
Số điện thoại nội bộ tiếng Anh là gì?
Số điện thoại nội bộ tiếng Anh là gì?
Số điện thoại nội bộ tiếng Anh là interphone.
Số điện thoại nội bộ là một hệ thống quan trọng trong doanh nghiệp. Nó chủ yếu hoạt động như một trung tâm chuyển mạch, tạo điều kiện cho các thiết bị đầu cuối trong tổ chức liên lạc một cách hiệu quả. Nó không chỉ cho phép các cuộc gọi nội bộ mà còn kết nối với các đường thuê bao bên ngoài.
Số nội bộ có thể được xem như một mạng điện thoại độc lập, hỗ trợ giao tiếp trong một đơn vị hoặc doanh nghiệp. Việc này giúp tiết kiệm chi phí cho các cuộc gọi nội bộ, tăng cường sự liên lạc và hiệu suất làm việc trong tổ chức.
Cụm từ tiếng Anh liên quan đến "Số điện thoại nội bộ"
- Hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
Electronic Key Telephone System (EKTS)
- Trạm điện thoại nội bộ số
Digital Key Telephone Station (DKTS)
Ví dụ tiếng Anh về "Số điện thoại nội bộ"
1. My room number is 180, so my telephone extension is 180.
- Phòng tôi số 180, nên số điện thoại nội bộ là 180.
2. How Do Internal Telephone Systems Work?
- Hệ thống điện thoại nội bộ làm việc như thế nào?
3. What Are the Benefits of an Internal Telephone System?
- Lợi ích của một hệ thống điện thoại nội bộ là gì?
4. Benefits of 3CX Phone System:
- Đối với hệ thống Số điện thoại nội bộ 3cx :
5. Each staff member has their own direct telephone number so that they can be easily reached.
- Mỗi nhân viên có số điện thoại nội bộ để dễ dàng liên hệ.
6. She tried the internal telephone, Very well, he'll be right down, she said.
- Bà thử điện thoại nội bộ, Tốt lắm, ông ấy sẽ xuống ngay, bà nói.
7. To install a new telephone system to improve communications
- Lắp đặt hệ thống điện thoại nội bộ để cải thiện truyền thông
8. We rented two satellite phones
- Mình dư 2 Số điện thoại nội bộ
9. The majority of businesses choose cable internet.
- Nhưng đa số doanh nghiệp đều lựa chọn Số điện thoại nội bộ.
10. Each room has an in-room phone.
- Mỗi phòng đều có điện thoại nội bộ.
Nội dung bài viết:
Bình luận