Thuỷ lợi là gì? Thuỷ lợi là hệ thống quản lý và sử dụng nước thông minh, bao gồm các công trình và kỹ thuật như đập, hồ chứa, và kênh đào, nhằm phục vụ cho việc tưới tiêu, cung cấp nước uống, sản xuất điện và kiểm soát lũ lụt, đóng vai trò quan trọng trong phát triển và duy trì đời sống kinh tế xã hội. Để hiểu rõ hơn về những thông tin trên, hãy cùng ACC đi vào tìm hiểu thông qua bài viết sau đây nhé!
Thủy lợi là gì? Những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động thủy lợi
1.Thủy lợi là gì?
Tại khoản 1 Điều 2 Luật Thủy lợi 2017 định nghĩa thủy lợi như sau:
"Thủy lợi là tổng hợp các giải pháp nhằm tích trữ, điều hòa, chuyển, phân phối, cấp, tưới, tiêu và thoát nước phục vụ sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, sản xuất muối; kết hợp cấp, tiêu, thoát nước cho sinh hoạt và các ngành kinh tế khác; góp phần phòng, chống thiên tai, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo đảm an ninh nguồn nước."
Bên cạnh đó có thể hiểu thủy lợi là một ngành khoa học kỹ thuật, theo định nghĩa của Tổ chức Thủy lợi Quốc tế (ICID), tập trung vào việc quản lý, sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước nhằm phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Nó không chỉ đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với lũ lụt, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và cải thiện chất lượng môi trường.
Các hoạt động trong lĩnh vực này bao gồm thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo dưỡng các cơ sở hạ tầng thủy lợi như đập, hồ chứa, kênh mương, máng xối, cũng như việc lập bản đồ thủy văn và quản lý thông tin tài nguyên nước. Đồng thời, thủy lợi còn đòi hỏi sự kết hợp với nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật khác như địa lý, địa chất, thủy văn, môi trường và kinh tế, nhằm tối ưu hóa các giải pháp quản lý và sử dụng tài nguyên nước.
2. Các hoạt động chính trong thủy lợi
2.1 Tích trữ nước
Nước là nguồn tài nguyên quý giá, tuy nhiên nguồn cung cấp nước tự nhiên không đồng đều theo thời gian và không gian. Do đó, việc tích trữ nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước cho các nhu cầu sử dụng. Nước được tích trữ trong các hồ chứa, đập được xây dựng trên các con sông, suối,... Nước mưa, nước lũ, nước ngầm cũng được thu gom và lưu trữ trong các hồ chứa này. Việc tích trữ nước giúp:
- Đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong mùa khô.
- Cung cấp nước cho sinh hoạt, công nghiệp và các nhu cầu khác.
- Điều tiết lũ lụt, giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt gây ra.
- Tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
Tích trữ nước
Để nâng cao hiệu quả tích trữ nước, cần áp dụng các biện pháp chống bốc hơi nước như che phủ mặt nước hồ, trồng cây quanh hồ,...
2.2 Điều hòa nước
Nước được tích trữ trong các hồ chứa cần được điều hòa để cung cấp cho các nhu cầu sử dụng khác nhau theo thời gian và không gian. Hệ thống kênh mương, cống, trạm bơm được xây dựng để thực hiện nhiệm vụ này. Nước được dẫn từ các hồ chứa, sông suối qua hệ thống kênh mương đến các khu vực cần sử dụng. Trạm bơm được sử dụng để nâng cao áp lực nước, giúp nước chảy đến những nơi có độ cao hơn. Việc điều hòa nước giúp:
- Đảm bảo cung cấp nước đầy đủ cho các nhu cầu sử dụng.
- Tránh lãng phí nước.
- Bảo vệ môi trường.
2.3 Tưới nước
Nước là yếu tố quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Tuy nhiên, việc sử dụng nước tưới cho cây trồng còn nhiều lãng phí. Do đó, cần áp dụng các hệ thống tưới tiên tiến như tưới phun sương, tưới nhỏ giọt,... để tiết kiệm nước và nâng cao hiệu quả sử dụng nước. Ngoài ra, cần áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật để tăng cường khả năng giữ nước của đất. Việc sử dụng nước tưới hiệu quả giúp:
- Tiết kiệm nước.
- Nâng cao năng suất cây trồng.
- Bảo vệ môi trường.
2.4 Tiêu nước
Nước thừa trong đất cần được tiêu thoát ra khỏi ruộng đồng, khu dân cư,... để tránh úng ngập, thối rễ cây và gây ô nhiễm môi trường. Hệ thống kênh mương, cống được xây dựng để thực hiện nhiệm vụ này. Nước thừa được dẫn qua hệ thống kênh mương đến các khu vực thấp hơn hoặc được bơm ra sông suối. Việc tiêu nước hiệu quả giúp:
- Tránh úng ngập, thối rễ cây.
- Bảo vệ môi trường.
- Tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp.
Tiêu nước
2.5 Bảo vệ nguồn nước
Nguồn nước là tài nguyên quý giá nhưng đang ngày càng bị ô nhiễm do các hoạt động khai thác, sử dụng nước không hợp lý. Do đó, cần có các biện pháp để bảo vệ nguồn nước. Việc bảo vệ nguồn nước bao gồm:
- Quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác, sử dụng nước, tránh khai thác quá mức.
- Xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
- Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn nước.
Bảo vệ nguồn nước là trách nhiệm của mỗi cá nhân và cộng đồng. Bằng cách thực hiện tốt các biện pháp bảo vệ nguồn nước, chúng ta có thể góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn nước cho các thế hệ tương lai.
Tóm lại, các hoạt động chính trong thủy lợi bao gồm: tích trữ nước, điều hòa nước, tưới nước, tiêu nước và bảo vệ nguồn nước. Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước cho các nhu cầu sử dụng, phòng chống hạn hán, lũ lụt, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
3. Những nguyên tắc trong hoạt động thủy lợi
Căn cứ vào Điều 3 của Luật Thủy lợi năm 2017, các nguyên tắc quan trọng trong hoạt động thủy lợi được quy định như sau:
- Tuân thủ nguyên tắc quản lý tổng hợp tài nguyên nước, sự thống nhất trong quản lý theo lưu vực sông và hệ thống công trình thủy lợi, cũng như kết hợp theo đơn vị hành chính, nhằm phục vụ nhiều mục tiêu khác nhau.
- Đảm bảo lợi ích quốc gia, bao gồm cả quốc phòng và an ninh, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu, và đóng góp vào việc bảo đảm an ninh nguồn nước cũng như phát triển kinh tế-xã hội bền vững.
- Tích cực trong việc quản lý nguồn nước, bao gồm việc tích trữ, điều hòa, chuyển, phân phối, cấp, tưới, tiêu, và thoát nước giữa các mùa và khu vực, nhằm đảm bảo yêu cầu sản xuất và sinh hoạt theo hệ thống công trình thủy lợi và lưu vực sông.
Những nguyên tắc trong hoạt động thủy lợi
- Sử dụng nguồn nước một cách tiết kiệm, an toàn và hiệu quả, phù hợp với mục đích sử dụng, và đảm bảo số lượng và chất lượng nước trong các công trình thủy lợi.
- Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân trong hoạt động thủy lợi, cũng như thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào hoạt động này.
- Sử dụng sản phẩm và dịch vụ thủy lợi theo quy định của pháp luật, đồng thời đảm bảo an toàn cho tính mạng và tài sản trong quá trình xây dựng và vận hành các công trình thủy lợi.
4. Vai trò quan trọng của thủy lợi
4.1 Nền tảng cho sản xuất nông nghiệp
- Cung cấp nước tưới cho cây trồng: Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Hệ thống thủy lợi đảm bảo cung cấp nước đầy đủ và kịp thời cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong mùa khô hạn.
- Điều tiết nước: Thủy lợi giúp điều tiết lượng nước tưới cho phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây trồng, tránh tình trạng úng ngập hoặc thiếu nước, ảnh hưởng đến năng suất.
- Thoát nước: Hệ thống tiêu nước giúp loại bỏ nước thừa trong đất, tạo điều kiện cho cây trồng sinh trưởng tốt nhất, đồng thời hạn chế tình trạng ngập úng, thối rễ.
- Cải thiện độ phì nhiêu của đất: Nguồn nước do hệ thống thủy lợi cung cấp còn mang theo bùn, phù sa, góp phần cải tạo và tăng độ phì nhiêu cho đất, từ đó nâng cao năng suất cây trồng.
4.2 Lá chắn bảo vệ trước thiên tai
- Phòng chống lũ lụt: Hệ thống đập, hồ chứa, kè, bờ bao… được xây dựng trong khuôn khổ hoạt động thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn, điều tiết lũ lụt, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản do thiên tai gây ra.
- Hạn chế hạn hán: Hệ thống thủy lợi giúp tích trữ nước mưa, nước lũ, tạo nguồn nước dự trữ cho các khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng bởi hạn hán, đảm bảo cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất.
Vai trò quan trọng của thủy lợi
4.3 Góp phần cải thiện môi trường
- Cung cấp nước sạch: Nguồn nước sạch do hệ thống thủy lợi cung cấp phục vụ cho sinh hoạt, sản xuất, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Tưới tiêu cho cây xanh: Nước tưới do hệ thống thủy lợi cung cấp giúp duy trì độ ẩm cho cây xanh, góp phần điều hòa khí hậu, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Cải thiện chất lượng nước: Hệ thống xử lý nước thải được xây dựng trong khuôn khổ hoạt động thủy lợi giúp cải thiện chất lượng nước, bảo vệ nguồn nước và môi trường sống.
5. Các kỹ thuật mới trong ngành thủy lợi
Ngành thủy lợi đang không ngừng phát triển và cải tiến các kỹ thuật mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản xuất nông nghiệp, đồng thời ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu. Dưới đây là một số kỹ thuật mới nổi bật được ứng dụng trong lĩnh vực thủy lợi hiện nay:
5.1 Kỹ thuật tưới trực tiếp
Kỹ thuật tưới trực tiếp là một giải pháp tiên tiến giúp tiết kiệm tài nguyên nước, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất. Thay vì sử dụng hệ thống tưới truyền thống, kỹ thuật tưới trực tiếp cung cấp nước trực tiếp đến gốc cây thông qua các thiết bị như béc phun, dây dẫn nước,... Nhờ vậy, lượng nước sử dụng được tối ưu hóa, hạn chế thất thoát và cây trồng cũng hấp thụ nước hiệu quả hơn.
5.2 Kỹ thuật sản xuất nông nghiệp thủy canh
Thủy canh là một phương pháp canh tác mới, cho phép cây trồng phát triển trong môi trường nước dinh dưỡng mà không cần sử dụng đất. Kỹ thuật này mang lại nhiều lợi ích như: tiết kiệm nước, giảm thiểu sâu bệnh hại, tăng năng suất cây trồng và có thể áp dụng trong điều kiện đất đai hạn chế hoặc khí hậu khắc nghiệt.
5.3 Kỹ thuật sử dụng năng lượng mặt trời
Việc ứng dụng năng lượng mặt trời trong ngành thủy lợi đang ngày càng phổ biến, góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Năng lượng mặt trời được sử dụng để cung cấp điện cho các hệ thống bơm nước, tưới tiêu, xử lý nước thải,... giúp giảm thiểu phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch.
Các kỹ thuật mới trong ngành thủy lợi
5.4 Kỹ thuật mô phỏng thủy lực
Kỹ thuật mô phỏng thủy lực sử dụng các phần mềm chuyên dụng để mô phỏng dòng chảy, hành vi của nước trong các hệ thống thủy lợi. Nhờ vậy, các nhà khoa học và kỹ sư có thể dự đoán chính xác tác động của các công trình thủy lợi, tối ưu hóa thiết kế và vận hành, đồng thời đánh giá hiệu quả sử dụng nước và giảm thiểu rủi ro thiên tai.
5.5 Kỹ thuật thu thập và phân tích dữ liệu
Việc thu thập và phân tích dữ liệu về nguồn nước, khí tượng, điều kiện đất đai,... đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả và đưa ra các quyết định sáng suốt trong ngành thủy lợi. Các hệ thống giám sát tự động, cảm biến IoT và các công cụ phân tích dữ liệu tiên tiến giúp theo dõi tình trạng nguồn nước, dự báo lũ lụt, hạn hán và hỗ trợ ra quyết định điều tiết nước hợp lý.
5.6 Kỹ thuật khác
Ngoài ra, còn có nhiều kỹ thuật mới khác đang được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành thủy lợi như:
- Kỹ thuật sử dụng vật liệu nano để xử lý nước thải
- Kỹ thuật tái sử dụng nước thải
- Kỹ thuật quản lý nước thông minh
- Kỹ thuật dự báo hạn hán, lũ lụt
Sự phát triển và ứng dụng hiệu quả các kỹ thuật mới trong ngành thủy lợi sẽ góp phần đảm bảo an ninh nước, nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.
6. Công trình thủy lợi là gì? Phân loại và phân cấp công trình thủy lợi
Công trình thủy lợi được định nghĩa trong Luật Thủy lợi 2017 là: công trình hạ tầng kỹ thuật thủy lợi bao gồm đập, hồ chứa nước, cống, trạm bơm, hệ thống dẫn, chuyển nước, kè, bờ bao thủy lợi và công trình khác phục vụ quản lý, khai thác thủy lợi.
Công trình thủy lợi là gì? Phân loại và phân cấp công trình thủy lợi
Phân loại công trình thủy lợi được thực hiện theo quy mô, nhiệm vụ, tầm quan trọng, mức độ rủi ro vùng hạ du, bao gồm:
- Công trình thủy lợi quan trọng đặc biệt: là công trình có dung tích hồ chứa nước từ 1 tỷ mét khối trở lên hoặc có chiều cao đập từ 150 mét trở lên, có vị trí địa lý quan trọng, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, an ninh trật tự, phát triển kinh tế - xã hội của vùng, khu vực và có nguy cơ gây thiệt hại lớn về người và tài sản khi xảy ra sự cố.
- Công trình thủy lợi lớn: là công trình có dung tích hồ chứa nước từ 100 triệu mét khối đến dưới 1 tỷ mét khối hoặc có chiều cao đập từ 75 mét đến dưới 150 mét, có vị trí địa lý quan trọng, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, an ninh trật tự, phát triển kinh tế - xã hội của vùng, khu vực và có nguy cơ gây thiệt hại lớn về người và tài sản khi xảy ra sự cố.
- Công trình thủy lợi vừa: là công trình có dung tích hồ chứa nước từ 10 triệu mét khối đến dưới 100 triệu mét khối hoặc có chiều cao đập từ 30 mét đến dưới 75 mét, có vị trí địa lý quan trọng, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, an ninh trật tự, phát triển kinh tế - xã hội của vùng, khu vực và có nguy cơ gây thiệt hại lớn về người và tài sản khi xảy ra sự cố.
- Công trình thủy lợi nhỏ: là công trình có dung tích hồ chứa nước dưới 10 triệu mét khối hoặc có chiều cao đập dưới 30 mét, có vị trí địa lý quan trọng, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, an ninh trật tự, phát triển kinh tế - xã hội của vùng, khu vực và có nguy cơ gây thiệt hại lớn về người và tài sản khi xảy ra sự cố.
7. Các công trình thủy lợi nổi tiếng tại Việt Nam
Việt Nam có nhiều công trình thủy lợi lớn và nổi tiếng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Dưới đây là một số công trình tiêu biểu:
7.1 Hệ thống đập thủy điện Sông Tranh
- Được xây dựng trên sông Tranh, tỉnh Quảng Nam, với mục đích chính là sản xuất điện và điều tiết lũ.
- Là đập lớn nhất trong hệ thống đập thủy điện Việt Nam, với tổng dung tích khoảng 1,5 tỷ m3.
- Có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của bão lũ đến thành phố Tam Kỳ và các khu vực lân cận.
Hệ thống đập thủy điện Sông Tranh
7.2 Hệ thống Thủy điện Hòa Bình
- Được xây dựng trên sông Đà, tỉnh Hòa Bình.
- Là một trong những dự án thủy điện lớn nhất Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
- Mục đích chính là sản xuất điện, điều tiết lũ, cải thiện điều kiện sản xuất nông nghiệp và giảm thiểu tác động của lũ lụt.
Hệ thống Thủy điện Hòa Bình
7.3 Hệ thống Thủy lợi ĐBSCL
- Là một trong những hệ thống thủy lợi quan trọng nhất Việt Nam.
- Có vai trò quan trọng trong việc phục vụ sản xuất nông nghiệp, đảm bảo an toàn phòng chống lũ lụt và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
- Gồm nhiều công trình thủy lợi như kênh đào, đập, hồ chứa, máng xối… được quản lý bởi Cục Thủy lợi Miền Nam.
Hệ thống Thủy lợi ĐBSCL
7.4 Hệ thống thuỷ lợi khác
Ngoài ra, còn có nhiều công trình thủy lợi nổi tiếng khác như:
- Công trình thủy lợi Dầu Tiếng: Hồ chứa nước nhân tạo lớn nhất Việt Nam, cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp cho khu vực Đông Nam Bộ.
- Hệ thống kênh đào Bắc Hưng Hải: Hệ thống kênh đào dài nhất Việt Nam, phục vụ tưới tiêu cho hơn 1 triệu ha đất nông nghiệp và góp phần điều tiết lũ cho khu vực đồng bằng sông Hồng.
- Công trình thủy lợi Cà Mau - Sông Trẹm: Hệ thống đập, cống và kênh đào lớn nhất khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, có vai trò quan trọng trong việc chống xâm nhập mặn, bảo vệ sản xuất và đời sống cho người dân địa phương.
Các công trình thủy lợi đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, góp phần phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh quốc phòng.
Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về thuỷ lợi là gì? Và vai trò của nó ra sao? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.
Nội dung bài viết:
Bình luận