Quy định về thời gian hoạt động của công ty hợp danh

Quy định về thời gian hoạt động của công ty hợp danh được pháp luật Việt Nam như thế nào? Hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu vấn đề này qua bài viết dưới đây. 

Quy định về thời gian hoạt động của công ty hợp danh

Quy định về thời gian hoạt động của công ty hợp danh

1. Thời gian hoạt động của công ty là bao lâu? 

Pháp luật Việt Nam chỉ có quy định về thời hạn của một dự án đầu tư trong Luật đầu tư 2020 theo đó, thời hạn hoạt động của dự án đầu tư trong khu kinh tế là không quá 70 năm và thời hạn hoạt động của dự án đầu tư ngoài khu kinh tế là không quá 50 năm. 

Thế nhưng, hiện nay trong Luật Doanh nghiệp 2020, Việt Nam không quy định cụ thời gian hoạt động của một công ty, do đó về hoạt động của một công ty sẽ không có giới hạn cố định theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là một công ty có thể hoạt động trong thời gian rất dài, miễn là công ty đó vẫn đáp ứng được các yêu cầu của pháp luật và hoạt động kinh doanh hiệu quả.

2. Quy định pháp luật về thời gian hoạt động của công ty hợp danh 

Từ việc pháp luật không quy định số năm cụ thể cho thời gian hoạt động của một loại hình doanh nghiệp nào thế nên một điểm quan trọng cần lưu ý là pháp luật không quy định cụ thể về thời gian hoạt động tối đa của một công ty hợp danh. Điều này có nghĩa là công ty hợp danh có thể tồn tại vô thời hạn, miễn là các thành viên hợp danh vẫn còn mong muốn duy trì và hoạt động của công ty. Tuy nhiên, trong thực tế, thời gian hoạt động của công ty hợp danh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm sự thay đổi về cấu trúc thành viên, các biến động kinh tế, hay các quy định pháp luật mới.

Việc pháp luật không đặt ra một giới hạn cố định về thời gian hoạt động của công ty hợp danh, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp này có thể hoạt động lâu dài và ổn định. Sự linh hoạt thời gian như vậy cho phép các công ty hợp danh linh hoạt trong việc thích ứng với các thay đổi của thị trường và kinh tế, giúp họ có thể phát triển bền vững.

Nhìn chung, quy định pháp luật về thời gian hoạt động của công ty hợp danh mang tính chất bảo vệ và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp này phát triển. Sự linh hoạt và không giới hạn về thời gian hoạt động giúp các công ty hợp danh có thể duy trì và phát triển trong thời gian dài, đồng thời đảm bảo rằng các thành viên hợp danh luôn có trách nhiệm và quyền lợi trong việc điều hành và phát triển công ty. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các thành viên hợp danh mà còn đảm bảo sự ổn định và bền vững của doanh nghiệp trong nền kinh tế.

>>> Tìm hiểu về: Quy trình, thủ tục thành lập công ty hợp danh mới nhất

3. Chấm dứt thời gian hoạt động

Trong quá trình hoạt động, công ty hợp danh có thể phải đối mặt với những tình huống dẫn đến việc chấm dứt hoạt động sớm hơn dự kiến. Mặc dù pháp luật không quy định cụ thể về thời gian hoạt động tối đa, một số trường hợp cụ thể có thể dẫn đến việc công ty ngừng hoạt động trước thời hạn. Những trường hợp này có thể xuất phát từ quy định nội bộ của công ty, quyết định của các thành viên, hoặc các nguyên nhân khác liên quan đến pháp luật và tình hình tài chính của công ty.

(i) Chấm dứt theo quy định của Điều lệ công ty

Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng, quy định các nguyên tắc hoạt động cũng như các điều khoản về thời hạn hoạt động của công ty. Nếu trong Điều lệ công ty có quy định rõ ràng về thời hạn hoạt động, công ty sẽ tự động chấm dứt khi hết thời hạn đó. Đây là một quy định bắt buộc và các thành viên phải tuân thủ. Điều này có nghĩa là:

  • Thời hạn hoạt động: Nếu Điều lệ quy định một khoảng thời gian cụ thể cho hoạt động của công ty, khi thời hạn đó kết thúc, công ty sẽ phải chấm dứt hoạt động theo quy định.
  • Tuân thủ Điều lệ: Các thành viên cần chú ý đến các điều khoản trong Điều lệ để đảm bảo rằng họ tuân thủ đúng quy định về thời hạn hoạt động và không vi phạm các cam kết nội bộ.

(ii) Chấm dứt do quyết định của các thành viên

Ngoài việc tuân thủ theo Điều lệ, công ty hợp danh còn có thể chấm dứt hoạt động dựa trên quyết định của các thành viên. Đây là một quyền lợi của các thành viên, cho phép họ linh hoạt trong việc điều chỉnh hướng đi của công ty. Các thành viên có thể quyết định chấm dứt hoạt động của công ty vào bất cứ thời điểm nào, miễn là tuân thủ các thủ tục pháp luật cần thiết. Cụ thể:

  • Quyết định chung: Tất cả các thành viên hợp danh cần thống nhất quyết định về việc chấm dứt hoạt động của công ty. Quyết định này phải được đưa ra dựa trên sự đồng thuận và được ghi nhận một cách chính thức.
  • Tuân thủ pháp luật: Quy trình chấm dứt hoạt động phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật hiện hành, bao gồm việc thông báo cho các cơ quan chức năng và giải quyết các nghĩa vụ tài chính.

(iii) Chấm dứt do các nguyên nhân khác

Ngoài hai trường hợp trên, công ty hợp danh còn có thể phải chấm dứt hoạt động do các nguyên nhân khách quan hoặc các vi phạm pháp luật. Các nguyên nhân này có thể bao gồm:

  • Vi phạm pháp luật nghiêm trọng: Nếu công ty bị phát hiện vi phạm pháp luật nghiêm trọng, cơ quan chức năng có thể ra quyết định chấm dứt hoạt động của công ty để bảo vệ lợi ích công cộng và ngăn chặn các hành vi vi phạm tiếp theo.
  • Mất khả năng thanh toán: Khi công ty không còn khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính, việc chấm dứt hoạt động có thể là giải pháp cuối cùng để giải quyết tình trạng phá sản.
  • Các thành viên rút hết vốn: Nếu tất cả các thành viên hợp danh quyết định rút vốn và không còn ai tiếp tục duy trì hoạt động, công ty sẽ phải chấm dứt hoạt động do không còn đủ điều kiện về vốn và nhân sự để tiếp tục.

Như vậy, việc chấm dứt hoạt động của công ty hợp danh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ quy định nội bộ cho đến các yếu tố bên ngoài.

>>> Tìm hiểu thêm về: Quy định về tăng giảm vốn điều lệ của công ty hợp danh

4. Thủ tục để bắt đầu hoạt động và chấm dứt hoạt động 

4.1. Thủ tục bắt đầu hoạt động của doanh nghiệp (thành lập doanh nghiệp)

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam đã được đơn giản hóa đáng kể nhờ việc áp dụng đăng ký doanh nghiệp trực tuyến. Dưới đây là các bước cơ bản:

- Lựa chọn hình thức doanh nghiệp: Công ty TNHH, công ty cổ phần, hợp danh, hợp tác xã,... Mỗi hình thức có những đặc điểm, quyền hạn và nghĩa vụ khác nhau.

- Lựa chọn ngành nghề kinh doanh: Xác định rõ ràng các ngành nghề mà công ty sẽ hoạt động.

- Đặt tên doanh nghiệp: Tên phải độc đáo, không trùng lặp với tên các doanh nghiệp khác.

- Xác định vốn điều lệ: Mức vốn điều lệ tối thiểu tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.

- Xác định địa chỉ trụ sở: Địa chỉ phải hợp pháp và có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng.

- Xác định người đại diện pháp luật: Người này chịu trách nhiệm pháp lý trước pháp luật.

- Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ bao gồm:

    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
    • Điều lệ công ty
    • Bản sao CMND/CCCD của các thành viên, người đại diện pháp luật
    • Giấy chứng nhận quyền sử dụng địa điểm
    • Các giấy tờ khác tùy theo loại hình doanh nghiệp

- Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ trực tuyến hoặc trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

- Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Sau khi hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

4.2. Thủ tục chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp

Khi quyết định chấm dứt hoạt động, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục sau:

- Thông báo cho cơ quan thuế: Hoàn thành các nghĩa vụ thuế, kê khai thuế lần cuối.

- Thanh toán các khoản nợ: Bao gồm nợ đối với ngân hàng, nhà cung cấp, người lao động,...

- Thông báo cho các bên liên quan: Khách hàng, đối tác, người lao động.

- Làm thủ tục giải thể:

    • Tổng họp cổ đông hoặc thành viên: Quyết định giải thể công ty.
    • Thành lập ban thanh lý: Ban thanh lý sẽ tiến hành thanh lý tài sản, trả nợ.
    • Nộp hồ sơ giải thể: Nộp hồ sơ đến Sở Kế hoạch và Đầu tư.

- Xử lý tài sản còn lại: Sau khi thanh lý xong, tài sản còn lại sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật.

- Nhận giấy chứng nhận đăng ký chấm dứt hoạt động: Sau khi hoàn tất các thủ tục, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký chấm dứt hoạt động.

Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy trình trên sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục thành lập hoặc chấm dứt hoạt động của công ty hợp danh một cách hiệu quả, hợp pháp và tránh được các rủi ro không mong muốn.

>>> Xem thêm: Quy định về chuyển nhượng vốn trong công ty hợp danh

cong-ty-hop-danh-2

 5. Câu hỏi thường gặp 

Pháp luật có quy định thời gian hoạt động tối đa cho công ty hợp danh không?

Trả lời: Không, pháp luật Việt Nam không quy định cụ thể về thời gian hoạt động tối đa cho công ty hợp danh. Công ty hợp danh có thể hoạt động vô thời hạn, miễn là các thành viên vẫn còn mong muốn duy trì và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

Điều lệ công ty có thể quy định thời gian hoạt động không?

Trả lời: Có, Điều lệ công ty có thể quy định thời gian hoạt động cụ thể. Khi hết thời hạn này, công ty sẽ phải chấm dứt hoạt động nếu không có quyết định gia hạn từ các thành viên.

Các thành viên công ty hợp danh có quyền quyết định chấm dứt hoạt động công ty không?

Trả lời: Có, các thành viên công ty hợp danh có quyền quyết định chấm dứt hoạt động của công ty. Quyết định này phải được tất cả các thành viên thống nhất và tuân thủ theo quy trình pháp lý quy định.

Công ty Luật ACC mong rằng thông những nội dung trong bài viết sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn những quy định về thời gian hoạt động của công ty hợp danh. Nếu bạn đọc có thêm những câu hỏi về công ty hợp danh có thể liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo