Thu hồi biển số xe là quá trình mà cơ quan quản lý giao thông hoặc cơ quan có thẩm quyền thu lại và hủy bỏ biển số đăng ký xe của một phương tiện cụ thể. Trong bài viết này Công ty Luật ACC sẽ hướng dẫn cho bạn tổng quan về thủ tục thu hồi biển số xe mà bạn cần phải biết.
Thủ tục thu hồi biển số xe
1. Thu hồi biển số xe là gì?
Thu hồi biển số xe là quá trình mà cơ quan quản lý giao thông hoặc cơ quan có thẩm quyền thu lại và hủy bỏ biển số đăng ký xe của một phương tiện cụ thể. Thủ tục này thường được thực hiện trong một số trường hợp đặc biệt nhằm đảm bảo tính an toàn, quản lý, và tuân thủ các quy định của pháp luật về giao thông.
Các lý do phổ biến cho việc thu hồi biển số xe có thể bao gồm:
- Hết thời hạn đăng ký: Khi đến hạn đăng ký xe và chủ xe không thực hiện thủ tục gia hạn.
- Xe không sử dụng được hoặc bị hỏng nặng: Trong trường hợp phương tiện không còn đủ điều kiện an toàn để lưu hành.
- Thay đổi chủ sở hữu: Khi xe được bán, tặng, thừa kế, hoặc chuyển quyền sở hữu, chủ xe cần làm thủ tục đổi chủ đăng ký xe. Nếu không thực hiện, có thể dẫn đến thu hồi biển số xe.
- Vi phạm quy định pháp luật: Trong một số trường hợp, nếu chủ xe vi phạm các quy định giao thông hoặc có hành vi không tuân thủ quy định liên quan đến việc sử dụng xe, cơ quan có thẩm quyền có thể quyết định thu hồi biển số xe.
Quá trình thu hồi biển số xe thường đi kèm với các thủ tục quản lý hồ sơ đăng ký xe và có thể liên quan đến việc cung cấp các giấy tờ cần thiết từ chủ xe. Trong một số trường hợp, việc không thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe có thể bị phạt theo quy định của pháp luật.
2. Thủ tục thu hồi biển số xe thực hiện như thế nào?
Thủ tục thu hồi biển số xe và đăng ký xe được thực hiện theo quy định tại Thông tư 24 của Bộ Công an, chia thành ba bước cụ thể như sau:
Bước 1: Kê khai giấy khai thu hồi và đăng ký trực tuyến
Chủ xe cần đầu tiên tiến hành kê khai giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe thông qua cổng dịch vụ công trực tuyến. Sau khi hoàn tất quy trình này, họ sẽ nhận được mã hồ sơ đăng ký xe trực tuyến.
Bước 2: Nộp hồ sơ và nhận giấy hẹn
Chủ xe sau đó nộp hồ sơ thu hồi theo quy định tại cơ quan quản lý đăng ký xe. Quá trình này sẽ kết thúc bằng việc nhận giấy hẹn trả kết quả từ cơ quan đó.
Theo khoản 1 Điều 13 của Thông tư 24, nếu chủ xe chuyển quyền sở hữu xe hoặc thay đổi trụ sở, cư trú từ một tỉnh, thành phố này sang tỉnh, thành phố khác, họ phải thực hiện thủ tục thu hồi biển số và giấy đăng ký tại cơ quan đang quản lý hồ sơ xe đó.
Bước 3: Nhận chứng nhận thu hồi biển số xe
Sau khi cơ quan đăng ký xe kiểm tra hồ sơ và xác nhận tính hợp lệ, họ sẽ cấp chứng nhận thu hồi đăng ký và biển số xe. Chủ xe sẽ nhận được 01 bản chứng nhận để giữ lại và 01 bản lưu vào hồ sơ xe. Quy trình này đảm bảo rằng việc thu hồi biển số xe được thực hiện một cách chặt chẽ và hợp pháp theo quy định của pháp luật.
3. Thủ tục thu hồi biển số xe thự hiện trong trường hợp nào?
Thủ tục thu hồi biển số xe và đăng ký xe được thực hiện trong các trường hợp cụ thể theo quy định của Điều 23 Thông tư 24/2023/TT-BCA. Dưới đây là chi tiết các trường hợp mà quy định này áp dụng:
-
Xe hỏng không sử dụng được hoặc bị phá hủy do nguyên nhân khách quan: Chủ xe có thể yêu cầu thu hồi biển số xe và chứng nhận đăng ký xe.
-
Xe hết niên hạn sử dụng hoặc không được phép lưu hành: Thu hồi biển số xe và chứng nhận đăng ký trong trường hợp xe không đáp ứng được các quy định về an toàn, môi trường, hoặc không còn đủ điều kiện để lưu hành.
-
Xe bị mất cắp, chiếm đoạt không tìm được hoặc xe thải bỏ: Chủ xe có thể yêu cầu thu hồi chứng nhận đăng ký xe và biển số xe để ngăn chặn việc sử dụng không đúng mục đích.
-
Xe nhập khẩu miễn thuế, xe tạm nhập tái xuất hoặc tiêu hủy: Thu hồi biển số và chứng nhận đăng ký xe khi xe nhập khẩu không còn đủ điều kiện hoặc cần tái xuất, chuyển quyền sở hữu hoặc tiêu hủy.
-
Xe đăng ký tại các khu kinh tế khi tái xuất hoặc chuyển nhượng vào Việt Nam: Thu hồi biển số và chứng nhận đăng ký xe khi chuyển từ khu kinh tế vào nội địa.
-
Xe làm thủ tục đăng ký sang tên, di chuyển: Trong quá trình làm thủ tục đăng ký xe sang tên hoặc di chuyển, có thể yêu cầu thu hồi biển số và chứng nhận đăng ký cũ.
-
Xe tháo máy, khung để đăng ký cho xe khác: Thu hồi biển số và chứng nhận đăng ký nếu phát hiện xe được đăng ký bằng cách tháo máy hoặc khung để chuyển đăng ký cho xe khác.
-
Xe đã đăng ký nhưng phát hiện hồ sơ giả mạo hoặc xe có vấn đề về số máy, số khung: Thu hồi biển số và chứng nhận đăng ký nếu phát hiện hồ sơ xe giả mạo hoặc có vấn đề về số máy, số khung theo kết luận của cơ quan có thẩm quyền.
4. Thủ tục thu hồi biển số xe cần chuẩn bị giấy tờ gì?
Để chuẩn bị hồ sơ thu hồi biển số xe và đăng ký xe theo quy định của Thông tư 24, chủ xe cần có các giấy tờ sau:
Giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe: Thông tin chi tiết về việc thu hồi biển số và đăng ký xe, bao gồm lý do và thông tin cơ bản về xe.
Giấy tờ của chủ xe: Các giấy tờ cá nhân của chủ xe, bao gồm chứng minh nhân dân, hộ khẩu, hoặc các giấy tờ xác nhận nhân thân.
02 bản chứng từ số máy, số khung xe: Bản chứng từ chứng nhận số máy và số khung xe, cung cấp thông tin xác nhận về đặc điểm kỹ thuật của xe.
Chứng nhận đăng ký xe: Chứng nhận đăng ký xe của chủ xe, xác nhận việc đăng ký xe theo quy định của pháp luật.
Biển số xe:
- Nếu chủ xe thu hồi biển số xe, biển số này cũng cần được đưa vào hồ sơ thu hồi.
- Trong trường hợp di chuyển nguyên chủ, chủ xe không cần nộp lại biển số xe, trừ khi xe đã đăng ký là biển 3 hoặc 4 số, thì phải nộp lại biển 3 hoặc 4 số đó.
- Nếu mất giấy chứng nhận đăng ký xe hoặc mất biển số xe, chủ xe cần ghi rõ lý do trong giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe.
Bản sao chứng từ chuyển quyền sở hữu xe:
Trong trường hợp di chuyển nguyên chủ, cần có bản sao chứng từ chuyển quyền sở hữu xe để xác nhận việc chủ xe không giữ lại biển số xe.
Thủ tục thu hồi biển số xe cần chuẩn bị giấy tờ gì?
5. Không làm thủ tục thu hồi biển số xe bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo quy định của Điều 6 Thông tư 24 của Bộ Công an, chủ xe có trách nhiệm thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe trong các trường hợp cụ thể, và nếu không làm thủ tục đó, họ sẽ phải đối mặt với mức phạt tùy thuộc vào loại xe và tính chất của việc không tuân thủ quy định. Dưới đây là mức phạt cụ thể:
Mức phạt đối với chủ xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự:
- Cá nhân: Từ 800.000 đồng đến 2 triệu đồng.
- Tổ chức: Từ 1,6 triệu đồng đến 4 triệu đồng.
Mức phạt đối với chủ xe ô tô:
- Cá nhân: Từ 2 triệu đồng đến 4 triệu đồng.
- Tổ chức: Từ 4 triệu đồng đến 8 triệu đồng.
Mức phạt này áp dụng khi chủ xe không thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe sau khi bán xe, không làm thủ tục đổi chủ đăng ký xe, hoặc không thực hiện các thủ tục cần thiết theo quy định.
Ngoài ra, chủ xe cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi vi phạm liên quan đến xe nếu họ không thực hiện thủ tục thu hồi sau khi chuyển quyền sở hữu xe, như mô tả trong Điều 6 Thông tư 24.
6. Các câu hỏi thường gặp
Q1: Tôi cần thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe khi nào?
A1: Bạn cần thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe trong các trường hợp như hết hạn đăng ký, xe không sử dụng được, chuyển quyền sở hữu, hoặc khi có các thay đổi về thông tin đăng ký xe.
Q2: Làm thế nào để bắt đầu quá trình thu hồi biển số xe?
A2: Đầu tiên, bạn cần kê khai giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe trên cổng dịch vụ công trực tuyến. Sau đó, nộp hồ sơ và nhận giấy hẹn trả kết quả từ cơ quan quản lý đăng ký xe.
Q3: Phạt nặng nếu tôi không thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe là bao nhiêu?
A3: Theo quy định, nếu quá thời hạn mà bạn không thực hiện thủ tục thu hồi biển số xe, bạn có thể bị phạt tùy thuộc vào loại xe. Mức phạt cho mô tô và xe tương tự là từ 800.000 - 2 triệu đồng đối với cá nhân và 1,6 - 4 triệu đồng đối với tổ chức.
Q4: Tôi có cần chuẩn bị những giấy tờ gì cho thủ tục thu hồi biển số xe?
A4: Hồ sơ thu hồi biển số xe bao gồm giấy khai thu hồi đăng ký, biển số xe; giấy tờ cá nhân của chủ xe; 02 bản chứng từ số máy, số khung xe; chứng nhận đăng ký xe và biển số xe. Nếu có thay đổi chủ đăng ký, bạn cũng cần bản sao chứng từ chuyển quyền sở hữu xe.
Nội dung bài viết:
Bình luận