Ủng hộ tiếng Anh là gì?
Ủng hộ tiếng Anh là gì?
Ủng hộ tiếng Anh là support/səˈpɔrt/.
Ủng hộ không chỉ là sự tán thành mà còn là hành động hỗ trợ đối với người khác hoặc một sự kiện nào đó. Điều này có thể thể hiện qua việc chia sẻ ý kiến, cung cấp tài chính, hoặc đơn giản chỉ là sự đồng cảm. Hành động ủng hộ không chỉ tạo ra sự đoàn kết mà còn góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Ví dụ tiếng Anh về "ủng hộ"
Ví dụ 1. Tôi đang ủng hộ đội Pháp ở World Cup.
- I'm supporting France in the World Cup.
Ví dụ 2. Đảng hoàn toàn ủng hộ dự luật cải cách phúc lợi mới.
- The party fully supports new welfare reform bill.
Từ đồng nghĩa, gần nghĩa với "ủng hộ"
Support (Ủng hộ): Thể hiện sự đồng ý mà không cần biết đúng sai. Ví dụ: Efforts to reduce waste are strongly supported by environmental groups. (Các nỗ lực giảm thiểu chất thải được các nhóm môi trường ủng hộ mạnh mẽ.)
Endorse (Tán thành): Đồng ý hoàn toàn với một điều gì đó. Ví dụ: I wholeheartedly endorse his remarks. (Tôi hết lòng tán thành nhận xét của anh ấy.)
Advocate (Tán đồng): Việc tán dương bởi số đông. Ví dụ: The group does not advocate the use of violence. (Nhóm không tán đồng việc sử dụng bạo lực.)
Câu hỏi thường gặp
1. Ủng hộ tiếng Anh có nghĩa là gì?
Ủng hộ tiếng Anh là support/səˈpɔrt/.
Ủng hộ không chỉ là sự tán thành mà còn là hành động hỗ trợ đối với người khác hoặc một sự kiện nào đó. Điều này có thể thể hiện qua việc chia sẻ ý kiến, cung cấp tài chính, hoặc đơn giản chỉ là sự đồng cảm. Hành động ủng hộ không chỉ tạo ra sự đoàn kết mà còn góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
2. Các ví dụ tiếng Anh về cách sử dụng "ủng hộ"?
Ví dụ 1: Tôi đang ủng hộ đội Pháp ở World Cup.
I'm supporting France in the World Cup.
Ví dụ 2: Đảng hoàn toàn ủng hộ dự luật cải cách phúc lợi mới.
The party fully supports new welfare reform bill.
3. Từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "ủng hộ"?
Support (Ủng hộ): Thể hiện sự đồng ý mà không cần biết đúng sai. Ví dụ: Efforts to reduce waste are strongly supported by environmental groups. (Các nỗ lực giảm thiểu chất thải được các nhóm môi trường ủng hộ mạnh mẽ.)
Endorse (Tán thành): Đồng ý hoàn toàn với một điều gì đó. Ví dụ: I wholeheartedly endorse his remarks. (Tôi hết lòng tán thành nhận xét của anh ấy.)
Advocate (Tán đồng): Việc tán dương bởi số đông. Ví dụ: The group does not advocate the use of violence. (Nhóm không tán đồng việc sử dụng bạo lực.)
4. Làm thế nào để thể hiện sự ủng hộ trong các tình huống khác nhau?
Sự ủng hộ có thể được thể hiện qua việc:
- Chia sẻ ý kiến tích cực.
- Hỗ trợ tài chính khi cần thiết.
- Tham gia các hoạt động ủng hộ cộng đồng.
- Hiển thị sự đồng cảm và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Những hành động nhỏ có thể tạo nên sự ủng hộ lớn và góp phần làm cho xã hội trở nên tích cực hơn.
Nội dung bài viết:
Bình luận