
Thúc đẩy tiếng Anh là gì?
Thúc đẩy tiếng Anh là gì?
Thúc đẩy tiếng Anh là motivate/ˈmoʊtəˌveɪt/. Đôi khi, người ta cũng sử dụng từ encourage (khuyến khích) để thay cho motivate (thúc đẩy) trong câu.
Thúc đẩy không chỉ là việc kích thích sự tiến bộ mà còn là nguồn động viên quan trọng. Quá trình này không chỉ đẩy mạnh sự phát triển cá nhân mà còn tạo động lực mạnh mẽ để vượt qua những thách thức. Thúc đẩy là chìa khóa mở cánh cửa cho những cơ hội mới, là nguồn năng lượng tích cực giúp chúng ta vươn lên.
Ví dụ tiếng Anh về "Thúc đẩy"
1. Không ai biết điều gì đã thúc đẩy anh ta hành động một cách bạo lực như vậy.
- No one knows what motivated him to act so violently.
2. Công ty đã sử dụng một số phương pháp để thúc đẩy nhân viên của mình.
- The company used several methods to motivate its employees.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "thúc đẩy"
Trong cuộc sống hàng ngày, việc truyền động lực là quan trọng để giúp chúng ta vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng:
1. Give Strength - Tiếp sức
Khi bạn cảm thấy yếu đuối, hãy tìm những người xung quanh có thể tiếp sức cho bạn.
2. Give Wings - Chắp cánh
Mục tiêu lớn sẽ chắp cánh cho sự phát triển và thành công của bạn.
3. Inspire - Truyền cảm hứng
Những câu chuyện thành công có thể truyền cảm hứng cho bạn đạt được ước mơ của mình.
4. Motivate - Tạo động lực
Tìm kiếm những nguồn động lực để duy trì tinh thần làm việc.
5. Encourage - Cổ vũ
Nhận được sự cổ vũ từ người khác có thể giúp bạn vượt qua khó khăn.
6. Evoke - Gợi lên
Những hình ảnh tích cực có thể gợi lên trong tâm trí bạn sức mạnh và kiên nhẫn.
7. Stimulate - Kích thích
Tìm những hoạt động hoặc môi trường có thể kích thích sự sáng tạo và năng lượng tích cực.
Nội dung bài viết:
Bình luận