Thu tiền tiếng Anh là gì?
Thu tiền tiếng Anh là gì?
Thu tiền tiếng Anh là collect money /kəˈlɛkt ˈmʌni/.
Thu tiền là hành động lấy một khoản tiền cụ thể từ người khác, thường được thực hiện thông qua các phương tiện thanh toán và giao dịch tài chính.
Ví dụ tiếng Anh về "Thu tiền"
Ví dụ 1. Bạn có muốn thu tiền từ cô ấy không?
- Do you want to collect money from her.
Ví dụ 2. Cô ấy giúp tôi thu tiền từ tiệm.
- She helps me collect money from the shop.
Một số động từ thường gặp trong cách sử dụng tiền tệ
-
Rút Tiền (withdraw money): Khi cần, chúng ta có thể rút tiền từ ngân hàng hoặc máy ATM. Ví dụ: "Hãy rút tiền và đi ăn sang chảnh tối nay thôi." - "Let's withdraw some money and dine somewhere fancy tonight."
-
Thu Tiền (collect money): Đôi khi, chúng ta phải thu tiền từ người khác hoặc cửa hàng. Ví dụ: "Cô ấy giúp tôi thu tiền từ cửa hàng." - "She helps me collecting the money from the shop."
-
Tiết Kiệm Tiền (save money): Việc tiết kiệm tiền là một thói quen tốt. Ví dụ: "Ý tưởng là dạy trẻ con cách tiết kiệm tiền." - "The idea is to teach children to save money."
-
Trả Tiền (pay money): Khi mua hàng hoặc dịch vụ, chúng ta phải trả tiền. Ví dụ: "Bạn nghĩ ai đó sẽ chịu trả tiền không?" - "Do you think anybody will pay money?"
-
Cấn Trừ/Trả Hết Nợ (clear debt): Khi nợ, chúng ta cần cấn trừ/trả hết nợ để không bị áp lực. Ví dụ: "Anh ấy làm việc cả mùa đông nhưng vẫn không thể trả hết nợ." - "He has worked all winter long but could not clear the debt."
Nội dung bài viết:
Bình luận