Tài sản của doanh nghiệp là gì? Phân biệt với nguồn vốn

Tài sản và nguồn vốn là hai yếu tố quan trọng trong cấu trúc tài chính của bất kỳ doanh nghiệp nào. Quản lý tài sản và nguồn vốn hợp lý không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định mà còn tạo cơ hội cho sự tăng trưởng và phát triển lâu dài. Vậy tài sản của doanh nghiệp là gì? Để giải đáp thắc mắc trên, mời quý bạn đọc đến với bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC.

Tài sản của doanh nghiệp là gì? Phân biệt với nguồn vốn

Tài sản của doanh nghiệp là gì? Phân biệt với nguồn vốn

1. Tài sản của doanh nghiệp là gì?

1.1 Khái niệm tài sản của doanh nghiệp

Tài sản của doanh nghiệp là toàn bộ các nguồn lực thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của doanh nghiệp, có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Những nguồn lực này có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp. Tài sản bao gồm cả tài sản hữu hình, như nhà xưởng, máy móc và thiết bị, và tài sản vô hình, như thương hiệu, bản quyền hoặc quyền sở hữu trí tuệ.

>> Tham khảo bài viết chi tiết về Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn trong kế toán

1.2 Phân loại tài sản của doanh nghiệp

Các tài sản của doanh nghiệp có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào các tiêu chí như tính chất, thời gian sử dụng, mức độ thanh khoản, v.v. Tài sản của doanh nghiệp là những nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát, từ đó tạo ra giá trị kinh tế trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Dưới đây là các loại tài sản cơ bản mà doanh nghiệp thường sở hữu:

1.2.1. Tài sản hữu hình

Tài sản hữu hình là những tài sản có dạng vật chất, có thể nhìn thấy, chạm vào và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Chúng thường được chia thành các nhóm sau:

  • Tài sản cố định: Là các tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng dài (thường trên 1 năm). Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển. Những tài sản này giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất và có thể khấu hao dần trong suốt thời gian sử dụng.
  • Tài sản lưu động: Là các tài sản có thời gian sử dụng ngắn (dưới 1 năm), thường xuyên biến động trong quá trình sản xuất. Ví dụ: nguyên vật liệu, hàng hóa, tiền mặt và các khoản phải thu.
  • Tài sản đầu tư: Là các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác hoặc các loại tài sản không phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất nhưng có mục đích sinh lời. Ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản đầu tư.

1.2.2. Tài sản vô hình

Tài sản vô hình là các tài sản không có hình thức vật chất nhưng lại mang lại giá trị kinh tế cho doanh nghiệp. Những tài sản này có thể không dễ dàng định giá và có thể có giá trị lâu dài. Các loại tài sản vô hình bao gồm:

  • Quyền sở hữu trí tuệ: Bao gồm các bằng sáng chế, bản quyền, thương hiệu, nhãn hiệu và các quyền sở hữu trí tuệ khác. Những tài sản này giúp doanh nghiệp bảo vệ sản phẩm, dịch vụ và tạo lợi thế cạnh tranh.
  • Danh tiếng và thương hiệu: Thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp tạo dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Danh tiếng có thể là một tài sản vô hình giá trị, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ.
  • Quyền lợi hợp đồng: Những quyền lợi mà doanh nghiệp có được từ các hợp đồng dài hạn hoặc thỏa thuận với đối tác có thể coi là tài sản vô hình. Ví dụ: hợp đồng cung cấp dịch vụ, hợp đồng phân phối độc quyền.
  • Bí quyết và công thức: Các công thức sản phẩm độc quyền, quy trình sản xuất, hay bí quyết công nghệ cũng là những tài sản vô hình quan trọng, giúp doanh nghiệp duy trì sự khác biệt trên thị trường.

1.2.3. Tài sản tài chính

Tài sản tài chính là các tài sản có giá trị không phải do sản phẩm vật lý hoặc tài sản vô hình mà chủ yếu đến từ các quyền lợi tài chính hoặc các khoản đầu tư. Các loại tài sản tài chính của doanh nghiệp bao gồm:

  • Tiền mặt và các khoản tương đương tiền: Đây là loại tài sản có tính thanh khoản cao nhất và thường được sử dụng để thanh toán các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.
  • Các khoản phải thu: Đây là các khoản tiền mà doanh nghiệp dự kiến thu được từ khách hàng, đối tác trong tương lai, chẳng hạn như hóa đơn chưa thanh toán.
  • Đầu tư tài chính ngắn hạn và dài hạn: Doanh nghiệp có thể đầu tư vào các cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các công cụ tài chính khác để sinh lời hoặc đảm bảo sự ổn định tài chính.
  • Cổ phiếu và trái phiếu: Được xem là tài sản tài chính có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp nếu giá trị của chúng tăng trưởng hoặc mang lại lợi nhuận từ cổ tức, lãi suất.

1.2.4. Tài sản khác

Ngoài các loại tài sản đã nêu, một số tài sản khác mà doanh nghiệp sở hữu có thể bao gồm:

  • Tài sản vô hình không được phân loại rõ ràng: Một số tài sản như phần mềm, công nghệ đặc biệt, hoặc các thỏa thuận hợp tác có thể không được phân loại vào tài sản vô hình chuẩn nhưng vẫn mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
  • Tài sản thuần túy tài chính: Bao gồm các khoản thanh toán kỳ vọng như các khoản tiền phải trả từ đối tác, các khoản tạm ứng, tiền gửi ngân hàng hoặc các khoản nhận vốn đầu tư.

>> Bạn đọc có nhu cầu tham khảo thêm bài viết về Phân tích cơ cấu tài sản của doanh nghiệp

2. Nguồn vốn của doanh nghiệp là gì?

2.1 Khái niệm nguồn vốn của doanh nghiệp

Nguồn vốn của doanh nghiệp là toàn bộ các nguồn lực tài chính mà doanh nghiệp huy động để phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư. Đây là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển, đảm bảo cho mọi hoạt động vận hành và mở rộng quy mô khi cần thiết. Nguồn vốn bao gồm cả vốn tự có của doanh nghiệp, vốn huy động từ các nguồn bên ngoài và các khoản vay khác, từ đó hình thành nên cơ cấu vốn của tổ chức.

2.2. Phân loại nguồn vốn của doanh nghiệp 

Nguồn vốn của doanh nghiệp có thể được chia thành hai nhóm chính là nợ phải trảvốn chủ sở hữu. Mỗi loại nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu tài chính cũng như khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp.

2.2.1. Nợ phải trả

Nợ phải trả là các khoản mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho các bên khác (như ngân hàng, nhà cung cấp, đối tác) trong một khoảng thời gian nhất định. Nợ phải trả thường được chia thành hai loại chính: nợ ngắn hạnnợ dài hạn.

  • Nợ ngắn hạn: Là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả trong vòng 12 tháng hoặc trong chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp. Những khoản này có thể là các khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng, các khoản phải trả cho nhà cung cấp, hoặc các khoản phải trả thuế. Nợ ngắn hạn giúp doanh nghiệp duy trì tính thanh khoản và đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn lưu động.
  • Nợ dài hạn: Là các khoản nợ có thời gian thanh toán kéo dài hơn 12 tháng, như các khoản vay dài hạn từ các tổ chức tín dụng, phát hành trái phiếu, hoặc các khoản nợ gắn liền với tài sản cố định. Nợ dài hạn giúp doanh nghiệp có vốn để đầu tư vào các tài sản có giá trị lâu dài, như máy móc, nhà xưởng, và các dự án phát triển lớn.

Nợ phải trả là nguồn vốn mà doanh nghiệp phải hoàn trả với chi phí lãi suất, vì vậy, khi huy động vốn qua nợ, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng thanh toán cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính và mức độ rủi ro.

2.2.2. Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu là phần tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và không có nghĩa vụ phải hoàn trả. Đây là nguồn vốn do các cổ đông hoặc chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp, giúp tăng trưởng và phát triển lâu dài. Vốn chủ sở hữu thường bao gồm các khoản như vốn góp của chủ sở hữulợi nhuận giữ lại.

  • Vốn góp của chủ sở hữu: Là phần vốn mà các cổ đông hoặc chủ sở hữu đóng góp vào doanh nghiệp khi thành lập hoặc trong quá trình huy động thêm vốn. Đây là nguồn vốn bền vững và không yêu cầu hoàn trả, do đó giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính trong dài hạn. Vốn này có thể là vốn điều lệ của công ty, hoặc các khoản vốn bổ sung từ các cổ đông trong quá trình phát triển.
  • Lợi nhuận giữ lại: Là lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp không phân phối cho cổ đông dưới dạng cổ tức mà giữ lại để tái đầu tư vào các hoạt động sản xuất, mở rộng quy mô, hoặc dự phòng cho các hoạt động khác. Lợi nhuận giữ lại là một phần quan trọng trong việc duy trì và tái tạo nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, đặc biệt đối với những doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ.

Vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp duy trì quyền kiểm soát mà không phải chịu áp lực hoàn trả, tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là yêu cầu doanh nghiệp chia sẻ quyền lợi với các cổ đông hoặc chủ sở hữu khác.

>> Bạn đọc có nhu cầu tham khảo thêm bài viết chi tiết về Các loại nguồn vốn từ doanh nghiệp

3. Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn doanh nghiệp

Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn trong doanh nghiệp là một trong những nguyên tắc cốt lõi của kế toán và quản lý tài chính. Trong đó, tài sản đại diện cho toàn bộ các nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát, bao gồm cả tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc và tài sản vô hình như thương hiệu, bản quyền. Để sở hữu và duy trì các tài sản này, doanh nghiệp cần có nguồn vốn – chính là các nguồn tài trợ cần thiết để hình thành nên tài sản.

Cụ thể, nguồn vốn được chia thành hai loại chính: vốn chủ sở hữu và vốn vay. Vốn chủ sở hữu là phần vốn mà doanh nghiệp tự tích lũy hoặc huy động từ các cổ đông, đại diện cho quyền sở hữu của doanh nghiệp đối với tài sản. Vốn vay là nguồn vốn huy động từ bên ngoài, như ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng, và thường đi kèm với nghĩa vụ trả lãi. Các tài sản của doanh nghiệp, vì vậy, có thể được tài trợ từ cả vốn chủ sở hữu và vốn vay, tạo nên một cơ cấu nguồn vốn nhất định.

Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn được thể hiện rõ ràng trên bảng cân đối kế toán, nơi tổng giá trị tài sản luôn bằng tổng giá trị nguồn vốn và nợ phải trả. Điều này có nghĩa là, mọi tài sản mà doanh nghiệp sở hữu đều được tài trợ bằng một phần từ vốn chủ sở hữu hoặc vốn vay. Sự cân bằng này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong tài chính mà còn giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán và ổn định tài chính.

Quản lý hiệu quả mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn giúp doanh nghiệp đạt được sự cân đối tài chính hợp lý. Khi doanh nghiệp đầu tư vào các tài sản tạo ra thu nhập bền vững, nó có thể giảm sự phụ thuộc vào vốn vay, giảm chi phí lãi suất, và gia tăng giá trị vốn chủ sở hữu. Ngược lại, nếu không quản lý tốt, sự mất cân bằng trong nguồn vốn có thể dẫn đến khó khăn tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

>> Bạn đọc có thể tham khảo bài viết chi tiết về Phân biệt tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp

4. Phân biệt tài sản của doanh nghiệp và nguồn vốn 

Phân biệt tài sản của doanh nghiệp và nguồn vốn 

Phân biệt tài sản của doanh nghiệp và nguồn vốn 

Tiêu chí

Tài sản của doanh nghiệp

Nguồn vốn của doanh nghiệp

Khái niệm

Những thứ doanh nghiệp sở hữu, có thể sử dụng để tạo ra giá trị hoặc lợi ích kinh tế trong tương lai.

Nguồn tài chính hoặc vốn dùng để hình thành nên các tài sản của doanh nghiệp.

Vai trò

Tài sản là cơ sở vật chất, kỹ thuật, tài chính phục vụ cho hoạt động kinh doanh và sản xuất.

Nguồn vốn là nguồn cung cấp tài chính cho doanh nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp duy trì và phát triển hoạt động.

Nguồn gốc

Được hình thành từ các giao dịch mua bán, đầu tư và phát sinh lợi nhuận của doanh nghiệp.

Được tài trợ từ vốn của chủ sở hữu hoặc các khoản vay và tín dụng từ bên ngoài.

Phân loại

Gồm tài sản ngắn hạn (tiền mặt, hàng tồn kho) và tài sản dài hạn (tài sản cố định như máy móc, thiết bị, đất đai).

Gồm vốn chủ sở hữu (vốn góp từ cổ đông, lợi nhuận giữ lại) và nợ phải trả (vay ngân hàng, các khoản nợ từ nhà cung cấp).

Ý nghĩa

Thể hiện tổng giá trị mà doanh nghiệp có quyền kiểm soát và sử dụng cho hoạt động.

Cho thấy nguồn tài chính mà doanh nghiệp dựa vào để hình thành các tài sản, phản ánh mức độ tự chủ tài chính.

Tính chất

Ghi nhận bên tài sản trong bảng cân đối kế toán.

Ghi nhận bên nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán.

Mối quan hệ với rủi ro

Giá trị tài sản có thể thay đổi do khấu hao hoặc biến động thị trường.

Nguồn vốn vay làm tăng mức độ rủi ro do lãi suất và nghĩa vụ trả nợ.

5. Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?

Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp có thể được đánh giá thông qua các chỉ số tài chính như vòng quay tài sản, vòng quay vốn lưu động, hay tỷ lệ sinh lời trên tài sản. Những chỉ số này giúp đo lường mức độ sinh lời mà doanh nghiệp tạo ra từ việc sử dụng tài sản. 

Vốn vay và vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược tài chính của doanh nghiệp?

Vốn vay và vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược tài chính của doanh nghiệp. Vốn vay giúp doanh nghiệp có thể nhanh chóng huy động vốn mà không phải từ bỏ quyền sở hữu, nhưng đi kèm với chi phí lãi vay và rủi ro tài chính. Trong khi đó, vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp có sự ổn định tài chính, giảm thiểu áp lực trả nợ và tạo dựng lòng tin từ nhà đầu tư.

Vì sao doanh nghiệp phải duy trì một tỷ lệ nợ hợp lý trong cơ cấu vốn?

Tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vốn. Nợ cho phép doanh nghiệp huy động vốn nhanh chóng mà không phải từ bỏ quyền sở hữu. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ nợ quá cao, doanh nghiệp sẽ gặp phải áp lực trả lãi và có thể đối mặt với rủi ro tài chính khi không thể thanh toán nợ đúng hạn. Vì vậy, việc duy trì một tỷ lệ nợ hợp lý giúp doanh nghiệp cân bằng giữa việc huy động vốn hiệu quả và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp là những yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quản lý tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh. Hy vọng bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Tài sản của doanh nghiệp là gì? Phân biệt với nguồn vốn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo