Việc huy động vốn qua phát hành cổ phiếu là phương thức phổ biến của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, câu hỏi “Doanh nghiệp tư nhân có được phát hành cổ phiếu không?” lại là một vấn đề pháp lý cần được làm rõ trong bối cảnh pháp luật hiện hành. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết của Công ty Luật ACC dưới đây.
Doanh nghiệp tư nhân có được phát hành cổ phiếu không?
1. Phát hành cổ phiếu là gì?
Phát hành cổ phiếu là quá trình mà công ty thực hiện việc cung cấp cổ phiếu ra thị trường nhằm huy động vốn từ các nhà đầu tư. Các công ty có thể phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) khi muốn trở thành công ty đại chúng hoặc phát hành thêm cổ phiếu để tăng thêm vốn khi đã niêm yết.
Có hai loại cổ phiếu chính mà công ty có thể phát hành:
- Cổ phiếu phổ thông: Mang lại quyền lợi cơ bản cho cổ đông như quyền biểu quyết tại các cuộc họp đại hội đồng cổ đông và hưởng cổ tức.
- Cổ phiếu ưu đãi: Cổ đông có quyền hưởng cổ tức ưu đãi nhưng thường không có quyền biểu quyết.
Quá trình phát hành cổ phiếu giúp công ty mở rộng nguồn tài chính, đồng thời mang lại cơ hội cho nhà đầu tư trở thành cổ đông, tham gia vào hoạt động và lợi nhuận của công ty.
>>> Tìm hiểu thêm về: Quy định về doanh nghiệp tư nhân theo Luật doanh nghiệp
2. Doanh nghiệp tư nhân có được phát hành cổ phiếu không?
Căn cứ vào Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về doanh nghiệp tư nhân, theo đó:
- Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
- Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
- Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.
Như vậy theo quy định tại khoản 2 Điều 188 của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, bao gồm cả cổ phiếu. Điều này xuất phát từ các đặc điểm pháp lý của doanh nghiệp tư nhân:
2.1. Đặc điểm pháp lý của doanh nghiệp tư nhân theo Điều 188 LDN 2020:
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ sở hữu và không có tư cách pháp nhân. Theo Điều 188, doanh nghiệp tư nhân có những đặc điểm nổi bật như:
Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ và hoạt động của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là không có sự tách bạch giữa tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp và tài sản của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, tức là không được pháp luật công nhận như một thực thể độc lập có quyền và nghĩa vụ tách biệt với chủ sở hữu.
2.2. Không có quyền phát hành cổ phiếu theo Điều 188:
Điều 188 LDN 2020 quy định rất rõ rằng doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào. Điều này bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các loại công cụ huy động vốn khác từ công chúng. Lý do cho việc cấm phát hành cổ phiếu được phân tích qua các yếu tố sau:
- Không có khả năng phân chia quyền sở hữu: Một trong những đặc trưng của cổ phiếu là nó đại diện cho phần sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức trong một công ty. Tuy nhiên, doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân duy nhất làm chủ và không có cơ chế phân chia quyền sở hữu. Điều này khiến việc phát hành cổ phiếu trở nên không phù hợp với loại hình doanh nghiệp này.
- Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính. Nếu cho phép phát hành cổ phiếu, điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn về quyền lợi và trách nhiệm giữa các nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp. Việc phát hành cổ phiếu thường đi kèm với trách nhiệm hữu hạn của các cổ đông, điều này mâu thuẫn với trách nhiệm vô hạn của chủ doanh nghiệp tư nhân.
- Tư cách pháp nhân: Công ty cổ phần, loại hình doanh nghiệp được phép phát hành cổ phiếu, có tư cách pháp nhân và cho phép việc phân tách giữa tài sản công ty và tài sản cá nhân của các cổ đông. Tuy nhiên, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, và mọi tài sản của doanh nghiệp đều gắn liền với chủ sở hữu. Điều này tạo ra rào cản pháp lý đối với việc phát hành cổ phiếu.
2.3. Các hình thức huy động vốn thay thế:
Mặc dù doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành cổ phiếu, chủ doanh nghiệp vẫn có thể huy động vốn bằng các hình thức khác:
- Vay vốn ngân hàng: Doanh nghiệp tư nhân có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng, thường thông qua hình thức thế chấp tài sản cá nhân.
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh: Chủ doanh nghiệp có thể tìm kiếm đối tác thông qua các hợp đồng hợp tác, chia sẻ lợi nhuận mà không cần phát hành cổ phiếu hay chuyển nhượng quyền sở hữu.
- Góp vốn từ cá nhân khác: Một số trường hợp doanh nghiệp tư nhân có thể huy động vốn từ các cá nhân khác dưới dạng khoản vay hoặc đầu tư ngắn hạn mà không liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu doanh nghiệp.
Theo quy định tại Điều 188 của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành cổ phiếu do không có tư cách pháp nhân và trách nhiệm vô hạn của chủ sở hữu. Nếu một doanh nghiệp tư nhân muốn huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu, họ cần xem xét việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp sang công ty cổ phần. Điều này sẽ cho phép doanh nghiệp phát hành cổ phiếu và huy động vốn từ công chúng một cách hợp pháp.
>>> Tìm hiểu thêm về: Thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân mới nhất
3. Doanh nghiệp tư nhân có được quyền mua cổ phần hay góp vốn thành lập doanh nghiệp khác không?
Doanh nghiệp tư nhân có được quyền mua cổ phần hay góp vốn thành lập doanh nghiệp khác không?
Doanh nghiệp tư nhân không có quyền mua cổ phần hoặc góp vốn vào doanh nghiệp khác với tư cách là một thực thể riêng biệt. Tuy nhiên, chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân với tư cách cá nhân vẫn có quyền tham gia mua cổ phần hoặc góp vốn vào các doanh nghiệp khác. Việc này được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020.
3.1. Quy định pháp luật về doanh nghiệp tư nhân và quyền góp vốn:
- Theo Điều 188 của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, vì vậy nó không thể tự mình tham gia vào các hoạt động kinh doanh độc lập như việc góp vốn hoặc mua cổ phần trong các doanh nghiệp khác.
- Tuy nhiên, chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân (người đứng tên làm chủ doanh nghiệp) có quyền sử dụng tài sản cá nhân của mình để góp vốn hoặc mua cổ phần trong các công ty khác, với điều kiện là việc đó không gây ảnh hưởng đến các nghĩa vụ tài chính và trách nhiệm của doanh nghiệp tư nhân mà họ đang sở hữu.
3.2. Trách nhiệm tài sản và quyền hạn của chủ sở hữu:
- Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân sở hữu, và người này phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp bằng toàn bộ tài sản của mình. Điều này có nghĩa là tài sản của chủ doanh nghiệp và tài sản của doanh nghiệp tư nhân không tách biệt.
- Do đó, nếu chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân sử dụng tài sản cá nhân để góp vốn vào doanh nghiệp khác, họ vẫn phải đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp tư nhân do mình sở hữu. Điều này có thể dẫn đến rủi ro nếu doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn về tài chính, bởi vì toàn bộ tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp có thể bị sử dụng để thanh toán các khoản nợ.
3.3. Hạn chế về quyền thành lập doanh nghiệp khác:
- Ngoài việc không được góp vốn hay mua cổ phần với tư cách doanh nghiệp tư nhân, Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định một số hạn chế đối với chủ doanh nghiệp tư nhân:
- Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ của một doanh nghiệp tư nhân khác hoặc là thành viên hợp danh trong công ty hợp danh. Điều này nhằm tránh việc một cá nhân cùng lúc quản lý nhiều doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh, gây ra sự mâu thuẫn trong việc quản lý và thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Doanh nghiệp tư nhân không có quyền mua cổ phần hoặc góp vốn thành lập doanh nghiệp khác dưới danh nghĩa của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân vẫn có thể tham gia vào các hoạt động này với tư cách cá nhân. Điều này đồng nghĩa với việc chủ doanh nghiệp có thể đầu tư vào các công ty khác, nhưng vẫn phải đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với doanh nghiệp tư nhân của mình.
>>> Xem thêm về: Những điều cần lưu ý khi bán doanh nghiệp tư nhân
4. Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp tư nhân có được phát hành cổ phiếu không?
Trả lời: Không, doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành cổ phiếu theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
Tại sao doanh nghiệp tư nhân không được phát hành cổ phiếu?
Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn, nên không đủ điều kiện phát hành cổ phiếu.
Doanh nghiệp tư nhân có thể huy động vốn bằng cách nào khác?
Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân có thể huy động vốn qua vay ngân hàng, hợp đồng hợp tác hoặc góp vốn từ cá nhân khác.
Mong rằng qua bài viết liên quan đến vấn đề doanh nghiệp tư nhân có được phát hành cổ phiếu không, Công ty Luật ACC hy vọng đã cung cấp đến Quý bạn đọc những thông tin hữu ích về pháp luật. Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.
Nội dung bài viết:
Bình luận