Các bước thi hành án chia thừa kế khi có bản án?

Bài viết này sẽ tập trung đề cập đến quá trình thi hành án chia thừa kế sau khi có bản án của Tòa án. Chúng ta sẽ đi sâu vào các bước và quy trình cụ thể, giúp độc giả hiểu rõ cách hệ thống pháp luật đối phó với vấn đề thừa kế và thi hành án một cách chi tiết và hiệu quả.

Thi hành án chia thừa kế

Thi hành án chia thừa kế 

1. Có thể thi hành án chia thừa kế ngay sau khi có bản án? 

Quá trình thi hành án và chia thừa kế theo bản án của Tòa án nhân dân là một quy trình phức tạp và quan trọng, chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật về thi hành án dân sự. Điều này đòi hỏi sự chắc chắn và đảm bảo rằng chỉ những bản án và quyết định của tòa án có hiệu lực mới có thể thực hiện thi hành án, theo quy định của Luật thi hành án dân sự.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là không phải tất cả các bản án hay quyết định của tòa án nhân dân đều có thể thi hành án. Một yếu tố quan trọng để xác định tính khả thi của việc thi hành án là xác minh tính hiệu lực pháp luật của bản án. Điều này đòi hỏi việc phân tích các yếu tố như thời hạn để nộp đơn kháng án và các quy định về thời gian và cách thức kháng án.

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, tất cả các trường hợp liên quan đến việc thi hành án và chia thừa kế theo bản án đều yêu cầu sự cẩn thận và hiểu biết về pháp luật để đảm bảo rằng quy trình này diễn ra đúng cách và tuân thủ các quy định pháp luật. Trong quá trình này, xác định tính hiệu lực của bản án hoặc quyết định là quan trọng. Dưới đây là một số tình huống cụ thể cần xem xét:

  • Bản án hay quyết định của tòa án cấp sơ thẩm không bị kháng cáo hay kháng nghị phúc thẩm: Trong trường hợp này, bản án hoặc quyết định của tòa án cấp sơ thẩm đã trở thành cuộc án cuối cùng và không có sự náo động pháp lý tiếp theo. Việc xác định hiệu lực ở đây chủ yếu là để đảm bảo rằng không có sự chống đối nào về tính hợp pháp của quyết định này.

  • Quyết định hoặc bản án của tòa án cấp phúc thẩm: Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị phúc thẩm và tòa án cấp phúc thẩm đã ra quyết định hoặc bản án, thì quyết định này phải được xem xét để xác định hiệu lực pháp lý. Điều này đòi hỏi việc phân tích và đánh giá cẩn thận quyết định của tòa án cấp phúc thẩm và liệu nó đã chấp nhận bản án cấp sơ thẩm hay đã thay đổi nó.

  • Quyết định của giám đốc thẩm/hoặc tái thẩm của tòa án: Trong một số trường hợp, quyết định có thể phải được đưa ra bởi giám đốc thẩm hoặc tái thẩm của tòa án, và cũng phải xem xét tính hiệu lực pháp lý của quyết định này để đảm bảo sự tuân thủ luật pháp.

2. Các bước thi hành án chia thừa kế khi có bản án

Sau khi bản án chia thừa kế đã có hiệu lực pháp luật, người được thi hành án, tức là người được nhận tài sản chia thừa kế, sẽ có quyền và lựa chọn trong quá trình thi hành án dựa trên nội dung của bản án. Quy trình này có thể diễn ra theo các bước chi tiết sau:

Bước 1: Tự Tiến Hành Quá Trình Thi Hành Án

  1. Đăng Ký Biến Động Đất Đai:

    • Người được nhận tài sản có thể tự mình đăng ký sự biến động về quyền sở hữu đất đai tại cơ quan quản lý đất đai, đảm bảo tính hợp pháp của chuyển quyền theo quyết định của tòa án.
  2. Nhận Tiền từ Người Đồng Thừa Kế Khác:

    • Trong trường hợp chia thừa kế đồng thời, người được thi hành án có thể tự mình nhận tiền hoặc tài sản từ những người đồng thừa kế khác, tuân theo quyết định của tòa án.
  3. Đăng Ký Quyền Sở Hữu Tài Sản Ô Tô, Xe Máy:

    • Nếu tài sản thừa kế bao gồm ô tô hoặc xe máy, người được thi hành án có thể tự mình đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan công an để đảm bảo tính hợp pháp.

Bước 2: Yêu Cầu Cơ Quan Thi Hành Án Dân Sự

  1. Gửi Hồ Sơ Thi Hành Án:

    • Người được thi hành án tập hợp hồ sơ, bao gồm đơn yêu cầu thi hành án và bản án có hiệu lực, sau đó gửi đến cơ quan thi hành án có thẩm quyền để bắt đầu quá trình thi hành án.
  2. Tiếp Nhận và Kiểm Tra Hồ Sơ:

    • Cơ quan thi hành án dân sự sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của thông tin, xác định cơ quan có thẩm quyền để xử lý hồ sơ.
  3. Quyết Định Thi Hành Án:

    • Cơ quan thi hành án sẽ ra quyết định về việc thi hành án dựa trên yêu cầu của người được thi hành án, đánh giá và xác định tính hợp pháp của bản án chia thừa kế.
  4. Xác Minhs Điều Kiện Thi Hành Án:

    • Sau khi ra quyết định, cơ quan thi hành án sẽ xác minh điều kiện thi hành án, kiểm tra tài sản thừa kế, xác định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Tự Nguyện hoặc Cưỡng Chế Thi Hành Án

  1. Tự Nguyện Thi Hành Án:

    • Nếu người được thi hành án tự nguyện, quá trình bao gồm thu thập tài sản, chuyển quyền sở hữu, hoặc bất kỳ hành động nào khác theo hướng dẫn của tòa án.
  2. Áp Dụng Biện Pháp Bảo Đảm hoặc Cưỡng Chế Thi Hành Án:

    • Trong trường hợp khó khăn hoặc không tự nguyện, cơ quan thi hành án có thể áp dụng các biện pháp bảo đảm hoặc thậm chí cưỡng chế để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của quá trình thi hành án.

    • Cưỡng chế có thể bao gồm tịch thu tài sản, cắt cản trở từ các bên liên quan, hoặc thậm chí ra lệnh bắt giam đối với những người không tuân thủ quyết định của tòa án.

Quá trình thi hành án và chia thừa kế, dù tự nguyện hay cưỡng chế, đều yêu cầu tính chặt chẽ và tuân thủ đối với quy định và quy tắc của luật pháp để đảm bảo tính công bằng và hợp pháp của mọi quyết định và hành động.

3. Cơ quan nào có thẩm quyền thi hành án chia thừa kế khi có bản án?

Cơ quan nào có thẩm quyền thi hành án chia thừa kế khi có bản án?

Cơ quan nào có thẩm quyền thi hành án chia thừa kế khi có bản án?

Trong trường hợp quyền thi hành án nằm trong thẩm quyền của cơ quan thi hành án dân sự cấp tỉnh, chẳng hạn như chi cục thi hành án dân sự, quá trình này phải đối mặt với một loạt các tình huống và văn bản quy phạm khác nhau. Cụ thể, những tình huống và văn bản này bao gồm:

Bản Án Cấp Sơ Thẩm của Tòa Án Nhân Dân Cấp Huyện

Trong trường hợp bản án cấp sơ thẩm của Tòa án nhân dân cấp huyện nằm trong thẩm quyền của chi cục thi hành án dân sự, quá trình thi hành án sẽ bắt đầu từ đây. Bản án này là cơ sở để xác định tài sản thừa kế và quyền sở hữu của các bên liên quan.

Bản Án Chia Thừa Kế Cấp Phúc Thẩm của Tòa Án Nhân Dân Cấp Tỉnh

Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị phúc thẩm và tòa án cấp tỉnh đã ra quyết định cấp phúc thẩm, bản án cấp phúc thẩm sẽ được sử dụng để điều chỉnh và bổ sung bản án cấp sơ thẩm. Điều này có thể có ảnh hưởng đến việc xác định tài sản thừa kế và quyền sở hữu của các bên.

Bản Án của Tòa Án Nhân Dân Cấp Huyện Nơi Khác hoặc Cơ Quan Thi Hành Án Cấp Tỉnh hoặc Cấp Quân Khu Ủy Thác

Trong một số trường hợp, tòa án cấp huyện nơi khác hoặc cơ quan thi hành án cấp tỉnh hoặc cấp quân khu có thể tham gia vào việc thi hành án, nhất là khi có sự ủy thác. Bản án của tòa án cấp huyện nơi khác hoặc các quyết định của cơ quan thi hành án tại cấp tỉnh hoặc cấp quân khu sẽ được sử dụng để hướng dẫn việc thi hành án ở cấp huyện.

Quá Trình Thi Hành Án của Cơ Quan Thi Hành Án Dân Sự Cấp Tỉnh

Cơ quan thi hành án dân sự cấp tỉnh, hay còn gọi là cục thi hành án dân sự, khi thi hành quyền của mình, sẽ đối mặt với nhiều tình huống và văn bản quy phạm khác nhau. Những văn bản và tình huống này bao gồm:

Bản Án Cấp Sơ Thẩm của Tòa Án Nhân Dân Cấp Tỉnh

Khi tòa án cấp tỉnh đã ra quyết định tại nơi có trụ sở của cục thi hành án dân sự, quá trình thi hành án bắt đầu từ đây. Bản án này là cơ sở để xác định tài sản thừa kế và quyền sở hữu của các bên liên quan.

Bản Án của Tòa Án Nhân Dân Tối Cao Chuyển Giao Cho Cục Thi Hành Án Dân Sự

Nếu Tòa án nhân dân tối cao đã ra quyết định và chuyển giao thẩm quyền thi hành án cho cục thi hành án dân sự tại cấp tỉnh, thì bản án cấp cao hơn sẽ được sử dụng để hướng dẫn việc thi hành án. Điều này có thể liên quan đến việc xác định tài sản thừa kế và quyền sở hữu của các bên liên quan.

Bản Án của Tòa Án Nước Ngoài Được Công Nhận và Cho Thi Hành Tại Việt Nam

Khi có bản án từ tòa án nước ngoài mà tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành tại Việt Nam, cục thi hành án dân sự sẽ đảm bảo quy trình thi hành án này được thực hiện theo quy định pháp luật.

Bản Án của Cục Thi Hành Án Dân Sự Tại Cấp Huyện Thi Hành Mà Cục Thi Hành Án Dân Sự Tại Cấp Tỉnh Thấy Cần Thiết Lấy Lên Để Thi Hành

Nếu cục thi hành án dân sự tại cấp huyện ra quyết định mà cục thi hành án dân sự tại cấp tỉnh cho là cần thiết, bản án này có thể được lấy lên để hướng dẫn việc thi hành án tại cấp tỉnh.

Bản Án Có Đương Sự/Tài Sản Ở Nước Ngoài Hoặc Cần Phải Ủy Thác Tư Pháp Về Thi Hành Án

Trong trường hợp đương sự hoặc tài sản liên quan đến quá trình thi hành án đặc biệt liên quan đến nước ngoài hoặc cần ủy thác tư pháp để thực hiện thi hành án, cục thi hành án dân sự tại cấp tỉnh sẽ có quy trình riêng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình này.

4. Ví dụ cụ thể về thi hành án chia thừa kế khi có bản án

Bản án số 01/2016/DSST ngày 02/02/2016 của Tòa án nhân dân huyện K, tỉnh H đưa ra quyết định trong vụ kiện đòi tài sản giữa bà Lê Thị T và vợ chồng ông Tiêu Văn Th và bà Bùi Thị H, cùng có địa chỉ tại thôn T, xã TH, huyện K, tỉnh H. Quyết định nêu rõ nghĩa vụ phải trả của ông Tiêu Văn Th và bà Bùi Thị H đối với bà Lê Thị T, bao gồm số tiền nợ gốc là 279.594.333 đồng và tiền lãi 35.457.970 đồng, tổng cộng là 315.052.303 đồng.

Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, bà Lê Thị T đã yêu cầu thi hành án và Chi cục Thi hành án dân sự huyện K đã ban hành Quyết định thi hành án số 395/QĐ-CCTHADS ngày 21/4/2016. Quyết định này yêu cầu ông Tiêu Văn Th và bà Bùi Thị H phải trả cho bà Lê Thị T tổng cộng 315.052.303 đồng cùng với lãi suất chậm thi hành án kể từ ngày 14/4/2016, và phân công Chấp hành viên tổ chức thi hành.

Chấp hành viên đã thông báo Quyết định thi hành án cho các đương sự và giải thích rõ thời gian tự nguyện thi hành án. Hết thời gian tự nguyện, Chấp hành viên xác minh điều kiện thi hành án của ông Tiêu Văn Th và bà Bùi Thị H. Kết quả xác minh cho thấy họ đang sử dụng nhà và đất tại thôn T, xã TH, huyện K, có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số U092018 ngày 06/6/2004 cấp cho ông Tiêu Văn Th.

Tuy nhiên, phát sinh tranh chấp khi một số người là con của ông Tiêu Văn Th cho rằng diện tích đất không chỉ thuộc quyền sử dụng của ông Tiêu Văn Th mà còn bao gồm của các con ông Th. Lý do là ông Tiêu Văn Th và bà Đinh Thị Nh, vợ cũ của ông, có 05 người con chung. Bà Đinh Thị Nh qua đời vào năm 2000, và năm 2004, ông Tiêu Văn Th đã kê khai để cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên ông Tiêu Văn Th. Năm 2010, ông Tiêu Văn Th kết hôn với bà Bùi Thị H, và vụ án kiện đòi tài sản xuất phát từ việc vay nợ của họ.

Trong việc xác định kê biên quyền sử dụng đất, có hai quan điểm trái ngược nhau. Quan điểm thứ nhất dựa trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cấp cho ông Tiêu Văn Th, xác định diện tích đất thuộc quyền sử dụng của ông, và do đó, có thể kê biên và xử lý để thi hành án. Tuy nhiên, dựa trên ý kiến của các con ông Tiêu Văn Th và bà Đinh Thị Nh.

Quan điểm thứ hai yêu cầu Chấp hành viên tập trung xác minh nguồn gốc quyền sử dụng đất và xác định đây là tài sản chung của ông Tiêu Văn Th và bà Đinh Thị Nh. Trước khi kê biên, Chấp hành viên cần căn cứ vào Luật Thi hành án dân sự để hướng dẫn đương sự và người có tranh chấp. Đối với quan điểm thứ hai, cần xác định các đối tượng thuộc diện thừa kế của bà Đinh Thị Nh và thông báo cho họ để thỏa thuận phân chia tài sản hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết.

Cả hai quan điểm trên đều tập trung vào xử lý quyền sử dụng đất dựa trên quyết định của Tòa án, nhưng chúng khác biệt căn bản trong cách thức thông báo và tiếp cận vấn đề. Trong khi quan điểm thứ nhất cho phép Chấp hành viên kê biên quyền sử dụng đất trước, sau đó thông báo để những người có tranh chấp khởi kiện tại Tòa án, thì quan điểm thứ hai đòi hỏi Chấp hành viên phải thông báo cho những người có liên quan để họ khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết, nhằm xác định rõ phần quyền sở hữu của từng người làm cơ sở cho việc kê biên và xử lý.

Trên thực tế, thực hiện theo quan điểm thứ nhất sẽ đối mặt với sự phản ứng mạnh mẽ từ phía những người có liên quan, đặc biệt là con cái của ông Tiêu Văn Th. Họ cho rằng một phần quyền sử dụng đất là do bà Đinh Thị Nh để lại, và đây là tài sản thừa kế chưa được chia, do đó, cơ quan thi hành án không thể kê biên toàn bộ mà sau đó mới thông báo để họ khởi kiện tại Tòa án. Họ yêu cầu cơ quan thi hành án không kê biên, nhưng đồng thời không thỏa thuận và không yêu cầu Tòa án giải quyết.

Nếu áp dụng quan điểm thứ hai, mặc dù không gặp phản ứng từ những người có liên quan, nhưng lại phải đối mặt với rắc rối từ các quy định của pháp luật. Theo Điều 74 Luật Thi hành án dân sự, nếu không xác định được phần quyền sở hữu tài sản hoặc quyền sử dụng đất, Chấp hành viên phải thông báo cho người phải thi hành án và những người có quyền sở hữu chung. Trong trường hợp không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận vi phạm quy định, hoặc không yêu cầu Tòa án giải quyết sau 30 ngày, Chấp hành viên phải thông báo cho người được thi hành án yêu cầu Tòa án xác định. Sau 15 ngày từ thông báo, nếu không có yêu cầu từ người được thi hành án, Chấp hành viên yêu cầu Tòa án xác định. Điều này làm tăng phức tạp và kéo dài thời gian xử lý, nhưng đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Thực hiện theo quy định đã nêu, khi hết thời hạn, người phải thi hành án là ông Tiêu Văn Th và các con ông Th không đạt được thỏa thuận phân chia và cũng không yêu cầu Tòa án giải quyết. Trong trường hợp này, Chấp hành viên đã thông báo cho người được thi hành án, là bà Lê Thị T, và yêu cầu Tòa án giải quyết.

Tuy nhiên, khi bà Lê Thị T nộp đơn yêu cầu giải quyết tại Tòa án, Tòa án đã giải thích rằng đã hết thời hiệu khởi kiện về thừa kế theo quy định tại Điều 645 Bộ luật Dân sự năm 2005. Thời hiệu khởi kiện về thừa kế là 10 năm, tính từ ngày bà Đinh Thị Nh qua đời vào năm 2000. Do đó, trong trường hợp này, đã hết thời hiệu và Tòa án không thể thụ lý, giải quyết.

Nếu dừng lại ở đây, việc xác định phần quyền sử dụng đất của ông Tiêu Văn Th trong diện tích 864m2 là không có cơ sở pháp lý. Ông Tiêu Văn Th không muốn xác định phần sử dụng của mình trong khối tài sản chung để thi hành án, và các con của ông Th cũng không có ý kiến bằng văn bản về việc xác nhận đồng thừa kế hoặc thừa nhận di sản do bà Nh để lại chưa chia. Do đó, áp dụng quy định Nghị quyết trước đó vẫn chưa đầy đủ cơ sở.

Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự năm 2015 có hiệu lực, mở rộng thời hiệu yêu cầu chia thừa kế lên 30 năm đối với bất động sản. Điều này tạo cơ hội để yêu cầu Tòa án thụ lý, giải quyết việc xác định phần quyền sử dụng của từng người trong tài sản chung, bao gồm diện tích đất 864m2, để đảm bảo thi hành án đối với ông Tiêu Văn Th và bà Bùi Thị H. Ví dụ này là minh họa thực tế và phân tích về cách áp dụng các quy định pháp luật về thi hành án dân sự và thừa kế để giải quyết một vụ án cụ thể.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (427 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo