Thừa kế là gì? - từ điển Tiếng Việt

Thừa kế là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, đặc biệt khi liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản và trách nhiệm từ người đã qua đời sang người còn sống. Điều này không chỉ là quá trình phổ biến mà còn đòi hỏi sự can thiệp và giải quyết của pháp luật để đảm bảo sự công bằng và rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm thừa kế theo từ điển tiếng Việt, phân biệt giữa thừa kế và thừa hưởng cũng như quy định của pháp luật về thừa kế.

Thừa kế là gì từ điển tiếng Việt

Thừa kế là gì từ điển tiếng Việt

Thừa kế là gì?

Thừa kế là quá trình thực hiện việc chuyển nhượng tài sản, lợi ích, nghĩa vụ, cũng như các quyền và nghĩa vụ khác từ người đã qua đời sang một cá nhân hoặc tổ chức đang sống. Trong xã hội loài người, thừa kế đóng vai trò quan trọng và đã tồn tại từ thời kỳ lâu dài. Các quy định về thừa kế thường xuyên thay đổi phù hợp với sự thay đổi của cơ cấu xã hội.

Theo từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học thì thừa kế “là việc dịch chuyển tài sản của người đã chết cho người còn sống”. 

Theo Từ điển Luật học của Viện Khoa học Pháp lý – Bộ Tư pháp thì thừa kế là “sự dịch chuyển tài sản của người chết cho người còn sống. Thừa kế luôn gắn với sở hữu. Sở hữu là yếu tố quyết định thừa kế và thừa kế là phương tiện để duy trì, củng cố quan hệ sở hữu”.

Thừa kế và thừa hưởng khác gì nhau?

thua-ke-va-thua-huong-khac-gi-nhau
Thừa kế và thừa hưởng khác gì nhau?

Cùng với khái niệm thừa kế, thừa hưởng là một khía cạnh quan trọng khác trong việc chuyển nhượng tài sản và trách nhiệm từ người đã qua đời sang người còn sống. Tuy nhiên, việc đặt định nghĩa và sử dụng thuật ngữ này phụ thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể.

Thừa hưởng, theo cách hiểu thông thường, là việc hưởng của người trước để lại, thường là người đã qua đời. Tuy nhiên, thuật ngữ này chỉ được sử dụng trong ngành ngôn ngữ học, đặc biệt là trong Từ điển Tiếng Việt 2008 của Trung tâm Từ điển học. Trong lĩnh vực pháp lý, thuật ngữ "thừa hưởng" không tồn tại; nó chỉ là một khái niệm nội hàm của "thừa tự," được rộng rãi sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong Từ điển Luật học 2006 của Viện Khoa học Pháp lý, Bộ Tư pháp.

Thừa tự, trong ngữ cảnh pháp lý, đề cập đến việc kế thừa tài sản của cha ông và đồng thời chịu trách nhiệm về các nghi lễ thờ cúng theo lệ truyền thống. Người con thừa tự là người được hưởng tài sản và phụ trách việc thờ cúng dòng họ, tổ tiên theo lệ xưa. Đây là một khía cạnh tâm linh và chỉ mang tính chất tinh thần đối với thế hệ trước.

Khác với thừa hưởng, thừa kế là một quan hệ pháp luật dân sự, trong đó các chủ thể có những quyền và nghĩa vụ nhất định. Người có tài sản, trước khi qua đời, có quyền quyết định việc chuyển nhượng tài sản cho người khác. Những người có quyền nhận di sản có thể quyết định nhận hoặc từ chối di sản (trừ khi có quy định khác của pháp luật). Thừa kế có cơ sở chủ yếu trên cơ sở pháp lý và thường đòi hỏi sự can thiệp của pháp luật để giải quyết những tranh chấp có thể phát sinh.

Tóm lại, mặc dù thừa kế và thừa hưởng có điểm tương đồng, nhưng cũng có những khác biệt quan trọng. Thừa hưởng, dù nằm trong khái niệm thừa tự, thường chỉ có ý nghĩa tinh thần và không được quy định rõ trong pháp luật, trong khi thừa kế là một quan hệ pháp luật chính thức, đòi hỏi sự can thiệp và giải quyết của pháp luật.

Quy định thừa kế theo pháp luật như thế nào?

Khái niệm thừa kế theo pháp luật

Theo Điều 649 Bộ luật dân sự 2015, thừa kế theo pháp luật là quá trình thừa kế dựa trên sắp xếp hàng thừa kế, theo các điều kiện và trình tự do pháp luật quy định. Điều này đồng nghĩa với việc hệ thống luật Việt Nam trực tiếp đặt ra các quy định về quyền lợi thừa kế của những người tương ứng trong hàng thừa kế, không phụ thuộc vào khả năng hành động của họ. Mọi cá nhân đều được xem xét một cách bình đẳng về quyền lợi trong việc nhận di sản thừa kế từ người đã qua đời và đồng thời chịu trách nhiệm thực hiện những nghĩa vụ mà người đã qua đời chưa thực hiện, trong giới hạn của tài sản được nhận. Điều này nhấn mạnh rằng quy trình thừa kế theo pháp luật đang tuân theo quy định của pháp luật về việc xác định người được hưởng di sản và cách thức phân phối di sản.

Trường hợp nào thừa kế theo pháp luật?

Dựa trên quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự năm 2015, thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong các trường hợp sau đây:

  1. Không tồn tại di chúc;
  2. Di chúc không hợp pháp;
  3. Những người thừa kế theo di chúc đã qua đời hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được chỉ định hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế;
  4. Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Thừa kế theo pháp luật cũng áp dụng đối với các phần di sản sau đây:

  1. Phần di sản không được quyết định trong di chúc;
  2. Phần di sản liên quan đến phần của di chúc không có hiệu lực pháp luật;
  3. Phần di sản liên quan đến người được thừa kế theo di chúc nhưng họ không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản, chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc; liên quan đến cơ quan, tổ chức được hưởng di sản theo di chúc, nhưng không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

Hàng thừa kế theo pháp luật

Để xác định diện thừa kế, các nhà lập pháp  đã dựa trên các mối quan hệ quan trọng như quan hệ hôn nhân, quan hệ huyết thống, và quan hệ nuôi dưỡng. Không phải tất cả những người thuộc diện thừa kế đều được hưởng di sản thừa kế cùng một lúc và trong điều kiện như nhau, mà căn cứ vào mức độ gần gũi và trách nhiệm nuôi dưỡng trong mối quan hệ với người để lại di sản.

Đồng thời, trong quá trình xác định hàng thừa kế, nguyên tắc không phân biệt đối xử theo giới tính và tình trạng pháp lý được thể hiện rõ, thông qua đó Bộ luật dân sự đã thiết lập ba hàng thừa kế trước và sau theo nguyên tắc không phân biệt đối xử này, như quy định tại Điều 651 Bộ luật dân sự 2015.

Theo đó:

  1. Người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự sau đây: a) Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết; b) Hàng thừa kế thứ hai bao gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại; c) Hàng thừa kế thứ ba bao gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

  2. Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.

  3. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế khi không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Như vậy, quy định về thừa kế theo pháp luật đặt ra các ưu tiên trong việc hưởng thừa kế và phân phối di sản, tạo ra sự công bằng và rõ ràng trong quá trình giải quyết các vấn đề liên quan đến di sản thừa kế.

Câu hỏi có liên quan:

  • Thừa kế là gì?

    • Câu trả lời: Thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản, quyền lợi, và nghĩa vụ từ người đã chết (người để lại di sản) sang người sống (người thừa kế), thường được quy định bởi các luật lệ và quy định pháp luật.
  • Các yếu tố quyết định quyền lợi thừa kế là gì?

    • Câu trả lời: Quyền lợi thừa kế được xác định bởi mối quan hệ hôn nhân, huyết thống, và nuôi dưỡng. Các nguyên tắc không phân biệt đối xử theo giới tính và tình trạng pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi của người thừa kế.
  • Hàng thừa kế là gì và nó được chia thành những loại gì?

    • Câu trả lời: Hàng thừa kế là sắp xếp các thứ tự ưu tiên hưởng di sản. Có ba hàng thừa kế chính: hàng thừa kế thứ nhất, thứ hai, và thứ ba, được quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015.
  • Nếu không có di chúc, thừa kế sẽ diễn ra như thế nào?

    • Câu trả lời: Trong trường hợp không có di chúc, quy định thừa kế theo pháp luật sẽ được áp dụng. Người thừa kế được xác định theo thứ tự ưu tiên trong các hàng thừa kế, đảm bảo công bằng và minh bạch trong việc chia phần di sản của người đã qua đời.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo