Trộm tiếng Anh là gì?
Trộm tiếng Anh là gì?
Trộm tiếng Anh là steal /stil/.
Trộm là hành động phạm tội mà người hoặc nhóm người thực hiện một cách lén lút, bí mật để chiếm đoạt tài sản của người khác. Đối tượng tác động có thể là tiền bạc, dịch vụ, thông tin,... mà không có sự cho phép của chủ nhân. Đây là một hành vi xâm phạm pháp luật, gây hậu quả nghiêm trọng cho cả cá nhân và xã hội.
Ví dụ tiếng Anh về "trộm"
1. Ví của tôi đã bị trộm.
- My wallet was stolen.
2. Kẻ nào đó đã trộm chiếc đồng hồ của tôi.
- Someone has stolen my watch.
Từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề "trộm cướp"
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề "trộm cướp":
- Rob (cướp)
- Steal (trộm)
- Shoplift (cướp hàng hóa)
- Plunder (cưỡng đoạt)
- Pillage (cướp bóc)
Hành vi trộm cắp (ăn trộm) bị xử phạt như thế nào?
Căn cứ và Điều 173, Bộ luật hình sự năm 2015; Bộ luật hình sự sửa đổi, bổ sung năm 2017:
1. Người nào trộm cắp tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
b) Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
d) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;
đ) Tài sản là di vật, cổ vật.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
d) Dùng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm;
đ) Hành hung để tẩu thoát;
e) Tài sản là bảo vật quốc gia;
g) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
b) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng
Như vậy:
1. Về Chủ Thể của Tội Phạm
Chủ thể của tội phạm trộm cắp tài sản đều mang trách nhiệm hình sự. Họ không chỉ thực hiện hành vi phạm pháp mà còn phải chịu trách nhiệm pháp lý liên quan. Trách nhiệm hình sự bao gồm việc đối mặt với hậu quả pháp lý và xử lý tội phạm một cách công bằng.
2. Về Khách Thể của Tội Phạm
Khách thể của tội trộm cắp tài sản là quan hệ sở hữu. Khác biệt quan trọng giữa tội trộm cắp và tội cướp tài sản là sự tập trung vào quan hệ sở hữu mà không liên quan đến quan hệ nhân thân. Ví dụ, A và B có thể đến cơ quan nhà nước buổi tối để lấy trộm tài sản và xích lô của anh N mà không gây ảnh hưởng đến quan hệ cá nhân. Mục đích ban đầu có thể chỉ là trộm cắp, nhưng hậu quả có thể trở nên phức tạp hơn trong quá trình thực hiện hành vi phạm tội.
3. Về Mặt Khách Quan của Tội Phạm
- Hành Vi Khách Quan: Tội trộm cắp tài sản thường đi kèm với hành vi lén lút để chiếm đoạt tài sản, che giấu hành vi của mình trước chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản.
- Hậu Quả: Để bị xem xét là tội trộm cắp, người phạm tội phải chiếm đoạt được tài sản và giá trị của tài sản đó phải từ 2 triệu đồng trở lên. Nếu dưới 2 triệu đồng, cần đáp ứng điều kiện gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đã có xử phạt hành chính hoặc án tích tội trước đó về hành vi chiếm đoạt tài sản.
4. Về Mặt Chủ Quan của Tội Phạm
Lỗi trong tội trộm cắp tài sản là lỗi cố ý. Người phạm tội có mục đích cố ý là mong muốn chiếm đoạt tài sản. Việc A và B đã lên kế hoạch trước khi đến cơ quan trộm cắp tài sản chứng tỏ họ là những tội phạm cố ý. Mục đích ban đầu của họ có thể chỉ là trộm cắp, nhưng việc thực hiện hành vi này có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn và phức tạp.
Tóm lại, tội trộm cắp tài sản không chỉ là việc xâm phạm quan hệ sở hữu mà còn đặt ra nhiều yếu tố phức tạp liên quan đến quan hệ nhân thân và hậu quả pháp lý.
Câu hỏi thường gặp
-
Trộm tiếng Anh là gì và có từ vựng tiếng Anh liên quan như thế nào?
Trộm tiếng Anh là "steal". Hành vi trộm cắp là hành động phạm tội chiếm đoạt tài sản của người khác mà không có sự cho phép, có thể liên quan đến tiền bạc, dịch vụ, thông tin, và gây hậu quả nghiêm trọng. Có một số từ vựng tiếng Anh liên quan như "rob" (cướp), "shoplift" (cướp hàng hóa), "plunder" (cưỡng đoạt).
-
Ví dụ tiếng Anh về trường hợp trộm cắp và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh?
Ví dụ: "My wallet was stolen" (Ví của tôi đã bị trộm). "Someone has stolen my watch" (Kẻ nào đó đã trộm chiếc đồng hồ của tôi). Các từ vựng như "stolen" và "robbed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh này.
-
Theo luật pháp Việt Nam, hành vi trộm cắp tài sản bị xử phạt như thế nào?
Theo Điều 173, Bộ luật hình sự năm 2015, hành vi trộm cắp tài sản có thể bị phạt cải tạo không giam giữ, hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 20 năm tù, tùy thuộc vào giá trị của tài sản và các điều kiện như tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, và thủ đoạn xảo quyệt.
-
Tội trộm cắp tài sản liên quan đến những khía cạnh nào về chủ thể, khách thể, mặt khách quan, và mặt chủ quan?
Tội trộm cắp tài sản liên quan đến chủ thể và khách thể của tội phạm, mặt khách quan như hành vi lén lút và hậu quả, và mặt chủ quan với mục đích cố ý của người phạm tội. Quan hệ sở hữu, hậu quả pháp lý, và yếu tố nhân thân đều đóng vai trò quan trọng trong tội trộm cắp tài sản.
Nội dung bài viết:
Bình luận