Trả lại tiếng Anh là gì?
Trả lại tiếng Anh là gì?
Trả lại tiếng Anh là return /rɪˈtɜrn/.
Trả lại không chỉ là hành động đơn thuần đưa lại đồ vật hay tiền bạc, mà còn là biểu hiện của sự tôn trọng và trách nhiệm. Hành động này không chỉ thể hiện lòng tốt, mà còn là cách chúng ta xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với người khác.
Ví dụ tiếng Anh về "trả lại"
1. Anh ta trả lại máy tính cho cửa hàng và đổi nó lấy một chiếc khác.
- He returns the computer to the store, and exchanges it for another one.
2. Anh ta giải thích với khách hàng của mình rằng anh ta không thể tìm thấy thứ gì đáng mua vào thời điểm đó - và trả lại tiền cho họ.
- He explained to his clients that he could find nothing worth buying at the time - and returned their money.
Các từ tiếng Anh mang ý "lặp lại" từ tiền tố -re
Tiền tố "re-" là một thành phần quan trọng trong từ vựng Tiếng Anh, thường được sử dụng để thêm ý nghĩa "lặp lại" cho động từ và một số từ khác được tạo ra từ động từ gốc. Cùng tìm hiểu một số ví dụ:
-
Tham gia lại: rejoin - tái tham gia một nhóm, tổ chức sau một thời gian nghỉ.
-
Chỉnh sửa lại: readjust - điều chỉnh lại, thích ứng lại với điều kiện mới.
-
Bán lại: resell - bán lại sản phẩm hoặc dịch vụ đã mua từ người bán trước đó.
-
Xây lại: rebuild - xây dựng lại từ đầu, khôi phục lại tình trạng ban đầu.
-
Tái hôn: remarry - kết hôn lại sau khi đã trải qua hôn nhân trước đó.
Những từ với tiền tố "re-" không chỉ thể hiện sự lặp lại mà còn nói lên quá trình đổi mới và sự phục hồi trong các hoạt động của cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
-
Trả lại tiếng Anh là gì?
- Trả lời: Trả lại tiếng Anh dịch là "return" /rɪˈtɜrn/. Đây không chỉ là hành động đơn thuần đưa lại đồ vật hay tiền bạc, mà còn là biểu hiện của sự tôn trọng và trách nhiệm. Hành động này thể hiện lòng tốt và giúp xây dựng mối quan hệ tích cực với người khác.
-
Trả lại có ý nghĩa gì khác ngoài việc đưa lại đồ vật hoặc tiền bạc?
- Trả lời: Đúng, trả lại không chỉ là hành động vật chất mà còn là cách chúng ta thể hiện lòng tốt và tôn trọng. Nó giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với người khác.
-
Có ví dụ tiếng Anh về việc "trả lại" không chỉ liên quan đến đồ vật?
- Trả lời: Chắc chắn, dưới đây là ví dụ:
- Anh ta trả lại máy tính cho cửa hàng và đổi nó lấy một chiếc khác: "He returns the computer to the store, and exchanges it for another one."
- Anh ta giải thích với khách hàng rằng anh ta không thể tìm thấy thứ gì đáng mua và trả lại tiền cho họ: "He explained to his clients that he could find nothing worth buying and returned their money."
- Trả lời: Chắc chắn, dưới đây là ví dụ:
-
Từ tiếng Anh nào thường đi kèm với tiền tố "re-" để thể hiện sự lặp lại?
- Trả lời: Tiền tố "re-" thường được sử dụng để thêm ý nghĩa "lặp lại" cho động từ và một số từ khác. Dưới đây là vài ví dụ:
- Tham gia lại: rejoin - tái tham gia một nhóm, tổ chức sau một thời gian nghỉ.
- Chỉnh sửa lại: readjust - điều chỉnh lại, thích ứng lại với điều kiện mới.
- Bán lại: resell - bán lại sản phẩm hoặc dịch vụ đã mua từ người bán trước đó.
- Xây lại: rebuild - xây dựng lại từ đầu, khôi phục lại tình trạng ban đầu.
- Tái hôn: remarry - kết hôn lại sau khi đã trải qua hôn nhân trước đó.
- Trả lời: Tiền tố "re-" thường được sử dụng để thêm ý nghĩa "lặp lại" cho động từ và một số từ khác. Dưới đây là vài ví dụ:
Hy vọng rằng những câu hỏi và câu trả lời trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm "trả lại" trong tiếng Anh.
Nội dung bài viết:
Bình luận