hướng kinh doanh, sản phẩm dịch vụ, đến chiến lược marketing, nguồn nhân lực, v.v.
- Quản lý hoạt động: Nhà đầu FDI có toàn quyền kiểm soát hoạt động quản lý, điều hành doanh nghiệp, đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong việc thực hiện các mục tiêu kinh doanh.
- Lợi nhuận: Nhà đầu FDI được hưởng toàn bộ lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, không phải chia sẻ với các đối tác khác.
1.2. Tính linh hoạt cao hơn:
- Thay đổi vốn đầu tư: Nhà đầu FDI có thể dễ dàng điều chỉnh vốn đầu tư theo nhu cầu kinh doanh mà không cần sự đồng ý của các đối tác khác.
- Chuyển nhượng vốn: Nhà đầu FDI có thể dễ dàng chuyển nhượng vốn đầu tư cho nhà đầu tư khác mà không gặp nhiều rào cản về thủ tục pháp lý.
- Giải thể doanh nghiệp: Nhà đầu FDI có thể giải thể doanh nghiệp dễ dàng hơn so với các hình thức đầu tư khác.
1.3. Hỗ trợ từ chính sách ưu đãi:
- Chính sách thuế: Nhà đầu FDI được hưởng nhiều ưu đãi về thuế, bao gồm miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế nhập khẩu, v.v.
- Chính sách đất đai: Nhà đầu FDI được ưu tiên thuê đất, mua đất để thực hiện dự án đầu tư.
- Chính sách lao động: Nhà đầu FDI được tuyển dụng lao động trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật.
1.4. Thị trường Việt Nam tiềm năng:
- Nền kinh tế phát triển: Việt Nam là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất Đông Nam Á với GDP tăng trưởng bình quân 6-7% mỗi năm.
- Dân số đông trẻ: Việt Nam có dân số trẻ và năng động, là thị trường tiêu thụ tiềm năng cho các sản phẩm dịch vụ.
- Chính sách hội nhập: Việt Nam tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khác.
1.5. Hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện:
- Luật Đầu tư: Luật Đầu tư 2020 đã được sửa đổi, bổ sung nhiều quy định mới nhằm tạo môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho nhà đầu tư FDI.
- Hệ thống pháp luật khác: Hệ thống pháp luật Việt Nam ngày càng hoàn thiện, đảm bảo bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư FDI.
2. Nhược điểm
Nhược điểm của loại hình công ty 100% vốn nước ngoài
2.1. Chi phí đầu tư ban đầu cao:
- Thủ tục thành lập: Doanh nghiệp FDI cần thực hiện nhiều thủ tục hành chính hơn so với doanh nghiệp trong nước, dẫn đến chi phí cao hơn.
- Giấy phép kinh doanh: Doanh nghiệp FDI cần xin cấp nhiều loại giấy phép kinh doanh hơn so với doanh nghiệp trong nước, mỗi loại giấy phép đều có chi phí riêng.
- Mặt bằng: Giá thuê mặt bằng tại các khu vực trung tâm thành phố, khu công nghiệp thường cao hơn so với các khu vực khác.
- Nhân lực: Doanh nghiệp FDI cần tuyển dụng nhân lực có trình độ cao, am hiểu về văn hóa kinh doanh Việt Nam, dẫn đến chi phí nhân công cao hơn.
2.2. Rủi ro rà soát pháp lý:
- Hệ thống pháp luật phức tạp: Doanh nghiệp FDI cần tuân thủ nhiều quy định pháp luật hơn so với doanh nghiệp trong nước, đòi hỏi phải có đội ngũ pháp lý chuyên nghiệp để rà soát và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Thay đổi pháp luật: Hệ thống pháp luật Việt Nam thường xuyên thay đổi, bổ sung, doanh nghiệp FDI cần cập nhật liên tục để đảm bảo tuân thủ pháp luật mới nhất.
- Rủi ro vi phạm pháp luật: Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến các biện pháp xử phạt hành chính, thậm chí hình sự đối với doanh nghiệp FDI.
2.3. Rủi ro văn hóa:
- Khác biệt văn hóa: Văn hóa kinh doanh Việt Nam có nhiều điểm khác biệt so với văn hóa kinh doanh của các nước khác, nhà đầu tư FDI cần thời gian để hòa nhập và thích nghi.
- Giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả với nhân viên, đối tác, khách hàng là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp FDI thành công. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ và văn hóa có thể khiến việc giao tiếp gặp nhiều khó khăn.
- Xung đột văn hóa: Doanh nghiệp FDI cần xây dựng môi trường làm việc đa văn hóa để hạn chế các xung đột do khác biệt văn hóa.
2.4. Rủi ro kinh tế:
- Biến động tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp FDI.
- Cạnh tranh gay gắt: Thị trường Việt Nam có nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi doanh nghiệp FDI phải có chiến lược kinh doanh hiệu quả để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Rủi ro chính trị: Biến động chính trị có thể ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh và hoạt động của doanh nghiệp FDI.
2.5. Rủi ro quản lý:
- Quản lý từ xa: Doanh nghiệp FDI có trụ sở chính tại nước ngoài có thể gặp khó khăn trong việc quản lý hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
- Quản lý nhân sự: Doanh nghiệp FDI cần xây dựng hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả để thu hút, giữ chân nhân tài và đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
- Quản lý rủi ro: Doanh nghiệp FDI cần có hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả để ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
VI. So sánh hình thức đầu tư thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài và hình thức đầu tư góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần
So sánh hình thức đầu tư thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài và hình thức đầu tư góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần
1. Quyền tự chủ:
- 100% vốn nước ngoài: Nhà đầu tư có toàn quyền tự chủ trong việc đưa ra các quyết định chiến lược cho doanh nghiệp, từ định hướng kinh doanh, sản phẩm dịch vụ, đến chiến lược marketing, nguồn nhân lực, v.v.
- Góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần: Nhà đầu tư chỉ có quyền tự chủ trong phạm vi tỷ lệ phần vốn góp, cổ phần sở hữu. Các quyết định quan trọng của doanh nghiệp thường phải được thông qua bởi hội đồng quản trị hoặc đại hội đồng cổ đông, trong đó có thể có sự tham gia của các nhà đầu tư khác.
2. Khả năng huy động vốn:
- 100% vốn nước ngoài: Nhà đầu tư tự huy động toàn bộ vốn đầu tư cho doanh nghiệp.
- Góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần: Nhà đầu tư có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn của chính mình, vốn vay từ ngân hàng, vốn của các nhà đầu tư khác, v.v.
3. Rủi ro:
- 100% vốn nước ngoài: Nhà đầu tư tự chịu toàn bộ rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp.
- Góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần: Rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp được chia sẻ giữa các nhà đầu tư theo tỷ lệ phần vốn góp, cổ phần sở hữu.
4. Chi phí đầu tư ban đầu:
- 100% vốn nước ngoài: Chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn so với hình thức góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần do nhà đầu tư phải tự chi trả toàn bộ các chi phí thành lập doanh nghiệp, chi phí đầu tư ban đầu cho hoạt động kinh doanh, v.v.
- Góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần: Chi phí đầu tư ban đầu thường thấp hơn so với hình thức 100% vốn nước ngoài do chi phí được chia sẻ giữa các nhà đầu tư.
5. Thủ tục thành lập:
- 100% vốn nước ngoài: Thủ tục thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài thường phức tạp hơn so với hình thức góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần.
- Góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần: Thủ tục thành lập doanh nghiệp theo hình thức góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần thường đơn giản hơn.
6. Lợi ích:
- 100% vốn nước ngoài: Nhà đầu tư được hưởng toàn bộ lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần: Nhà đầu tư được hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ phần vốn góp, cổ phần sở hữu.
7. Lựa chọn hình thức đầu tư:
- 100% vốn nước ngoài: Phù hợp với nhà đầu tư có nguồn vốn lớn, muốn có toàn quyền tự chủ trong việc điều hành doanh nghiệp và hưởng toàn bộ lợi nhuận.
- Góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần: Phù hợp với nhà đầu tư có nguồn vốn hạn chế, muốn giảm thiểu rủi ro kinh doanh và có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
>> Tham khảo: Thành lập công ty quản lý quỹ 100 vốn nước ngoài
Nội dung bài viết:
Bình luận