Danh sách mã chương, tiểu mục nộp thuế theo quy định

Khi nói đến việc nộp thuế, việc hiểu rõ và áp dụng đúng các mã chương và tiểu mục là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân. Trong bài viết này, ACC sẽ cùng bạn đi vào chi tiết về danh sách các mã chương và tiểu mục nộp thuế theo quy định năm 2024, cùng tìm hiểu về cách thức sử dụng và áp dụng chúng trong thực tế.

Danh sách mã chương, tiểu mục nộp thuế theo quy định

Danh sách mã chương, tiểu mục nộp thuế theo quy định

1. Mã tiểu mục là gì?

Mã tiểu mục là hệ thống mã số được sử dụng để phân loại và xác định các khoản thu ngân sách của nhà nước. Khác với khái niệm của mục, mã tiểu mục cung cấp sự chi tiết hơn về các loại thuế, phí và các khoản thu khác theo các danh mục cụ thể. Việc sử dụng mã tiểu mục giúp đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong quản lý và thu thuế.

Mỗi mã tiểu mục thường được gán cho một loại thuế hoặc một nhóm thuế cụ thể. Ví dụ, mã tiểu mục 2863 có thể đại diện cho thuế môn bài bậc 2, trong khi mã tiểu mục 1701 có thể đại diện cho thuế giá trị gia tăng (GTGT) áp dụng cho hàng sản xuất, kinh doanh trong nước. Các mã tiểu mục cũng có thể áp dụng cho các khoản thu khác như thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất, kinh doanh (mã tiểu mục 1052) hoặc thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương, tiền công của người lao động Việt Nam (mã tiểu mục 1001).

Việc sử dụng mã tiểu mục giúp cho việc quản lý và thu thuế trở nên hiệu quả hơn, bằng cách phân loại và xác định rõ ràng các nguồn thu, từ đó hỗ trợ trong việc quản lý ngân sách nhà nước và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hệ thống thu thuế.

2. Một số tiểu mục nộp thuế phổ biến nhất 

2.1. Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)

Mã tiểu mục 1701 áp dụng cho hàng sản xuất, kinh doanh trong nước.

Mã tiểu mục 1702 áp dụng cho hàng nhập khẩu.

Có mã tiểu mục 4931 liên quan đến tiền nộp chậm thuế GTGT.

2.2. Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Mã tiểu mục 1052 áp dụng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Mã tiểu mục 4918 liên quan đến tiền nộp chậm thuế TNDN.

2.3. Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN)

Mã tiểu mục 1001 áp dụng cho thu nhập từ tiền lương, tiền công.

Mã tiểu mục 1003 áp dụng cho thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Có mã tiểu mục 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1012, 1014 liên quan đến các nguồn thu nhập khác của TNCN.

Mã tiểu mục 4917 liên quan đến tiền nộp chậm thuế TNCN.

2.4. Thuế tiêu thụ đặc biệt

Mã tiểu mục 1757 áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước.

Có mã tiểu mục 4934 liên quan đến tiền nộp chậm thuế tiêu thụ đặc biệt.

2.5. Thuế tài nguyên

Mã tiểu mục 1599 áp dụng cho tài nguyên khoáng sản.

Có mã tiểu mục 4927 liên quan đến tiền nộp chậm thuế tài nguyên.

2.6. Vi phạm hành chính, thu tiền phạt và tịch thu

Mã tiểu mục 4254 áp dụng cho vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế.

Có các mã tiểu mục 4251, 4252, 4253, 4255, 4257, 4258, 4261, 4262, 4263, 4264, 4266, 4267 liên quan đến vi phạm và phạt trong các lĩnh vực khác nhau.

Một số tiểu mục nộp thuế phổ biến nhất 

Một số tiểu mục nộp thuế phổ biến nhất 

3. Cách tra cứu tiểu mục nộp thuế qua phần mềm HTKK

Để tra cứu mã tiểu mục nộp thuế thông qua phần mềm HTKK, bạn có thể sử dụng hai cách tiện lợi. Cách thứ nhất là tra cứu theo phụ lục III của Thông tư 324/2016/TT-BTC ngày 21/12/2016 của Bộ Tài chính, trong đó có danh mục mã mục và tiểu mục. Cách thứ hai là sử dụng chức năng tra cứu trên phần mềm HTKK.

Để tra cứu mã tiểu mục nộp thuế thông qua phần mềm HTKK, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Mở phần mềm HTKK: Trước tiên, bạn cần mở phần mềm HTKK trên máy tính của mình.
  • Chọn "Mã số thuế": Tại giao diện chính của phần mềm, bạn sẽ thấy các tùy chọn, chọn "Mã số thuế".
  • Đồng ý với yêu cầu: Sau khi chọn "Mã số thuế", phần mềm sẽ yêu cầu bạn đồng ý với điều khoản sử dụng. Bạn cần nhấn đồng ý để tiếp tục.
  • Chọn loại thuế cần tra cứu: Tiếp theo, bạn sẽ thấy một danh sách các loại thuế. Ví dụ, nếu bạn muốn tra cứu mã tiểu mục thuế TNCN, bạn chọn mục "Thuế Thu Nhập Cá Nhân".
  • Chọn tiểu mục cụ thể: Khi đã chọn loại thuế, bạn sẽ thấy danh sách các tiểu mục cụ thể. Ví dụ, có thể là các tùy chọn như "05/KK-TNCN Tờ khai khấu trừ thuế TNCN" hoặc "06/KK-TNCN Tờ khai khấu trừ từ CNV, CK,…".
  • In thông tin: Sau khi chọn tiểu mục phù hợp, bạn nhấn vào nút "In" để xem thông tin chi tiết. Thông tin sẽ được hiển thị tại góc trái của tờ khai.

Qua các bước này, bạn có thể dễ dàng tra cứu và xác định mã tiểu mục nộp thuế một cách chính xác và thuận tiện thông qua phần mềm HTKK.

4. Sai mã chương, tiểu mục nộp thuế thì phải làm thế nào?

Khi phát hiện sai mã chương hoặc mã tiểu mục nộp thuế, doanh nghiệp cần thực hiện các bước để điều chỉnh thông tin. Một trong những cách phổ biến là lập thư tra soát để gửi đến cơ quan quản lý thuế.

Trong thư tra soát, doanh nghiệp cần mô tả chi tiết về thông tin sai sót và đề xuất sửa đổi. Đồng thời, họ cũng cần cung cấp các chứng từ và bằng chứng liên quan để minh chứng cho sự thay đổi này.

Quy trình này giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề một cách chính xác và minh bạch trước cơ quan quản lý thuế. Điều này không chỉ giúp tránh được các hậu quả tiêu cực của việc nộp thuế sai mà còn tạo điều kiện cho việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cơ quan thuế.

Việc hiểu và áp dụng đúng danh sách mã chương và tiểu mục nộp thuế theo quy định năm 2024 không chỉ là nhiệm vụ quan trọng mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân và doanh nghiệp. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, độc giả đã có được cái nhìn tổng quan và sâu sắc về danh sách mã chương và tiểu mục nộp thuế theo quy định năm 2024, từ đó, có thêm kiến thức và kỹ năng cần thiết để áp dụng trong thực tế.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo