Tranh cãi tiếng Anh là gì?
Tranh cãi tiếng Anh là gì?
Tranh cãi tiếng Anh là controversy /ˈkɑntrəˌvɜrsi/ hoặc còn gọi là debate trong một số ngữ cảnh nhất định.
Tranh cãi không chỉ là cuộc đối thoại, mà còn là bàn cãi để làm rõ sự chênh lệch giữa phải trái và đúng sai. Trong quá trình tranh luận, chúng ta có cơ hội hiểu rõ quan điểm đối phương và đồng thời làm sáng tỏ quan điểm của mình. Qua đó, tranh cãi trở thành một công cụ xây dựng hiểu biết và tôn trọng trong giao tiếp.
Ví dụ tiếng Anh về "tranh cãi"
1. Đã có một cuộc tranh cãi lớn xung quanh việc sử dụng ma túy trong các môn điền kinh.
- There was a big controversy surrounding the use of drugs in athletics.
2. Có một cuộc tranh cãi về các kế hoạch sắp diễn ra.
- There was a controversy over the upcoming plans.
Từ vựng tiếng Anh có nghĩa tương tự với "tranh cãi"
Các Động Từ Liên Quan Đến Tranh Cãi và Tranh Luận trong Tiếng Anh
Controversy (Tranh Cãi): Có một cuộc tranh cãi nổi lên xoay quanh các kế hoạch. (There was a controversy over the plans.)
Argument (Tranh Luận): Tôi thấy lời tranh luận của anh ấy khá thuyết phục. (I found his argument pretty convincing.)
Debate (Đề Bạt): Sau một thời gian dài đề bạt, chính phủ đã chấp thuận đề xuất này. (After a long debate, the government approved the proposal.)
Câu hỏi thường gặp
1. Tranh cãi tiếng Anh là gì và tại sao nó quan trọng?
Tranh cãi tiếng Anh, hay controversy, được định nghĩa là một cuộc tranh cãi hoặc cuộc thảo luận trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó không chỉ là một cuộc đối thoại thông thường mà còn là cơ hội để làm rõ sự chênh lệch giữa các quan điểm và đúng sai. Trong quá trình tranh luận, chúng ta có cơ hội hiểu rõ quan điểm của đối phương và xây dựng hiểu biết và tôn trọng trong giao tiếp.
2. Tại sao tranh cãi là một công cụ quan trọng trong xã hội?
Tranh cãi không chỉ giúp làm rõ ý kiến và chênh lệch quan điểm, mà còn là một công cụ xây dựng hiểu biết và tôn trọng trong xã hội. Nó tạo ra cơ hội để mọi người hiểu rõ hơn về quan điểm của nhau và đồng thời giúp họ làm sáng tỏ quan điểm cá nhân.
3. Có ví dụ tiếng Anh nào về tranh cãi không gianh liệt?
Ví dụ về tranh cãi không gianh liệt là cuộc tranh cãi về việc sử dụng ma túy trong môn điền kinh. "There was a big controversy surrounding the use of drugs in athletics." Tranh cãi này thường làm nổi bật những quan điểm đối lập và tạo ra cuộc thảo luận sôi nổi.
4. Có từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến tranh cãi và tranh luận?
Các từ vựng liên quan bao gồm: Controversy (Tranh Cãi), Argument (Tranh Luận), Debate (Đề Bạt). Ví dụ: "I found his argument pretty convincing" (Tôi thấy lời tranh luận của anh ấy khá thuyết phục).
Nội dung bài viết:
Bình luận