Tiền phạt tiếng Anh là gì?

Tiền phạt tiếng Anh là gì?

Tiền phạt tiếng Anh là gì?

Tiền phạt tiếng Anh là gì?

Tiền phạt tiếng Anh là fine /faɪn/.

Tiền phạt là biện pháp xử phạt trực tiếp tác động đến tài chính của cá nhân hoặc tổ chức vi phạm. Hình phạt này không chỉ có tác dụng răn đe mà còn ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, uy tín tài chính, và khả năng hoạt động kinh doanh của bên bị phạt.

Ví dụ tiếng Anh về "Tiền phạt"

Ví dụ 1. Cô ấy bị nộp tiền phạt 100$ vì chạy quá tốc độ vào tháng trước.

  • She got a fine of 100$ for speeding last month.

Ví dụ 2. Quan tòa quyết định sẽ phạt tiền phạt anh ta thay vì phạt tù anh ta.

  • The judge decided to fine him rather than impose a prison sentence.

Cách dùng từ "fine"

Trong hệ thống pháp luật, việc áp dụng hình phạt tiền là một biện pháp phổ biến để trừng phạt hành vi vi phạm. Dưới đây là cách sử dụng từ "fine" trong các tình huống khác nhau:

  1. Bị Phạt: get/be punishable by/carry/ lead to + adj + fine (+ of + an amount of money)

    Ví dụ: All types of public smoking outside of this 10-hour window are strictly prohibited and punishable by a heavy fine of $1110. (Mọi hình thức hút thuốc nơi công cộng ngoài khung giờ này đều bị nghiêm cấm và bị phạt 1110 đô nếu vi phạm.)

  2. Phạt Tiền Ai Đó: Cơ quan chức năng có thể áp đặt mức phạt tiền đối với cá nhân hoặc tổ chức vi phạm: give/impose/levy + fine

    Ví dụ: A $30 million fine was levied against the Bridge company. (Công ty Bridge bị phạt 30 triệu đô)

Các hình thức phạt trong tiếng Anh

Phạt Tiền và Các Hình Thức Phạt Khác trong Tiếng Anh

1. Phạt Tiền

  • penalty: phạt tiền, hình phạt
  • punish: trừng phạt nói chung, danh từ là punishment.

2. Các Loại Hình Phạt

  • warning: cảnh cáo.
  • fine: phạt Tiền. Ví dụ: Lái xe say rượu sẽ bị phạt tiền nặng (Drunk drivers will face a heavy fine).
  • sentence: bản án.
  • serve: Hành động chấp hành bản án. Ví dụ: Kẻ giết người đã chấp hành xong bản án và sẽ được thả (The murderer has served his sentence and will be released).
  • non-custodial sentence: hình Phạt Không Giam Giữ
  • community service: Người phạm tội có thể tham gia lao động cộng đồng nếu bị phạt không giam giữ.
  • prison sentence/imprisonment: phạt Tù. Ví dụ: Cô bị kết án chín năm tù vì tội tham nhũng (She was sentenced to nine years' imprisonment for bribery).
  • life sentence/life imprisonment: chung thân
  • death penalty/capital punishment: Án tử hình
  • suspended sentence: Án Treo. Ví dụ: Trang Nemo bị từ chối cho hưởng án treo (Trang Nemo was denied a suspended sentence).

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiền phạt tiếng Anh là gì?

    • Tiền phạt tiếng Anh là "fine" /faɪn/.
  2. Tiền phạt là gì và tác động của nó như thế nào đối với cá nhân hoặc tổ chức vi phạm?

    • Tiền phạt là biện pháp trừng phạt trực tiếp ảnh hưởng đến tài chính của cá nhân hoặc tổ chức vi phạm. Hình phạt này không chỉ răn đe mà còn ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, uy tín tài chính, và hoạt động kinh doanh của bên bị phạt.
  3. Làm thế nào để sử dụng từ "fine" trong các tình huống khác nhau trong hệ thống pháp luật tiếng Anh?

    • Có thể sử dụng "fine" như một danh từ hoặc động từ. Ví dụ, "get/be punishable by/carry/lead to + adj + fine (+ of + an amount of money)" hoặc "give/impose/levy + fine" để mô tả việc bị phạt hoặc cơ quan chức năng áp đặt mức phạt tiền.
  4. Có những hình thức phạt nào khác trong hệ thống pháp luật tiếng Anh?

    • Ngoài tiền phạt, hệ thống pháp luật tiếng Anh còn có các hình thức phạt khác như cảnh cáo (warning), bản án (sentence), phạt tù (imprisonment), án treo (suspended sentence), và án tử hình (death penalty/capital punishment), giữa các loại khác.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo