Thi công xây dựng tiếng Anh là gì?

Thi công xây dựng tiếng Anh là gì?

Thi công xây dựng tiếng Anh là gì?

Thi công xây dựng tiếng Anh là gì?

Thi công xây dựng tiếng Anh là "Execute," với phiên âm /ˈɛksɪˌkjuːt/.

Định nghĩa: Thi công, hay Execute, là quá trình thực hiện, thực thi, hoặc tiến hành một dự án, kế hoạch, công việc, hoặc nhiệm vụ cụ thể theo các bước và kế hoạch đã được lập trước.

Ứng dụng trong xây dựng và hạ tầng: Trong lĩnh vực xây dựng và hạ tầng, "thi công" ám chỉ việc thực hiện các công việc cụ thể để xây dựng, sửa chữa, lắp ráp hoặc hoàn thành các công trình, tòa nhà, cơ sở hạ tầng, và các dự án khác. Quá trình này đòi hỏi sự tuân thủ kỹ thuật, quản lý hiệu suất, và tính toàn vẹn để đảm bảo rằng mọi công việc được thực hiện đúng theo kế hoạch và đạt được chất lượng mong đợi.

Với vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ "thi công" trong Tiếng Anh thường được sử dụng rộng rãi để diễn đạt quá trình triển khai và thực hiện các dự án lớn.

Từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với "Execute" - thi công xây dựng trong tiếng Anh

  1. Execute – Thực hiện
  2. Implement – Triển khai
  3. Carry out – Tiến hành
  4. Accomplish – Hoàn thành
  5. Perform – Thực hiện
  6. Undertake – Đảm nhận
  7. Complete – Hoàn tất
  8. Realize – Thực hiện
  9. Achieve – Đạt được
  10. Fulfill – Hoàn thành

Mẫu câu tiếng Anh có từ thi công xây dựng trong tiếng Anh

  1. The construction team will execute the project plan with precision and attention to detail.
    • Đội xây dựng sẽ thực hiện kế hoạch dự án một cách chính xác và chú ý đến chi tiết.
  2. It’s important to execute each phase of the construction process according to the approved timeline.
    • Quan trọng để thực hiện từng giai đoạn của quy trình xây dựng theo tiến độ đã được phê duyệt.
  3. The company has successfully executed numerous complex construction projects in the past.
    • Công ty đã thành công trong việc thi công nhiều dự án xây dựng phức tạp trong quá khứ.
  4. The team is well-prepared to execute the construction of the new bridge over the river.
    • Đội đã chuẩn bị tốt để thực hiện xây dựng cây cầu mới trên sông.
  5. The architect’s vision will be executed through careful planning and skilled craftsmanship.
    • Tầm nhìn của kiến trúc sư sẽ được thực hiện thông qua kế hoạch cẩn thận và nghệ thuật lành nghề.
  6. The construction company was chosen to execute the renovation of the historic building.
    • Công ty xây dựng đã được chọn để thi công sửa chữa tòa nhà lịch sử.
  7. Our goal is to execute the construction project efficiently while maintaining high quality standards.
    • Mục tiêu của chúng tôi là thực hiện dự án xây dựng một cách hiệu quả trong khi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao.
  8. The contractor will execute the design plans to transform the vacant lot into a modern commercial complex.
    • Nhà thầu sẽ thực hiện kế hoạch thiết kế để biến mảnh đất trống thành một khu phức hợp thương mại hiện đại.
  9. Engineers and construction workers work together to execute the construction of the new highway.
    • Các kỹ sư và công nhân xây dựng làm việc cùng nhau để thực hiện xây dựng con đường cao tốc mới.
  10. The project manager’s role is to oversee and ensure that the team executes the construction project according to the set standards. 
    • Vai trò của quản lý dự án là giám sát và đảm bảo đội thực hiện dự án xây dựng theo các tiêu chuẩn đã đặt ra.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thi công xây dựng tiếng Anh là gì?

    Thi công xây dựng tiếng Anh là "Execute," với phiên âm /ˈɛksɪˌkjuːt/.

  2. Định nghĩa cụ thể của thuật ngữ "Execute" trong xây dựng và hạ tầng là gì?

    "Execute" trong xây dựng và hạ tầng đề cập đến quá trình thực hiện, thực thi, hoặc tiến hành một dự án, kế hoạch, công việc, hoặc nhiệm vụ cụ thể theo các bước và kế hoạch đã được lập trước.

  3. Ứng dụng của khái niệm "thi công" trong lĩnh vực xây dựng và hạ tầng như thế nào?

    Trong lĩnh vực xây dựng và hạ tầng, "thi công" ám chỉ việc thực hiện các công việc cụ thể để xây dựng, sửa chữa, lắp ráp hoặc hoàn thành các công trình, tòa nhà, cơ sở hạ tầng, và các dự án khác. Quá trình này đòi hỏi sự tuân thủ kỹ thuật, quản lý hiệu suất, và tính toàn vẹn để đảm bảo rằng mọi công việc được thực hiện đúng theo kế hoạch và đạt được chất lượng mong đợi.

  4. Có từ vựng tiếng Anh nào đồng nghĩa với "Execute" - thi công xây dựng?

    Có một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với "Execute" trong ngữ cảnh thi công xây dựng, bao gồm: Thực hiện, Triển khai, Tiến hành, Hoàn thành, Thực hiện, Đảm nhận, Hoàn tất, Thực hiện, Đạt được, và Hoàn thành.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo