
Thu nhập tiếng Anh là gì?
Thu nhập tiếng Anh là gì?
Thu nhập tiếng Anh là income/ˈɪnˌkʌm/.
Trong một số ngữ cảnh, người ta còn sử dụng earning (kiếm được), salary (lương), wage (lương) để chỉ thu nhập của một người trong tiếng Anh.
Thu nhập, là số liệu thể hiện giá trị mà một cá nhân, doanh nghiệp hoặc nền kinh tế thu được từ công việc, dịch vụ hay hoạt động trong khoảng thời gian nhất định. Quan trọng không chỉ về mặt tài chính, mà còn phản ánh đóng góp và vị thế của mỗi cá nhân, tổ chức trong xã hội và kinh tế.
Ví dụ tiếng Anh về "Thu nhập"
1. Thu nhập của anh hiện nay gấp đôi so với mười năm trước.
- His income is now double what it was ten years ago.
2. Du lịch tạo ra thu nhập cho nền kinh tế địa phương.
- Tourism generates income for the local economy.
Danh từ tiếng Anh về “thu nhập”
Trong cuộc trò chuyện về tài chính, việc nắm vững các từ ngữ liên quan đến thu nhập là vô cùng quan trọng.
-
Income (Thu Nhập): Đây là thuật ngữ tổng quát chỉ về số tiền mà người ta nhận được, bao gồm nhiều nguồn thu nhập.
-
Salary (Tiền Lương): Cụ thể, đây là số tiền được nhận từ người sử dụng lao động trong một khoảng thời gian cố định, thường là hàng tháng.
-
Earning (Mức Thu Nhập): Là thuật ngữ rộng lớn, bao gồm mọi hình thức thu nhập từ công việc, đầu tư hoặc các nguồn thu khác.
-
Bonus (Tiền Thưởng): Số tiền bổ sung nhận được, thường liên quan đến hiệu suất hoặc những thành tích đặc biệt.
-
Pay Rate (Mức Lương): Tỷ lệ cụ thể mà một người được thanh toán cho công việc của họ, thường được thể hiện dưới dạng lương theo giờ hoặc lương theo công việc.
Nội dung bài viết:
Bình luận