Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì?

Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì?

Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì?

Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì?

Tiền hoa hồng tiếng Anh là commission /kəˈmɪʃən/.

Tiền hoa hồng là chi phí mà đại lý phải trả cho bên cung cấp để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Chi phí này dựa trên giá mua/bán hoặc giá dịch vụ được quy định bởi bên cung cấp. Quy định này thường được đưa ra trước bằng hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa các bên để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình kinh doanh.

Ví dụ tiếng Anh về "tiền hoa hồng"

Ví dụ 1. Tôi được nhận 150 triệu tiền hoa hồng cho việc bán được dự án nhà ở ở Đà Nẵng.

  • I received 150 million in commission for the sale of a housing project in Danang.

Ví dụ 2. Tiền hoa hồng tháng này của tôi cao gấp đôi so với tháng trước.

  • My commission this month is twice as high as last month.

Phân biệt "bonus" và "commission"

  • Tiền Thưởng (Bonus):

    • Là phần thưởng được trả cho người lao động dựa trên hiệu suất làm việc và kết quả sản xuất kinh doanh hàng năm.
    • Thường được tính toán dựa trên mức độ hoàn thành công việc của nhân viên.
    • Đây là biện pháp khích lệ và động viên nhân viên cống hiến và đạt được mục tiêu công ty.
  • Tiền Hoa Hồng (Commission):

    • Là khoản chi phí mà đại lý nhận được từ bên giao đại lý dựa trên việc thực hiện việc mua bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ.
    • Được tính dựa trên giá mua/bán hàng hoặc giá cung ứng dịch vụ ấn định bởi bên giao đại lý.
    • Đây là phần thưởng cho việc đạt được doanh số bán hàng cao và khuyến khích hoạt động kinh doanh tích cực của đại lý.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo