
Tai nạn giao thông tiếng anh là gì?
Tai Nạn Giao Thông Tiếng Anh (Traffic Accidents)
Tai nạn giao thông tiếng Anh được gọi là "Traffic accidents". Đây là một sự kiện đầy rủi ro và bất ngờ xảy ra khi các phương tiện giao thông đang di chuyển trên đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không, có thể gây thiệt hại đến tính mạng, sức khỏe con người, cũng như tài sản và phương tiện.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông
- Pile-up (n): Vụ tai nạn liên hoàn.
- Breakdowns / Accidents (n): Tai nạn.
- Traffic (n): Giao thông (nói chung).
- Vehicle (n): Phương tiện giao thông.
- Roadside (n): Lề đường.
- Car hire (n): Xe cho thuê.
- Toll (n): Lệ phí qua đường hoặc qua cầu.
- Toll road (n): Đường cao tốc có thu phí.
- Motorway (n): Xa lộ/đường cao tốc.
- Parking ticket (n): Vé đỗ xe.
- Driving license (n): Bằng lái xe.
- Garage (n): Ga ra.
- Second-hand car (n): Xe mua cũ.
- Bypass (n): Đường vòng.
- Swerve (n): Ngoặt xe.
- Reverse gear (n): Số lùi.
- Learning driver (n): Người tập lái.
- Passenger (n): Khách bộ hành.
- Driving instructor (n): Giảng viên dạy lái xe.
- Pedestrian crossing (n): Vạch sang đường.
Tình Huống Giao Tiếp Về Tai Nạn Giao Thông Bằng Tiếng Anh
Minh: Long, are you OK? (Long, bạn có khỏe không?)
Long: I’m OK now, but I got into a traffic accident this morning. (Bây giờ tôi khỏe, nhưng tôi bị tai nạn xe sáng nay.)
Minh: Were you hurt? (Bạn có bị đau không?)
Long: No, but my neck is still a little sore. (Không, nhưng cổ tôi vẫn còn hơi nhức.)
Minh: What happened? (Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
Long: I wasn’t paying attention and I hit a car that stopped in front of me. (Tôi không chú ý và tôi đụng vào một chiếc xe dừng lại phía trước.)
Minh: Were the people in the other car all right? (Những người trong chiếc xe kia có ổn không?)
Long: Yes, they’re fine. I wasn’t going very fast. (Vâng, họ ổn. Tôi lái không nhanh lắm.)
Minh: Were you wearing a seatbelt? (Bạn có cài dây an toàn không?)
Long: Yes. (Có.)
Minh: Did the police come? (Cảnh sát có tới không?)
Long: Yeah, I called them on my cell phone right after it happened. (Có, tôi gọi họ bằng điện thoại di động ngay sau khi việc xảy ra.)
Minh: Do you want me to drive you home? (Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?)
Long: No, I need to go get my car fixed this afternoon. (Không, tôi cần đưa xe đi sửa chiều nay.)
Từ Vựng Thêm Và Tình Huống Giao Tiếp
- Driving lesson (n): Buổi học lái xe.
- Roundabout (n): Bùng binh (hay còn gọi là vòng xuyến).
- Traffic jam (n): Tắc đường.
- Breathalyser (n): Dụng kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở.
- Traffic warden (n): Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe.
- Parking meter (n): Máy tính tiền đỗ xe.
- Signpost (n): Biển báo.
- Skid (v): Trượt bánh xe.
- Brake (v): Phanh gấp.
- Accelerate (v): Tăng tốc.
- Petrol/Gas station (n): Trạm xăng.
- Kerb (n): Mép vỉa hè.
- Road sign (n): Biển chỉ đường.
- Fork/T-junction (n): Ngã ba.
- Speeding fine (n): Phạt tốc độ.
- Driver (n): Tài xế.
- Tire presser (n): Áp suất lốp.
- Traffic light (n): Đèn giao thông.
- Speed limit (n): Giới hạn tốc độ.
- Speeding fine (n): Phạt tốc độ.
- Driving test (n): Thi bằng lái xe.
Với từ vựng và tình huống giao tiếp trên, bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về tai nạn giao thông bằng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Bài luận về tai nạn giao thông bằng tiếng Anh
Câu hỏi thường gặp
Nội dung bài viết:
Bình luận