
Tiền học phí tiếng Anh là gì?
Tiền học phí tiếng Anh là gì?
Tiền học phí tiếng Anh là tuition fee /tjuˈɪʃən fi/ hoặc school fee.
Học phí là các khoản phí được các tổ chức giáo dục thu từ học viên để chi trả cho các hoạt động giảng dạy và các dịch vụ học tập khác.
Ví dụ tiếng Anh về "Tiền học phí"
Ví dụ 1. Giải thưởng sẽ đủ để trang trải học phí của cô ấy.
- The award should be enough to cover her tuition fees.
Ví dụ 2. Học phí đại học ngày càng tăng khiến phụ huynh lo lắng.
- The increasing university tuition fee gives parents anxiety.
Từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa, gần nghĩa với "tiền học phí"
Tuition Fee (Học Phí):
- The award should be enough to cover her tuition fees.
(Giải thưởng sẽ đủ để trang trải học phí của cô ấy.)
School Fee (Học Phí Trường Học):
- The toddler's school fee is a nightmare to young parents with average income.
(Học phí của đứa trẻ là một cơn ác mộng đối với các bậc cha mẹ trẻ có thu nhập trung bình.)
Registration Fee (Phí Đăng Ký Nhập Học):
- The registration fee for this course is $200.
(Học phí cho khóa học này là $ 200.)
Nội dung bài viết:
Bình luận