
Tống tiền tiếng Anh là gì?
Tống tiền tiếng Anh là gì?
Tống tiền tiếng Anh là blackmail /ˈblækˌmeɪl/.
Tống tiền là hành vi đe dọa sử dụng các phương tiện khác nhau để uy hiếp tinh thần của người có trách nhiệm về tài sản. Điều này thường được thực hiện thông qua việc đe dọa sử dụng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác.
Mục đích cuối cùng của tội phạm là làm cho người có trách nhiệm về tài sản lo sợ và buộc họ phải giao tài sản cho kẻ đe dọa. Hậu quả của tội ác này không chỉ ảnh hưởng đến tài sản mà còn đe dọa tính mạng và tinh thần của nạn nhân.
Ví dụ tiếng Anh về "Tống tiền"
Ví dụ 1. Anh ta đang tìm kiếm thông tin mà anh ta có thể tống tiền tôi; anh ấy biết tôi là ai, cha tôi là ai.
- He was looking for information he might blackmail me with; he knows who I am, who my father is.
Ví dụ 2. Tôi nghĩ anh ta đang cố gắng tống tiền tôi.
- I thought he was trying to blackmail me.
Một số từ vựng chủ đề tội phạm
Hối Lộ (bribery): Hối lộ là hành vi không đạo đức khi một cá nhân hoặc tổ chức đưa ra tiền bạc hoặc lợi ích để thu hút sự ủng hộ hoặc sự ưu ái từ một người khác, thường là các quan chức chính phủ hoặc doanh nghiệp.
Sát Nhân (murderer): Sát nhân là người phạm tội giết người một cách bạo lực hoặc cố ý.
Tội Phạm Ấu Dâm (pedophile): Tội phạm ấu dâm là người lạm dụng tình dục trẻ em dưới độ tuổi pháp luật.
Kẻ Móc Túi (pickpocket): Kẻ móc túi là người thực hiện hành vi lấy trộm tài sản của người khác từ túi xách hoặc túi quần một cách âm thầm.
Kẻ Bắt Cóc (kidnapper): Kẻ bắt cóc là người bắt giữ một hoặc nhiều người chống lại ý đồ của họ, thường là với mục đích đòi tiền chuộc.
Quan Tòa (judge): Quan tòa là người có thẩm quyền quyết định trong một phiên tòa và ra phán quyết dựa trên bằng chứng và luật pháp.
Bồi Thẩm Đoàn (jury): Bồi thẩm đoàn là một nhóm công dân được chọn ngẫu nhiên để nghe các bằng chứng trong một phiên tòa và đưa ra quyết định về việc có kết án hay không.
Nội dung bài viết:
Bình luận