Triển khai tiếng Anh là gì?

Triển khai tiếng Anh là gì?

Triển khai tiếng Anh là gì?

Triển khai tiếng Anh là gì?

Triển khai tiếng Anh là deploy /dɪˈplɔɪ/.

Triển khai là bước quan trọng để thực hiện kế hoạch, mở rộng theo quy mô và phạm vi đã định sẵn. Bằng cách này, các công việc được thực hiện có hiệu suất cao và đảm bảo đạt được mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả.

Ví dụ tiếng Anh về "Triển khai"

1. Với ngân sách hạn chế trả trước, chúng tôi có thể triển khai một số đơn vị mà chúng tôi lựa chọn trên một số khu vực thả được chỉ định.

  •  With a limited budget up front, we were able to deploy a number of units of our choice across several designated drop zones.

2. Vị tướng ra lệnh cho người của mình triển khai để đáp ứng cuộc tấn công của kẻ thù.

  •  The general ordered his men to deploy in order to meet the offensive of the enemy.

Một số từ vựng liên quan đến triển khai

Triển Khai Thực Thi (Implementation): Triển khai thực thi là bước quan trọng trong quá trình phát triển dự án. Nó liên quan đến việc chuyển đổi các kịch bản và ý tưởng thành hiện thực thông qua việc thực hiện các bước cụ thể và quản lý tài nguyên.

Triển Khai Liên Kết (Link Deployment): Triển khai liên kết là việc đưa ra các liên kết giữa các thành phần hệ thống, tạo ra sự liên kết mạnh mẽ và mạch lạc giữa chúng, đồng thời đảm bảo tính ổn định và hiệu suất.

Triển Khai Sắp Xếp (Deployment Arrangements): Triển khai sắp xếp bao gồm việc tổ chức và sắp xếp các tài nguyên, nhóm công việc và quy trình để đảm bảo môi trường triển khai hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả.

Thực Hiện (Perform): Thực hiện là quá trình thực hiện các nhiệm vụ, chức năng hoặc hành động cụ thể theo kế hoạch đã được triển khai. Điều này đảm bảo rằng mọi khía cạnh của triển khai đều được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

1. Câu hỏi: "Triển khai tiếng Anh là gì?"

Câu trả lời: Triển khai tiếng Anh là deploy /dɪˈplɔɪ/. Triển khai là bước quan trọng để thực hiện kế hoạch, mở rộng theo quy mô và phạm vi đã định sẵn. Bằng cách này, các công việc được thực hiện có hiệu suất cao và đảm bảo đạt được mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả.

2. Câu hỏi: "Ví dụ về việc triển khai tiếng Anh?"

Câu trả lời: Ví dụ tiếng Anh về "Triển khai":

  1. Với ngân sách hạn chế trả trước, chúng tôi có thể triển khai một số đơn vị mà chúng tôi lựa chọn trên một số khu vực thả được chỉ định.
  2. Vị tướng ra lệnh cho người của mình triển khai để đáp ứng cuộc tấn công của kẻ thù.

3. Câu hỏi: "Có những từ vựng liên quan nào trong lĩnh vực triển khai?"

Câu trả lời: Một số từ vựng liên quan đến triển khai bao gồm:

  • Triển Khai Thực Thi (Implementation): Bước quan trọng trong quá trình phát triển dự án, chuyển đổi ý tưởng thành hiện thực.
  • Triển Khai Liên Kết (Link Deployment): Đưa ra các liên kết giữa các thành phần hệ thống để tạo sự liên kết mạnh mẽ.
  • Triển Khai Sắp Xếp (Deployment Arrangements): Tổ chức và sắp xếp tài nguyên, nhóm công việc và quy trình để đảm bảo môi trường triển khai hoạt động hiệu quả.
  • Thực Hiện (Perform): Quá trình thực hiện các nhiệm vụ, chức năng, hoặc hành động cụ thể theo kế hoạch đã triển khai.

4. Câu hỏi: "Tại sao triển khai là bước quan trọng trong quá trình phát triển dự án?"

Câu trả lời: Triển khai là bước quan trọng vì nó giúp chuyển đổi kế hoạch và ý tưởng thành hiện thực, mở rộng theo quy mô và phạm vi đã định sẵn. Điều này đảm bảo rằng công việc được thực hiện có hiệu suất cao, và mục tiêu được đạt đến một cách chính xác và hiệu quả.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo