
Thu hồi nợ tiếng Anh là gì?
Thu hồi nợ tiếng Anh là gì?
Thu hồi nợ tiếng Anh là collect debt /kəˈlɛkt dɛt/ theo nghĩa đen và sử dụng trong ngữ cảnh của cuộc nói chuyện thông thường.
Thu hồi nợ theo quy trình pháp lý trong tiếng Anh được gọi là Garnishment hoặc Wage Garnishment.
Đây là quy trình pháp lý cho phép bên thứ ba trừ trực tiếp các khoản thanh toán từ tiền lương hoặc tài khoản ngân hàng của con nợ.
Bên thứ ba thường là chủ nợ của con nợ và được biết đến như người thu hồi nợ. Quy trình này áp dụng cho nhiều loại nợ, bao gồm thuế chưa trả, tiền phạt, tiền trợ cấp nuôi con và cả các khoản vay sinh viên nợ quá hạn. Thu hồi nợ giúp đảm bảo rằng các nghĩa vụ tài chính cá nhân được thực hiện, đồng thời bảo vệ quyền lợi của chủ nợ.
Ví dụ tiếng Anh về "thu hồi nợ"
Ví dụ 1: After defaulting on the loan, the individual faced wage garnishment as a consequence, with a portion of their income deducted to repay the overdue amount.
- Sau khi không thanh toán được khoản vay, người này phải đối mặt với việc bị khấu trừ lương, với một phần thu nhập của họ bị trừ để thanh toán số tiền quá hạn.
Ví dụ 2: I think you should consider legal actions when it comes to collecting debts from someone like him.
- Tôi nghĩ bạn nên xem xét các hành động pháp lý khi nói đến việc thu hồi nợ từ một người như anh ta.
Phân biệt "loan" với "debt"
Sự Khác Biệt Giữa Nợ và Khoản Vay
-
Nợ (debt) là mọi nghĩa vụ tài chính mà một bên nợ đối với bên khác, bao gồm tài sản bất động sản, tiền bạc, dịch vụ, và các cam kết khác.
-
Khoản vay (loan) là một loại nợ cụ thể, là một hiệp định mà một bên cung cấp tiền cho bên kia, thường đi kèm với điều kiện và lãi suất cụ thể. Khoản vay chủ yếu liên quan đến việc chuyển giao tiền một cách cụ thể.
Nội dung bài viết:
Bình luận