Thiệt hại tiếng Anh là gì?
Thiệt hại tiếng Anh là gì?
Thiệt hại tiếng Anh là damage /ˈdæməʤ/, harm hoặc destruction.
Thiệt hại là những tổn thất thực tế được tính thành tiền, do việc xâm phạm đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự, uy tín, tài sản của cá nhân, tổ chức. Đây là một khái niệm toàn diện, đo lường mức độ ảnh hưởng của sự kiện đối với người và tổ chức, từ những mất mát về đạo đức đến những thiệt hại tài chính và danh tiếng.
Ví dụ tiếng Anh về "Thiệt hại"
Ví dụ 1. Ném bom đã gây ra thiệt hại lớn cho thị trấn.
- Bombing caused extensive damage to the town.
Ví dụ 2. Ông Smith cho biết bệnh nặng đã dẫn đến thiệt hại thực thể ở não.
- Mr. Smith said severe physical illness had resulted in physical damage to the brain.
Một số từ đồng nghĩa với "damage"
Thương vụ và Tàn Phá: Từ Đồng Nghĩa với Damage
-
Tác Hại (Harm): Việc cảnh báo về tác hại của người khác là quan trọng. (Bạn nên biết trước về tác hại từ những người khác.)
-
Tàn Phá (Destruction): Cơn bão để lại hậu quả là một hành trình tàn phá. (Trận cuồng phong để lại một đường dẫn của tàn phá sau lưng nó.)
-
Thiệt Hại (Loss): The fire caused significant loss to the forest ecosystem. (Đám cháy gây thiệt hại đáng kể cho hệ sinh thái rừng.)
-
Tổn Thất (Deterioration): Over time, neglect can lead to the deterioration of infrastructure. (Theo thời gian, sự sao lạc có thể dẫn đến sự tổn thất của cơ sở hạ tầng.)
-
Gây Hại (Injury): Reckless driving can result in injury to yourself and others. (Lái xe không cẩn thận có thể gây hại cho bạn và người khác.)
Câu hỏi thường gặp
1. Thiệt hại tiếng Anh là gì?
Thiệt hại tiếng Anh là damage /ˈdæməʤ/, harm hoặc destruction.
Câu trả lời: Thiệt hại tiếng Anh đề cập đến sự damage, harm hoặc destruction gây ra bởi các sự kiện hay hành động có thể ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín, và tài sản cá nhân hoặc tổ chức. Đây là một khái niệm rộng lớn, đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự kiện đối với con người và tổ chức, từ mất mát về đạo đức đến những tổn thất về tài chính và danh tiếng.
2. Có những ví dụ tiếng Anh nào về "Thiệt hại"?
Câu trả lời: Ví dụ 1: Ném bom đã gây ra thiệt hại lớn cho thị trấn. "Bombing caused extensive damage to the town."
Ví dụ 2: Ông Smith cho biết bệnh nặng đã dẫn đến thiệt hại thực thể ở não. "Mr. Smith said severe physical illness had resulted in physical damage to the brain."
3. Có những từ đồng nghĩa nào với "damage"?
Câu trả lời: Những từ đồng nghĩa bao gồm:
- Thương vụ và Tàn Phá (Harm and Destruction): Ví dụ như cảnh báo về tác hại của người khác là quan trọng.
- Tác Hại (Harm): Ví dụ như cảnh báo về tác hại của người khác là quan trọng.
- Tàn Phá (Destruction): Ví dụ như cơn bão để lại hậu quả là một hành trình tàn phá.
4. Có những từ đồng nghĩa nào khác với "damage"?
Câu trả lời: Các từ đồng nghĩa khác bao gồm:
- Thiệt Hại (Loss): Ví dụ như đám cháy gây thiệt hại đáng kể cho hệ sinh thái rừng.
- Tổn Thất (Deterioration): Ví dụ như qua thời gian, sự sao lạc có thể dẫn đến sự tổn thất của cơ sở hạ tầng.
- Gây Hại (Injury): Ví dụ như lái xe không cẩn thận có thể gây hại cho bạn và người khác.
Nội dung bài viết:
Bình luận