Quy định về thời điểm và địa điểm mở thừa kế theo pháp luật dân sự Việt Nam

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về quy định về thời điểm và địa điểm mở thừa kế theo Bộ luật Dân sự năm 2015. Chúng ta sẽ khám phá cách pháp luật quy định về thời điểm mở thừa kế khi người có tài sản chết, cũng như vai trò quan trọng của địa điểm mở thừa kế trong quản lý và phân chia di sản.Quy định về thời điểm và địa điểm mở thừa kế theo pháp luật dân sự Việt NamQuy định về thời điểm và địa điểm mở thừa kế theo pháp luật dân sự Việt Nam

1. Thời điểm mở thừa kế

1.1. Cách xác định thời điểm mở thừa kế

a) Thời Điểm Người Có Tài Sản Chết

Bộ Luật Dân Sự năm 2015 tại Điều 611 Khoản 1 quy định rằng "Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết." Điều này ám chỉ việc xác định cái chết của một người được hiểu theo hai khía cạnh: cái chết về mặt sinh học (thực tế) và cái chết về mặt pháp lý (tuyên bố chết).

b) Thời Điểm Người Có Tài Sản Chết

Theo quy định của pháp luật về hộ tịch, trong vòng 15 ngày kể từ ngày có người chết, người thân phải tiến hành đăng ký khai tử. Nội dung đăng ký khai tử bao gồm các thông tin như họ, chữ đệm, tên, năm sinh, số định danh cá nhân của người chết, nơi chết, nguyên nhân chết, và thời điểm chết. Thời điểm người có tài sản chết được xác định qua giấy chứng tử do cơ quan có thẩm quyền cấp.

Đối với người chết tại các địa điểm khác nhau, giấy báo tử được cấp bởi các cơ quan khác nhau như Ủy ban nhân dân cấp xã, Thủ trưởng cơ sở y tế, Chủ tịch Hội đồng thi hành án tử hình, hoặc Tòa án tuyên bố đã chết. Quy định này giúp xác định thời điểm mở thừa kế dựa trên thông tin chính xác từ các nguồn đáng tin cậy.

c) Ngày Chết Được Tòa Án Xác Định:

Ngày chết được Tòa án xác định thông qua bản án hoặc quyết định tuyên bố một người là đã chết có hiệu lực pháp luật. Điều này có ý nghĩa lớn trong quan hệ dân sự, đặc biệt là khi mối quan hệ về quyền và nghĩa vụ dân sự có ảnh hưởng đến các bên liên quan.

Theo quy định tại Điều 71 Bộ Luật Dân Sự, người có quyền, lợi ích liên quan có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố một người là đã chết trong các trường hợp như mất tích, biệt tích trong chiến tranh, tai nạn, thảm họa, hoặc biệt tích không có tin tức xác thực về sự sống sót. Thời hạn để yêu cầu này được xác định chi tiết và theo đó, Tòa án xác định ngày chết của người bị tuyên bố đã chết.

Quyết định của Tòa án sau đó cần được thông báo và gửi cho Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú để cập nhật hộ tịch theo quy định của pháp luật.

Thông qua việc xác định thời điểm mở thừa kế theo quy định của Điều 611 Bộ Luật Dân Sự năm 2015, pháp luật đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc xác định cái chết của người có tài sản, từ đó tạo cơ sở hợp lý cho quản lý và chia tài sản kế thừa. Điều này đồng thời phản ánh sự quan tâm đặc biệt đối với quyền và nghĩa vụ dân sự, góp phần định hình một hệ thống pháp luật dân sự hiệu quả và công bằng.

1.2. Cách xác định thời hạn trong thời điểm mở thừa kế

a) Thời Hạn, Thời Điểm Tính Thời Hạn:

Trong hợp đồng, việc xác định thời hạn đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong các giao kết. Điều 2 của văn bản quy định các quy tắc về thời hạn và cách tính thời hạn như sau:

  • Khi các bên đồng ý về thời hạn là một khoảng thời gian không liền nhau, quy định chi tiết cách tính thời hạn:

    • Một năm được xác định là ba trăm sáu mươi lăm ngày.
    • Nửa năm tương đương với sáu tháng.
    • Một tháng được tính là ba mươi ngày.
    • Nửa tháng tương ứng với mười lăm ngày.
    • Một tuần có bảy ngày.
    • Một ngày bằng hai mươi tư giờ.
    • Một giờ là sáu mươi phút.
    • Một phút tương ứng với sáu mươi giây.
  • Nếu các bên thỏa thuận về thời điểm đầu, giữa, cuối tháng hoặc năm, thì ngày cụ thể được xác định như sau:

    • Đầu tháng là ngày đầu tiên của tháng.

    • Giữa tháng là ngày thứ mười lăm của tháng.

    • Cuối tháng là ngày cuối cùng của tháng.

    • Đầu năm là ngày đầu tiên của tháng một.

    • Giữa năm là ngày cuối cùng của tháng sáu.

    • Cuối năm là ngày cuối cùng của tháng mười hai.

b) Thời Điểm Bắt Đầu Thời Hạn:

Quy định về thời điểm bắt đầu thời hạn là một phần quan trọng của văn bản và được định rõ như sau:

  • Nếu thời hạn được xác định bằng phút, giờ, thì thời hạn sẽ bắt đầu từ thời điểm đã xác định.
  • Trong trường hợp thời hạn được đo bằng ngày, tuần, tháng, năm, ngày đầu tiên của thời hạn không được tính, mà tính từ ngày tiếp theo liền kề ngày được xác định.
  • Khi thời hạn bắt đầu từ một sự kiện, thì thời hạn sẽ được tính từ ngày liền kề sau sự kiện đó.

c) Kết Thúc Thời Hạn:

Văn bản chi tiết hóa cách thức kết thúc thời hạn, nhấn mạnh sự minh bạch trong quy trình này:

  • Đối với thời hạn tính bằng ngày, kết thúc tại thời điểm cuối cùng của ngày cuối cùng trong thời hạn.
  • Nếu thời hạn là tuần, thì kết thúc tại thời điểm cuối cùng của ngày tương ứng trong tuần cuối cùng.
  • Trong trường hợp thời hạn là tháng, kết thúc tại thời điểm cuối cùng của ngày tương ứng trong tháng cuối cùng; nếu không có ngày tương ứng, thì kết thúc vào ngày cuối cùng của tháng đó.
  • Với thời hạn là năm, kết thúc tại thời điểm cuối cùng của ngày và tháng tương ứng trong năm cuối cùng.
  • Nếu ngày cuối cùng là ngày nghỉ cuối tuần hoặc ngày lễ, thì kết thúc tại thời điểm cuối cùng của ngày làm việc tiếp theo.
  • Thời điểm kết thúc vào lúc hai mươi tư giờ của ngày cuối cùng của thời hạn.

2. Địa điểm mở thừa kế

2.1. Cách xác định địa điểm mở thừa kế

a) Xác Định Địa Điểm Mở Thừa Kế là Nơi Cư Trú Cuối Cùng của Người Để Lại Di Sản

Khoản 2 Điều 611 của Bộ luật Dân sự năm 2015 đặt ra quy định chặt chẽ về việc xác định địa điểm mở thừa kế của người để lại di sản. Để hiểu rõ hơn về cơ sở pháp lý này, ta cần tìm hiểu về nơi cư trú theo quy định của Điều 40 Bộ luật Dân sự.

Theo Điều 40, nơi cư trú của cá nhân được định nghĩa là nơi người đó thường xuyên sinh sống. Trong trường hợp không xác định được nơi cư trú theo quy định tại khoản 1, nơi cư trú sẽ là nơi người đó đang sinh sống. Điều này áp dụng cho mọi cá nhân, từ người chưa thành niên, người được giám hộ đến vợ chồng và người làm nghề lưu động.

Luật Cư trú năm 2006, với sự bổ sung và sửa đổi năm 2013, cũng đặt ra quy định chi tiết về nơi cư trú của công dân. Nơi cư trú được xác định là nơi thường trú hoặc nơi tạm trú. Thường trú là nơi công dân sinh sống thường xuyên, ổn định và đã đăng ký. Tạm trú là nơi sinh sống ngoài nơi đăng ký thường trú và đã đăng ký tạm trú.

Dựa trên các quy định trên, có thể xác định địa điểm mở thừa kế như sau:

  • Với cá nhân sống và chết tại một nơi cố định, địa điểm mở thừa kế là nơi họ đã sống.
  • Đối với cá nhân có nhiều đăng ký tạm trú, địa điểm mở thừa kế sẽ được xác định tại nơi họ đã đăng ký thường trú, dù có thể họ đã chết tại nơi tạm trú hoặc ở một địa điểm khác.
  • Đối với cá nhân không có hộ khẩu thường trú, địa điểm mở thừa kế sẽ là nơi họ đang tạm trú và chết.
  • Đối với cá nhân đã đăng ký nhiều hộ khẩu thường trú, địa điểm mở thừa kế sẽ được xác định tại nơi họ đăng ký hộ khẩu thường trú cuối cùng.

b) Xác Định Địa Điểm Mở Thừa Kế là Nơi Có Toàn Bộ Di Sản hoặc Nơi Có Phần Lớn Di Sản

Trong trường hợp không thể xác định được nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản, Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng địa điểm mở thừa kế sẽ căn cứ vào nơi có toàn bộ di sản hoặc nơi có phần lớn di sản của người chết.

Quy định này nhấn mạnh tính linh hoạt và tiện lợi trong việc xác định địa điểm mở thừa kế, giúp quá trình quản lý, kê khai, và phân chia di sản diễn ra một cách hiệu quả. Xác định địa điểm mở thừa kế dựa trên nơi tập trung di sản sẽ giúp tránh được những phức tạp trong quá trình thừa kế khi không có thông tin cụ thể về nơi cư trú cuối cùng của người chết.

2.2. Ý nghĩa của việc xác định địa điểm mở thừa kế

di-chuc-thua-ke-co-can-cong-chung-khong-9
Ý nghĩa của việc xác định địa điểm mở thừa kế
  • Địa điểm mở thừa kế đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến di sản được thừa kế, như khai báo và thống kê tài sản thuộc di sản của người chết. Dù tài sản có thể phân bố ở nhiều nơi khác nhau, nhưng quy trình khai báo và thống kê vẫn phải diễn ra tại địa điểm mở thừa kế.

  • Nơi này cũng là trung tâm quản lý di sản, nơi xác định cơ quan có thẩm quyền quản lý di sản của người chết trong trường hợp không xác định được người thừa kế và chưa có người quản lý. Điều này giúp ngăn chặn việc phân tán hoặc chiếm đoạt tài sản trong di sản, bảo đảm tính nguyên vẹn của tài sản trong khối di sản.

  • Địa điểm mở thừa kế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định Tòa án nào sẽ có thẩm quyền giải quyết khi có tranh chấp thừa kế. Thông qua lãnh thổ, địa điểm này giúp xác định thẩm quyền xét xử của Tòa án, đảm bảo quá trình giải quyết tranh chấp thừa kế diễn ra một cách minh bạch và công bằng.

3. Câu hỏi thường gặp: 

  1. Câu Hỏi: Thời điểm mở thừa kế được xác định như thế nào theo quy định của pháp luật?

    Trả Lời: Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết. Trong trường hợp người đã được Tòa án tuyên bố là đã chết, thì thời điểm mở thừa kế được xác định tại ngày được xác định trong quyết định của Tòa án.

  2. Câu Hỏi: Nếu người chết không có người thân, ai có trách nhiệm đi đăng ký khai tử và xác định thời điểm mở thừa kế?

    Trả Lời: Trong trường hợp người chết không có người thân, đại diện của cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan có trách nhiệm đi đăng ký khai tử và xác định thời điểm mở thừa kế.

  3. Câu Hỏi: Địa điểm mở thừa kế đóng vai trò gì trong quản lý di sản của người chết?

    Trả Lời: Địa điểm mở thừa kế là nơi thực hiện việc quản lý di sản, xác định cơ quan có thẩm quyền quản lý di sản trong trường hợp chưa xác định được người thừa kế và di sản chưa có người quản

  4. Câu Hỏi: Ai có trách nhiệm đi đăng ký khai tử và xác định thời điểm mở thừa kế khi người chết không có người thân?

    Trả Lời: Trong trường hợp người chết không có người thân, đại diện của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân liên quan có trách nhiệm đi đăng ký khai tử và xác định thời điểm mở thừa kế

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1062 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo