Thừa ủy quyền tiếng Anh là gì?

Thừa ủy quyền tiếng Anh là gì?

Thừa ủy quyền tiếng Anh là gì?

Thừa ủy quyền tiếng Anh là gì?

Thừa ủy quyền tiếng Anh là per procurationem /pɜr prɒkjʊəˈreɪʃən/.

Từ đồng nghĩa, viết tắt: per procuration, per proc, per pro, p.p

Thừa uỷ quyền là tuân thủ theo quyền hạn của cấp trên. Ký thừa ủy quyền xảy ra khi người đứng đầu các đơn vị trong tổ chức ký các văn bản theo quyền hạn của họ. Điều này làm cho quy trình quản lý và quyết định trong tổ chức trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.

Ví dụ tiếng Anh về "Thừa ủy quyền"

Ví dụ 1. Việc giao ký thừa uỷ quyền phải được quy định cụ thể trong quy chế làm việc của cơ quan, tổ chức.

  • The assignment of per procurationem signing must be specified in the working regulations of the organization.

Ví dụ 2. Trường hợp ký thừa uỷ quyền thì phải ghi chữ viết tắt “TUQ.” vào trước chức vụ của người đứng đầu cơ quan, tổ chức.

  • In case of signing per procurationem, the abbreviation "TUQ." must be written before the position of the head of the organization.

Nguồn gốc (Etymology) của từ per procurationem (Thừa ủy quyền)

Từ "per procurationem" bắt nguồn từ tiếng Latin, gồm hai phần chính: "pro" (for/on behalf of/instead of - cho/thay mặt cho/thay vì) và "cura" (care/attention - quan tâm/chú ý). Kết hợp lại, "procuratio" mang ý nghĩa của trung gian, làm thay mặt cho ai đó. Trong tiếng Việt, nó tương đương với khái niệm "thừa lệnh", "thừa uỷ quyền".

Cụm từ "per procurationem" có nghĩa gần với "by/through agency" (thông qua trung gian), thường được sử dụng để chỉ việc hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi một người thay mặt cho người khác. Trong thực tế, bạn có thể gặp các dạng viết tắt như per proc, per pro, p.p.

Ví dụ cụ thể, trong các văn bản hợp đồng, chữ kí của người được uỷ quyền có thể được đặt dưới cái tên của người ủy quyền, đi kèm với từ viết tắt "per proc." hoặc "p.p", để chỉ rõ hành động được thực hiện thông qua sự đại diện của họ.

per procurationem sẽ được sử dụng thế này trong thực tế:

[chữ kí cấp dưới]

per proc. [tên cấp trên]

Câu hỏi thường gặp

  1. Thừa ủy quyền tiếng Anh là gì?

    Thừa ủy quyền tiếng Anh là per procurationem (pɜr prɒkjʊəˈreɪʃən). Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ việc một người thực hiện hành động hoặc quyết định thay mặt cho người khác, thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và quản lý tổ chức.

  2. Thừa uỷ quyền khác với thừa lệnh như thế nào?

    Thừa uỷ quyền (per procurationem) là việc thực hiện hành động hoặc quyết định thay mặt cho ai đó, trong khi thừa lệnh thường chỉ đề cập đến việc tuân theo mệnh lệnh của ai đó mà không yêu cầu quyền hạn đại diện trên giấy tờ.

  3. Làm thế nào để nhận biết việc ký thừa uỷ quyền trong văn bản?

    Trong văn bản, việc ký thừa uỷ quyền thường được biểu thị bằng cụm từ viết tắt như "per proc." hoặc "p.p" sau chữ kí của người được uỷ quyền, để chỉ rõ rằng hành động đó được thực hiện thông qua sự đại diện của họ.

  4. Khi nào cần phải sử dụng thừa ủy quyền?

    Thừa ủy quyền được sử dụng khi cần thiết phải thực hiện hành động hoặc quyết định thay mặt cho người khác, thường là trong các tình huống khi người có quyền hạn không có thể hiện mặt mình mà vẫn muốn thực hiện hành động hoặc quyết định đó.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo