Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất

Trong quá trình kinh doanh, việc chuyển nhượng doanh nghiệp là một quyết định quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về quy trình pháp lý. Bài viết Công ty Luật ACC sẽ giúp bạn nắm rõ thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất, từ các bước cơ bản đến những quy định cần tuân thủ theo pháp luật hiện hành

Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất

Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất

1. Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể bán doanh nghiệp của mình hay không?

Căn cứ theo khoản 1 Điều 192 Luật Doanh nghiệp 2020, quy định như sau về quyền được bán doanh nghiệp của chủ doanh nghiệp: 

“1. Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền bán doanh nghiệp tư nhân của mình cho cá nhân, tổ chức khác.” 

Như vậy theo quy định của khoản 1 Điều 192 Luật Doanh nghiệp 2020 cho phép chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền bán doanh nghiệp của mình cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Việc bán doanh nghiệp tư nhân là một hình thức chuyển nhượng toàn bộ tài sản và hoạt động kinh doanh từ chủ sở hữu hiện tại sang người mua.

Quyền bán doanh nghiệp tư nhân theo Luật Doanh nghiệp 2020 mang lại sự linh hoạt cho chủ doanh nghiệp trong việc quản lý tài sản kinh doanh, đồng thời cũng đảm bảo các quyền và nghĩa vụ của cả người bán và người mua. Chủ doanh nghiệp có thể dễ dàng chuyển nhượng doanh nghiệp của mình khi có nhu cầu, nhưng vẫn cần tuân thủ các quy định pháp lý liên quan.

>>> Tìm hiểu thêm về: Quy định về việc cho thuê doanh nghiệp tư nhân

2. Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất

Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất

Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất

Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân theo quy định mới nhất được quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích các bước và các quy định liên quan đến quá trình chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân theo quy định hiện hành:

2.1. Chuẩn bị hồ sơ chuyển nhượng

Chủ doanh nghiệp tư nhân cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ để thông báo về việc chuyển nhượng doanh nghiệp. Hồ sơ bao gồm:

  • Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (mẫu theo quy định).
  • Hợp đồng chuyển nhượng doanh nghiệp giữa chủ cũ và người nhận chuyển nhượng. Hợp đồng này cần được lập thành văn bản và có chữ ký của hai bên, đảm bảo đầy đủ thông tin về doanh nghiệp, các tài sản và nghĩa vụ chuyển nhượng.
  • Biên bản thanh lý hợp đồng chuyển nhượng (nếu có), thể hiện việc hoàn tất quá trình chuyển nhượng tài sản và quyền điều hành của doanh nghiệp.

2.2. Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh

Sau khi chuẩn bị hồ sơ, chủ doanh nghiệp hoặc người nhận chuyển nhượng sẽ nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đã đăng ký.

Nội dung thông báo thay đổi bao gồm:

  • Thông tin về người nhận chuyển nhượng doanh nghiệp (họ tên, số CCCD/CMND/Hộ chiếu, địa chỉ).
  • Cam kết của chủ cũ về việc chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ và khoản nợ trước thời điểm chuyển nhượng (nếu có).
  • Các tài liệu khác liên quan đến việc chuyển nhượng, bao gồm các giấy tờ chứng minh thanh toán nợ, hợp đồng lao động, các nghĩa vụ tài chính với cơ quan thuế.

2.3. Thời gian giải quyết hồ sơ

  • Trong vòng 3 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành kiểm tra và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho người nhận chuyển nhượng. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo yêu cầu bổ sung hồ sơ.

2.4. Chuyển quyền quản lý và thực hiện nghĩa vụ

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, người nhận chuyển nhượng chính thức trở thành chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân và có quyền điều hành, quản lý doanh nghiệp. Chủ cũ vẫn phải chịu trách nhiệm với các khoản nợ và nghĩa vụ phát sinh trước khi chuyển nhượng nếu chưa giải quyết xong.

2.5. Thông báo với cơ quan thuế

Sau khi hoàn tất thủ tục chuyển nhượng, doanh nghiệp cần thực hiện việc thông báo với cơ quan thuế về việc thay đổi chủ sở hữu và đảm bảo tất cả các nghĩa vụ về thuế, tài chính đều được thực hiện đầy đủ.

Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP đã được cải tiến nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp tư nhân cần lưu ý chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng quy trình pháp luật để đảm bảo quá trình chuyển nhượng diễn ra suôn sẻ.

>>> Tìm hiểu thêm về: Thủ tục thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

3. Khi đã chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân liệu chủ doanh nghiệp cũ có còn trách nhiệm pháp lý nào không? 

Sau khi chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp cũ vẫn có trách nhiệm pháp lý đối với các nghĩa vụ phát sinh trước thời điểm chuyển nhượng. Điều này được quy định rõ tại khoản 3 Điều 192 Luật Doanh nghiệp 2020, trong đó nêu rõ rằng:

  • Chủ doanh nghiệp tư nhân cũ vẫn phải chịu trách nhiệm với toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính phát sinh trước thời điểm chuyển nhượng. Điều này bao gồm các khoản nợ chưa thanh toán, các nghĩa vụ về thuế và các cam kết tài chính khác của doanh nghiệp trước khi quá trình chuyển nhượng được hoàn tất.
  • Ngoài ra, trong trường hợp doanh nghiệp có ký kết các hợp đồng chưa thanh lý hoặc còn đang thực hiện, chủ doanh nghiệp cũ cần phải có thỏa thuận cụ thể với bên đối tác và bên nhận chuyển nhượng về việc tiếp tục thực hiện hợp đồng đó. Điều này giúp tránh các tranh chấp phát sinh sau khi quá trình chuyển nhượng hoàn thành.

Như vậy, mặc dù quyền quản lý và sở hữu doanh nghiệp đã được chuyển sang cho người khác, nhưng chủ doanh nghiệp cũ vẫn phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ phát sinh trước đây, đảm bảo không gây thiệt hại hoặc bỏ sót bất kỳ khoản nợ nào liên quan đến doanh nghiệp tư nhân trước khi được chuyển nhượng.

4. Ưu điểm và nhược điểm của chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân

4.1. Ưu điểm của chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân:

  • Chuyển giao nhanh chóng: Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân thường đơn giản và diễn ra nhanh hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
  • Giữ nguyên các quyền lợi: Doanh nghiệp sau khi chuyển nhượng vẫn giữ nguyên các quyền và nghĩa vụ, bao gồm cả giấy phép kinh doanh và các hợp đồng hiện tại.
  • Không phải thành lập lại doanh nghiệp: Người mua doanh nghiệp không cần thành lập doanh nghiệp mới mà có thể tiếp quản ngay hoạt động hiện có.
  • Giảm rủi ro khởi nghiệp: Người mua có thể tiếp nhận doanh nghiệp đã hoạt động, giảm thiểu rủi ro so với việc bắt đầu từ đầu.

4.2. Nhược điểm của chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân:

  1. Trách nhiệm nợ cũ: Chủ doanh nghiệp cũ vẫn phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trước khi chuyển nhượng.
  2. Thay đổi quyền sở hữu: Do chuyển nhượng, quyền quản lý hoàn toàn thuộc về chủ mới, điều này có thể gây bất đồng trong việc điều hành doanh nghiệp sau này.
  3. Thách thức pháp lý: Nếu không có thỏa thuận rõ ràng về các hợp đồng, nghĩa vụ chưa hoàn tất, việc chuyển nhượng có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý.
  4. Rủi ro tài chính: Người mua có thể phải đối mặt với rủi ro tài chính nếu không kiểm tra kỹ tình hình tài chính, nợ nần của doanh nghiệp trước khi mua.

>>> Xem thêm về: Các mức đóng BHXH trong doanh nghiệp tư nhân

5. Câu hỏi thường gặp

Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân cần thực hiện những gì?

Trả lời: Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân bao gồm việc lập hợp đồng chuyển nhượng, thông báo thay đổi thông tin chủ doanh nghiệp lên Sở Kế hoạch và Đầu tư và thực hiện nghĩa vụ tài chính nếu có. 

Có cần thông báo về việc chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân không?

Trả lời: Sau khi ký kết hợp đồng chuyển nhượng, chủ doanh nghiệp mới cần thông báo cho Sở Kế hoạch và Đầu tư về việc thay đổi chủ sở hữu trong thời hạn 10 ngày.

Chủ doanh nghiệp cũ có còn trách nhiệm pháp lý sau khi chuyển nhượng không?

Trả lời: Chủ doanh nghiệp cũ vẫn phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính phát sinh trước thời điểm chuyển nhượng.

Hy vọng bài viết Công ty Luật ACC đã mang đến những thông tin hữu ích về thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất. Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo