Quy định pháp luật về ly hôn đơn phương nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên và đảm bảo việc giải quyết đúng pháp luật. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trường hợp đơn phương ly hôn theo quy định, cũng như điều kiện, thủ tục, và chi phí liên quan thường gặp trong quá trình thực hiện thủ tục này.
Trường hợp đơn phương ly hôn theo quy định pháp luật
1. Điều kiện để đơn phương ly hôn
Để thực hiện ly hôn đơn phương theo quy định của pháp luật Việt Nam, người yêu cầu cần đáp ứng một số điều kiện nhất định. Cụ thể, theo khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014, được hướng dẫn chi tiết tại Điều 4 của Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP thì lý do mà một trong các bên yêu cầu phải thuộc một trong các yếu tố sau:
- Mâu thuẫn trầm trọng, không thể hòa giải được. Người yêu cầu phải chứng minh rằng mối quan hệ hôn nhân đã rơi vào tình trạng mâu thuẫn trầm trọng, không thể hòa giải. Điều này có thể bao gồm: Bạo lực gia đình, đo các hành vi bạo hành về thể chất hoặc tinh thần đối với người bạn đời hoặc con cái; Ngoại tình; Mâu thuẫn về quan điểm sống, tài chính, hoặc các vấn đề gia đình khác
- Đời sống hôn nhân không thể tiếp tục. Pháp luật yêu cầu người yêu cầu ly hôn chứng minh rằng cuộc sống hôn nhân không thể kéo dài và không mang lại hạnh phúc cho cả hai bên. Điều này thường được xem xét qua thời gian ly thân kéo dài hoặc bằng chứng về sự đổ vỡ của mối quan hệ.
- Không có nghĩa vụ nuôi dưỡng. Một trong những điều kiện quan trọng là không có nghĩa vụ nuôi dưỡng vợ/chồng hoặc con cái. Nếu có con chung, tòa án sẽ xem xét quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc con cái trước khi quyết định.
2. Trường hợp được đơn phương ly hôn theo quy định pháp luật
Có một số trường hợp cụ thể mà pháp luật cho phép thực hiện ly hôn đơn phương.Dưới đây là một số trường hợp mọi người có thể như sau:
2.1. Bạo lực gia đình
Nếu một bên trong quan hệ hôn nhân thường xuyên có hành vi bạo lực gia đình, người bị hại có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Bạo lực gia đình có thể là nguyên nhân gây ra tổn thương về thể chất và tinh thần, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự an toàn của người bị hại và con cái.
2.2. Ngoại tình và vi phạm nghĩa vụ hôn nhân
Trường hợp một bên có hành vi ngoại tình, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hôn nhân, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Ngoại tình thường gây ra sự mất lòng tin và làm suy yếu mối quan hệ vợ chồng, ảnh hưởng tiêu cực đến gia đình.
2.3. Một bên bị mất tích hoặc bị tuyên bố mất tích
Theo quy định của pháp luật, nếu một bên trong quan hệ hôn nhân bị tuyên bố mất tích bởi tòa án, bên còn lại có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Điều này thường xảy ra khi một bên mất tích trong một thời gian dài mà không có thông tin liên lạc hoặc bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy sự hiện diện của họ.
2.4. Bị kết án tù giam dài hạn
Nếu một bên trong quan hệ hôn nhân bị kết án tù giam dài hạn, bên kia có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Thời gian tù giam dài hạn có thể dẫn đến sự gián đoạn trong mối quan hệ và tạo ra khoảng cách không thể khắc phục.
2.5. Trường hợp khác
Đó chính là trường hợp cả hai không còn tình cảm với nhau, hay nói đúng hơn là không có tình nghĩa vợ chồng. Ví dụ như: vợ, chồng không thương yêu, quý trọng, chăm sóc, giúp đỡ nhau; vợ, chồng sống ly thân, bỏ mặc vợ hoặc chồng;Vợ, chồng xúc phạm nhau, làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, uy tín, tổn thất về tinh thần hoặc gây thương tích, tổn hại đến sức khỏe của nhau;
Không bình đẳng về quyền, nghĩa vụ giữa vợ, chồng; không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của vợ, chồng; không giúp đỡ, tạo điều kiện cho nhau phát triển.
3. Hồ sơ cần chuẩn bị để đơn phương ly hôn
Hồ sơ cần chuẩn bị để đơn phương ly hôn
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng trong quá trình ly hôn đơn phương. Hồ sơ cần bao gồm các tài liệu sau:
- Đơn xin ly hôn: Đơn xin ly hôn là tài liệu cơ bản và bắt buộc phải có. Mẫu đơn ly hôn đơn phương.doc
- Giấy đăng ký kết hôn (bản chính). Bản chính giấy đăng ký kết hôn là tài liệu cần thiết để chứng minh quan hệ hôn nhân giữa hai bên. Trong trường hợp bị mất, người yêu cầu cần làm thủ tục xin cấp lại tại cơ quan có thẩm quyền.
- Sổ hộ khẩu và chứng minh nhân dân (bản sao công chứng).Bản sao công chứng của sổ hộ khẩu và chứng minh nhân dân của cả hai bên cần được nộp kèm trong hồ sơ để xác minh thông tin cá nhân và nơi cư trú của người yêu cầu ly hôn.
- Giấy khai sinh của con cái (nếu có).Nếu hai bên có con chung, bản sao công chứng của giấy khai sinh của các con là cần thiết để xác minh thông tin về con cái và giúp tòa án xem xét quyền nuôi dưỡng sau ly hôn.
- Giấy tờ chứng minh tài sản chung và riêng (nếu có).Trong trường hợp có tranh chấp về tài sản, các giấy tờ chứng minh tài sản chung và riêng cần được nộp kèm hồ sơ để tòa án xem xét việc phân chia tài sản. Điều này bao gồm giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất, hợp đồng mua bán tài sản, sổ tiết kiệm, và các giấy tờ liên quan khác.
- Bằng chứng về lý do ly hôn (nếu có).Bằng chứng về lý do ly hôn có thể là các tài liệu, hình ảnh, tin nhắn, hoặc lời khai của nhân chứng liên quan đến mâu thuẫn trong hôn nhân, bạo lực gia đình, ngoại tình, hoặc các vấn đề khác. Các bằng chứng này sẽ giúp tòa án có cái nhìn rõ ràng hơn về tình trạng hôn nhân của hai bên.
4. Chi phí của vụ án đơn phương ly hôn do ai chi trả?
Ngoài những câu hỏi trên, thì có một câu hỏi rất được mọi người quan tâm, đó là Chi phí của vụ án đơn phương ly hôn sẽ do ai chi trả ?
Để trả lời cho câu hỏi này, Tại khoản 4 Điều 147 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định về nghĩa vụ chịu án phí sơ thẩm như sau: “Trong vụ án ly hôn thì nguyên đơn phải chịu án phí sơ thẩm, không phụ thuộc vào việc Tòa án chấp nhận hay không chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn. Trường hợp cả hai thuận tình ly hôn thì mỗi bên đương sự phải chịu một nửa án phí sơ thẩm.”
Dựa theo quy định này ta có thể thấy, chi phí của vụ án ly hôn đơn phương bao gồm nhiều khoản khác nhau và nguyên đơn sẽ là người chịu án phí sơ thẩm khi ly hôn đơn phương. Việc chịu án phí không phụ thuộc vào việc Tòa án chấp nhận hay không chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn.
5. Một số câu hỏi liên quan thường gặp
Nếu chồng/vợ không tham gia phiên tòa thì sao?
Nếu một bên không tham gia phiên tòa sau khi đã được triệu tập hợp lệ, tòa án vẫn có thể tiến hành xét xử và ra quyết định dựa trên hồ sơ và bằng chứng có sẵn. Quyết định ly hôn sẽ có hiệu lực mà không cần sự hiện diện của bên kia.
Có thể yêu cầu tòa án cấm chồng/vợ rời khỏi nơi cư trú không?
Trong một số trường hợp, nếu bạn lo ngại rằng chồng/vợ có thể trốn tránh trách nhiệm hoặc gây nguy hiểm, bạn có thể yêu cầu tòa án áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm thời như cấm rời khỏi nơi cư trú hoặc cấm tiếp cận.
Nếu chồng/vợ cố tình che giấu tài sản thì nên làm gì?
Bạn có thể yêu cầu tòa án áp dụng biện pháp kê biên tài sản để đảm bảo việc phân chia công bằng. Ngoài ra, bạn cũng có thể thu thập bằng chứng và làm đơn tố cáo đến cơ quan chức năng để điều tra và xử lý.
Có thể thay đổi quyết định sau khi nộp đơn ly hôn đơn phương không?
Người yêu cầu có thể rút lại đơn ly hôn đơn phương trước khi tòa án ra quyết định, nếu cảm thấy mối quan hệ hôn nhân có thể được cải thiện hoặc có lý do khác để tiếp tục cuộc sống hôn nhân.
Nếu vợ/chồng đang ở nước ngoài, có thể yêu cầu ly hôn đơn phương không?
Có, người yêu cầu vẫn có thể nộp đơn ly hôn đơn phương khi vợ/chồng đang ở nước ngoài. Họ có thể ủy quyền cho luật sư hoặc người đại diện hợp pháp thực hiện các thủ tục cần thiết tại Việt Nam.
Với các quy định và thủ tục phức tạp, việc nắm rõ các điều kiện, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và hiểu rõ về chi phí liên quan là rất quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích về Trường hợp đơn phương ly hôn theo quy định để giúp bạn giải quyết tình huống của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc tư vấn pháp lý, hãy liên hệ với các chuyên gia luật để được giúp đỡ kịp thời.
Nội dung bài viết:
Bình luận