
Trên thực tế tiếng Anh là gì?
Trên thực tế tiếng Anh là gì?
Trên thực tế tiếng Anh là in reality /ɪn ˌriˈæləˌti/.
Trên thực tế, viễn cảnh tổng hợp là sự kết hợp của tất cả những gì hiện hữu trong một hệ thống. Nó đối lập với những ý tưởng chỉ là sáng tạo, chỉ tồn tại trong không gian tưởng tượng. Sự hiện thực là kết quả của mọi thực tế, trong khi tưởng tượng là nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo và khám phá.
Ví dụ tiếng Anh về "Trên thực tế"
1. Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy đang nghiêm túc nhưng thực tế thì anh ấy đang nói đùa.
- We thought he was serious but in reality he was joking.
2. Không có cái gọi là bóng ma trong thực tế.
- There is no such thing as a ghost in reality.
Cụm từ đồng nghĩa với "in reality"
Trong thực tế, sự kiện diễn ra không như kế hoạch đã đề ra. Trong thực tế, những khám phá khoa học thường đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực lâu dài. Trong thực tế, việc áp dụng kiến thức học được trong sách giáo trình vào công việc thực tế đôi khi là một thách thức. Trong thực tế, mối quan hệ giữa người ta thường phức tạp hơn nhiều so với những gì chúng ta thường nghĩ.
Một cụm từ đồng nghĩa với in reality:
- Trong thực tế (in actuality): The building looked as impressive in actuality as it did in photographs. (Trong thực tế, toà nhà cũng trông ấn tượng như trong ảnh.)
Câu hỏi thường gặp
1. Trên thực tế tiếng Anh là gì?
- Trên thực tế tiếng Anh là in reality /ɪn ˌriˈæləˌti/.
2. Sự khác biệt giữa sự hiện thực và tưởng tượng là gì?
- Trong thực tế, viễn cảnh tổng hợp là sự kết hợp của tất cả những gì hiện hữu trong một hệ thống, đối lập với ý tưởng chỉ là sáng tạo, chỉ tồn tại trong không gian tưởng tượng. Sự hiện thực là kết quả của mọi thực tế, trong khi tưởng tượng là nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo và khám phá.
3. Ví dụ về cách sử dụng "Trên thực tế" trong câu tiếng Anh?
- Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy đang nghiêm túc nhưng thực tế thì anh ấy đang nói đùa.
- We thought he was serious but in reality he was joking.
- Không có cái gọi là bóng ma trong thực tế.
- There is no such thing as a ghost in reality.
4. Cụm từ đồng nghĩa với "in reality"?
- Trong thực tế (in actuality): The building looked as impressive in actuality as it did in photographs. (Trong thực tế, toà nhà cũng trông ấn tượng như trong ảnh.)
Nội dung bài viết:
Bình luận