Trẻ em tiếng Anh là gì?

Trẻ em tiếng Anh là gì?

Trẻ em tiếng Anh là gì?

Trẻ em tiếng Anh là gì?

Trẻ em tiếng Anh là children /ˈʧɪldrən/ hoặc kid.

Trong giai đoạn từ khi sinh ra đến tuổi dậy thì, trẻ em trải qua sự phát triển sinh học đặc biệt. Hệ thống cơ thể, não bộ, và khả năng tiếp thu kiến thức đều trải qua những thay đổi quan trọng. Điều này ảnh hưởng đến cả khả năng học tập và quá trình hình thành bản thân của họ.

Ví dụ tiếng Anh về "trẻ em"

1. Một nhóm trẻ em đã đợi ngoài cửa.

  • A group of children waited outside the door.

2. Con cái thường thừa hưởng tố chất của cha mẹ.

  • Children often have the qualities of their parents.

Từ vựng tiếng Anh để miêu tả trẻ em

Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Trẻ Em

  • Children: Được sử dụng để chỉ chung đến trẻ em, bao gồm cả em bé và trẻ con.

  • Orphan: Dùng để mô tả trẻ mồ côi, những đứa trẻ mất cả hai cha mẹ.

  • Infant: Thường được sử dụng để chỉ đến trẻ sơ sinh, những đứa trẻ mới lọt lòng.

  • Young: Được sử dụng để diễn đạt về em bé hoặc trẻ con, là thuật ngữ tổng quát.

  • Half-breed: Mô tả em bé lai, sinh ra từ hai dòng máu khác nhau, thường thuộc về hai dòng tộc hay chủng tộc khác nhau.

Trẻ em có quyền gì theo quy định pháp luật

Quyền của Trẻ Em theo Luật Trẻ Em Năm 2016: Bảo Vệ và Phát Triển Toàn Diện

1. Quyền Sống và Bảo Vệ Tính Mạng: Trẻ em được đặt trong tình cảnh đặc biệt, với 25 quyền quan trọng được quy định từ Điều 12 đến Điều 36 của Luật Trẻ Em năm 2016. Quyền sống đầu tiên nhấn mạnh việc bảo vệ tính mạng và đảm bảo điều kiện sống và phát triển tốt nhất cho trẻ.

2. Quyền Khai Sinh và Có Quốc Tịch: Luật bảo vệ quyền của trẻ em được khai sinh, có quốc tịch, và xác định thông tin như họ, tên, cha, mẹ, dân tộc, và giới tính theo quy định pháp luật.

3. Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe: Trẻ em được đặt ưu tiên trong chăm sóc sức khỏe, có quyền tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế, bảo đảm sức khỏe tốt nhất.

4. Quyền Phát Triển Toàn Diện: Quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng để phát triển toàn diện là quan điểm cơ bản, đảm bảo mọi khía cạnh của sự phát triển trẻ em.

5. Quyền Giáo Dục và Phát Triển Năng Khiếu: Quyền bình đẳng về giáo dục và phát triển năng khiếu, giúp trẻ phát triển tài năng, sáng tạo, và khám phá tiềm năng cá nhân.

6. Quyền Vui Chơi và Giải Trí: Quyền tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí để đảm bảo trẻ em có cơ hội bình đẳng.

7. Quyền Giữ Gìn Bản Sắc và Phát Huy Truyền Thống: Tôn trọng bản sắc và giá trị riêng của bản thân, cũng như giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa là quyền của trẻ em.

8. Quyền Tự Do Tín Ngưỡng và Tôn Giáo: Quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo, đồng thời được bảo đảm an toàn và lợi ích tốt nhất cho trẻ.

9. Quyền Về Tài Sản: Quyền sở hữu, thừa kế, và các quyền liên quan đến tài sản được đảm bảo theo quy định của pháp luật.

10. Quyền Bí Mật Đời Sống Riêng Tư: Quyền không bị xâm phạm về đời sống riêng tư, bảo vệ danh dự, uy tín, và bí mật gia đình.

11. Quyền Sống Chung với Cha, Mẹ: Quyền sống chung với cha, mẹ được bảo vệ, trừ trường hợp cách ly hoặc vì lợi ích của trẻ.

12. Quyền Đoàn Tụ, Liên Hệ và Tiếp Xúc với Cha, Mẹ: Quyền được biết cha, mẹ đẻ và quyền tiếp xúc, liên hệ với họ, trừ trường hợp ảnh hưởng đến lợi ích của trẻ.

13. Quyền Chăm Sóc Thay Thế và Nuôi Dưỡng: Quyền được chăm sóc thay thế và nhận làm con nuôi được đặt ra để bảo vệ trẻ em.

14. Quyền Bảo Vệ Không Bị Xâm Hại Tình Dục: Luật bảo vệ quyền trẻ em không bị xâm hại tình dục, bảo vệ chống lại bạo lực, bỏ rơi, và bỏ mặc.

15. Quyền Bảo Vệ Khỏi Bóc Lột Sức Lao Động: Quyền không bị bóc lột sức lao động, không làm việc trước tuổi, và không làm công việc nguy hiểm.

16. Quyền Bảo Vệ Không Bị Bạo Lực và Bỏ Rơi: Bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực, bỏ rơi, và bảo đảm an toàn tuyệt đối.

17. Quyền Bảo Vệ Không Bị Mua Bán, Bắt Cóc, Đánh Tráo: Luật bảo vệ trẻ em khỏi mua bán, bắt cóc, đánh tráo, và chiếm đoạt.

18. Quyền Bảo Vệ Khỏi Chất Ma Túy: Trẻ em được bảo vệ khỏi chất ma túy và mọi tác động tiêu cực của chúng.

19. Quyền Bảo Vệ Trong Tố Tụng và Xử Lý Vi Phạm: Bảo vệ trẻ em trong tố tụng và xử lý vi phạm, đảm bảo quyền tự do và quyền được bảo chữa.

20. Quyền Bảo Vệ Trong Thiên Tai và Thảm Họa: Ưu tiên bảo vệ trẻ em khi gặp thiên tai, thảm họa, ô nhiễm môi trường, và xung đột vũ trang.

21. Quyền Bảo Đảm An Sinh Xã Hội: Quyền được bảo đảm an sinh xã hội để đảm bảo mức sống cơ bản.

22. Quyền Tiếp Cận Thông Tin và Tham Gia Hoạt Động Xã Hội: Quyền tiếp cận thông tin và tham gia hoạt động xã hội, đảm bảo trẻ em được cung cấp thông tin đầy đủ và tham gia theo đúng độ tuổi và nhu cầu của họ.

23. Quyền Bày Tỏ Ý Kiến và Hội Họp: Quyền bày tỏ ý kiến và tham gia hội họp được đảm bảo, với cơ quan, tổ chức, gia đình và cá nhân lắng nghe, tiếp thu và phản hồi chính đáng.

24. Quyền Của Trẻ Em Khuyết Tật: Quyền đầy đủ cho trẻ em khuyết tật, với sự hỗ trợ đặc biệt để hòa nhập xã hội và phục hồi chức năng.

25. Quyền Của Trẻ Em Không Quốc Tịch và Lánh Nạn: Quyền được bảo vệ và hỗ trợ nhân đạo, bao gồm tìm kiếm gia đình theo quy định của pháp luật và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Luật Trẻ Em năm 2016 không chỉ là tài liệu pháp lý mà còn là tấm gương quý báu, khẳng định cam kết của xã hội đối với bảo vệ và phát triển toàn diện cho thế hệ tương lai - những người mang trên vai tương lai của đất nước.

 

Câu hỏi thường gặp

1. Trẻ em tiếng Anh là gì?

Trẻ em tiếng Anh là "children" /ˈʧɪldrən/ hoặc "kid."

2. Trẻ em tiếng Anh trải qua những thay đổi gì trong giai đoạn phát triển sinh học của họ?

Trong giai đoạn này, hệ thống cơ thể, não bộ và khả năng tiếp thu kiến thức của trẻ em đều trải qua những thay đổi quan trọng. Những sự thay đổi này ảnh hưởng đến khả năng học tập và quá trình hình thành bản thân của họ.

3. Có những từ vựng tiếng Anh nào để miêu tả trẻ em?

Có một số từ vựng tiếng Anh như "Children," "Orphan," "Infant," "Young," và "Half-breed" được sử dụng để mô tả các khía cạnh khác nhau của trẻ em.

4. Có ví dụ tiếng Anh nào về cách sử dụng "trẻ em" trong câu?

Chắc chắn, ví dụ như "A group of children waited outside the door" hoặc "Children often have the qualities of their parents" là những cách sử dụng phổ biến của thuật ngữ "trẻ em" trong tiếng Anh.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo