Tiền điện tiếng Anh là gì?

Tiền điện tiếng Anh là gì?

Tiền điện tiếng Anh là gì?

Tiền điện tiếng Anh là gì?

Tiền điện tiếng Anh là electricity bill /ɪˌlɛkˈtrɪsəti bɪl/.

Tiền điện đóng vai trò quan trọng trong ngân sách hàng tháng của mọi gia đình. Đây là khoản chi tiêu không thể tránh khỏi, đảm bảo nguồn cấp điện liên tục cho cuộc sống hàng ngày. Dù là một khoản chi thường xuyên, nhưng việc sử dụng đúng cách và tiết kiệm có thể giúp giảm bớt áp lực tài chính.

Ví dụ tiếng Anh về "Tiền điện"

Ví dụ 1. Một hóa đơn tiền điện trung bình có thể tăng lên $ 2 hoặc $ 3 mỗi tháng.

  • An average electricity bill might go up $2 or $3 per month.

Ví dụ 2. Ngoài việc cắt giảm hóa đơn tiền điện, công ty sẽ tiết kiệm được 400.000 USD chi phí vận chuyển và dự kiến hoàn vốn trong sáu năm.

  • In addition to cutting its electricity bill, the company will save $400, 000 in hauling costs and expects pay-back in six years.

Phân biệt "bill", "invoice" và "receipt"

  • Bill (Hóa đơn):

    • Bill là tài liệu được cung cấp khi bạn nợ tiền.
    • Hóa đơn là giấy tờ yêu cầu thanh toán một số tiền đã chi tiêu.
  • Invoice (Phiếu xuất hóa đơn):

    • Invoice được phát hành trước khi khách hàng thanh toán.
    • Đây là bản ghi chính thức về số tiền mà bạn cần thanh toán cho dịch vụ hoặc hàng hóa đã mua.
  • Receipt (Biên lai):

    • Receipt được cung cấp sau khi thanh toán một số tiền nào đó.
    • Biên lai là bằng chứng việc bạn đã nhận được thanh toán cho dịch vụ hoặc hàng hóa.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo