Tiền tệ tiếng Anh là gì?

Tiền tệ tiếng Anh là gì?

Tiền tệ tiếng Anh là gì?

Tiền tệ tiếng Anh là gì?

Tiền tệ tiếng Anh là currency /ˈkɜrənsi/.

Tiền tệ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ được chấp nhận thanh toán trong một khu vực nhất định hoặc giữa một nhóm người cụ thể. Thông thường, tiền tệ được phát hàng bởi một cơ quan nhà nước như ngân hàng trung ương. Điều này đảm bảo tính ổn định và sự chấp nhận rộng rãi của nó trong nền kinh tế.

Ví dụ tiếng Anh về "tiền tệ"

Ví dụ 1. Ngân hàng sẽ cung ứng và mua lại tiền tệ nước ngoài.

  • The bank will supply and buy back foreign currency.

Ví dụ 2. Anh ta thừa nhận sở hữu và giao tiền tệ giả.

  • He admitted possessing and delivering counterfeit currency.

Một số đơn vị tiền tệ của các quốc gia

Trong giao dịch mua bán, việc biết về đơn vị tiền tệ và cách hỏi giá tiền là rất quan trọng. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ của các quốc gia:

  • Dollar: đô la
  • Yen: đồng Yên
  • Swiss franc: đồng Franc
  • Rouble: đồng Rúp
  • Yuan: đồng Nhân dân tệ

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh:

  1. "How much does this cost?" (Món này giá bao nhiêu?)
  2. "How much is this?" (Món này bao nhiêu?)
  3. "What is the price of this?" (Món này giá bao nhiêu?)

Ví dụ trả lời:

"This costs 5 pounds." (Món này có giá 5 bảng Anh.)

Gọi tên các loại tiền trong tiếng Anh

1. Money - Tiền

- Tiền mặt tiếng Anh là "cash", bao gồm:

  • Tiền giấy "paper money" 
  • Tiền xu "coin".
  • Tiền giấy ở các quốc gia khác nhau có thể có tên gọi khác nhau như "notes" (Anh) và "bill" (Mỹ). Ví dụ, tờ $10 gọi là "a $10 bill".

2. Financial Aid - Hỗ Trợ Tài Chính

  • Học phí "tuition fee" 
  • Vé máy bay "airfare"
  • Tiền ăn hàng tháng "allowance"

3. Currency and Capital - Tiền Tệ và Vốn

Trong kinh tế học, tiền của các nước gọi là "currency" (tiền tệ), và tiền được sử dụng để tạo ra tiền lãi được gọi là "capital". Khi đầu tư, lợi nhuận từ đầu tư được gọi là "return".

4. Investment - Đầu Tư

  • Khi đầu tư ra nước ngoài, đó là "FDI" - Foreign Direct Investment (vốn đầu tư nước ngoài).
  • Tiền hỗ trợ phát triển từ các nước phát triển gọi là "ODA" - Official Development Assistance (Vốn hỗ trợ phát triển chính thức).

5. Debt and Loan - Nợ Và Vay

  • Tiền khi đi vay ngân hàng gọi là "loan"
  • Vay nợ người thân gọi là "debt".
  • Tiền gửi vào ngân hàng là "bank deposit"
  • Tiền lãi bạn nhận được gọi là "interest".

6. Income and Tax - Thu Nhập và Thuế

  • Số tiền bạn kiếm được từ công việc là "income".
  • Tiền lương nhận theo tháng là "salary", còn theo tuần là "wage".
  • Khi bạn kiếm được nhiều tiền, bạn phải trả "tax" (thuế).

7. Social and Ceremonial - Xã Hội Và Lễ Hội

  • Tiền dùng để hỗ trợ người khó khăn là "aid"
  • Tiền cho từ thiện thì đó là "donation".
  • Khi đi chùa và muốn cúng dường, tiền đó gọi là "offering".

8. Wedding and Funeral - Đám Cưới Và Đám Ma

  • Tiền mừng cưới, gọi là "wedding monetary gift" hoặc đơn giản là "a wedding gift".
  • Tiền trước khi cưới được chú rể mang đến nhà cô dâu gọi là "dowry".
  • Còn tiền phúng viếng tại đám tang gọi là "condolence money".

9. Legal and Commercial - Pháp Lý Và Thương Mại

  • Tiền phạt khi vi phạm luật giao thông gọi là "fine"
  • Tiền chuộc khi bị bắt cóc gọi là "ransom"
  • Khi mua hàng, tiền bạn trả gọi là "price"
  • Tiền nhận lại khi mua hàng với giảm giá là "rebate".

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiền tệ tiếng Anh là gì?

    • Trả lời: Tiền tệ tiếng Anh là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ được chấp nhận thanh toán trong một khu vực nhất định hoặc giữa một nhóm người cụ thể. Thông thường, tiền tệ được phát hành bởi một cơ quan nhà nước như ngân hàng trung ương để đảm bảo tính ổn định và sự chấp nhận rộng rãi trong nền kinh tế.
  2. Tiền tệ của một số quốc gia được gọi là gì?

    • Trả lời: Trong giao dịch mua bán, việc biết về đơn vị tiền tệ và cách hỏi giá tiền là rất quan trọng. Một số đơn vị tiền tệ của các quốc gia bao gồm Dollar (đô la), Yen (đồng Yên), Swiss franc (đồng Franc), Rouble (đồng Rúp), Yuan (đồng Nhân dân tệ), vv.
  3. Làm thế nào để hỏi giá tiền trong tiếng Anh?

    • Trả lời: Có thể sử dụng các cụm từ như "How much does this cost?" (Món này giá bao nhiêu?), "How much is this?" (Món này bao nhiêu?), "What is the price of this?" (Món này giá bao nhiêu?) khi muốn hỏi về giá tiền của một mặt hàng nào đó.
  4. Có những loại tiền tệ nào khác nhau và chúng được sử dụng trong các tình huống nào?

    • Trả lời: Tiền tệ không chỉ đơn thuần là đồng xu và tờ giấy mà còn bao gồm các khía cạnh khác như hỗ trợ tài chính, đầu tư, nợ và vay, thu nhập và thuế, xã hội và lễ hội, đám cưới và đám ma, pháp lý và thương mại. Điều này thể hiện qua các thuật ngữ như học phí, vé máy bay, tiền lương, thuế, tiền hỗ trợ, tiền mừng cưới, tiền phạt, vv.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo