Sở Công thương tiếng Anh là gì?

Sở Công thương tiếng Anh là gì?

Sở Công thương tiếng Anh là gì?

Sở Công thương tiếng Anh là gì?

Sở Công thương tiếng Anh là Department of Industry and Trade /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈɪndəstri ənd treɪd/.

Sở Công Thương là một cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh, có chức năng tham mưu và giúp đỡ Ủy ban nhân dân tỉnh quản lý nhà nước về lĩnh vực công thương.

Sở Công Thương ở mỗi tỉnh đều có tư cách pháp nhân, có trụ sở riêng, con dấu và tài khoản riêng.

Sở Công Thương do Ủy ban nhân dân tỉnh chỉ đạo và quản lý về tổ chức bộ máy, biên chế và hoạt động đồng thời cũng chịu sự chỉ đạo, kiểm tra và hướng dẫn thực hiện về nghiệp vụ chuyên môn bởi Bộ Công Thương.

Ví dụ tiếng Anh về "Sở Công thương"

1. Yesterday, Da Nang City Department of Industry and Trade announced an official document on strengthening the implementation of anti-epidemic measures and preventing the spread of Covid-19 at trade centers, supermarkets, markets and Shops across the city during holidays.

  • Hôm qua, Sở Công Thương thành phố Đà Nẵng vừa công bố công văn của Chính phủ về việc tăng cường thực hiện các biện pháp phòng chống dịch và ngăn ngừa tình trạng lây lan ra cộng đồng của Covid-19 tại các Trung tâm thương mại, siêu thị, chợ và cửa hàng trên toàn thành phố trong những ngày lễ.

2. The Department of Industry and Trade of Ho Chi Minh City requires enterprises that export medical equipment and masks to prepare sufficient sources of raw materials for production, ensuring sufficient quantities for Covid epidemic prevention- 19 for residents and officials on duty in the city.

  • Sở Công Thương thành phố Hồ Chí Minh yêu cầu các doanh nghiệp sản xuất khẩu trang và vật tư y tế phải chuẩn bị đầy đủ nguồn nguyên vật liệu để sản xuất, đảm bảo đủ số lượng cung ứng cho công tác  phòng chống dịch Covid-19 cho người dân và các cán bộ đang thực hiện nhiệm vụ trên địa bàn thành phố.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Sở Công thương"

1. Từ vựng Tiếng Anh về các sở ngành khác tại Việt Nam

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Department of Foreign Affairs

Sở Ngoại vụ ( thuộc tỉnh)

Department of Justice

Sở  Tư pháp ( thuộc tỉnh)

Department of Finance

Sở Tài chính ( thuộc tỉnh)

Department of Labour, War Invalids and Social Affairs

Sở Lao động, Thương binh và Xã hội ( thuộc tỉnh)

Department of Transport

Sở giao thông vận tải ( thuộc tỉnh)

Department of Construction

Sở xây dựng ( thuộc tỉnh)

Department of Information and Communications

Sở Thông tin và Truyền thông ( thuộc tỉnh)

Department of Education and Training

Sở Giáo dục và đào tạo ( thuộc tỉnh)

Department of Agriculture and Rural Development

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn        ( thuộc tỉnh)

Department of Planning and Investment

Sở Kế hoạch và Đầu tư ( thuộc tỉnh)

Department of Home Affairs

Sở Nội vụ ( thuộc tỉnh)

Department of Health

Sở Y tế ( thuộc tỉnh)

Department of Science and Technology

Sở Khoa học và Công nghệ ( thuộc tỉnh)

Department of Culture, Sports and Tourism

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch ( thuộc tỉnh)

Department of Natural Resources and Environment

Sở Tài nguyên và Môi trường ( thuộc tỉnh)

2. Từ vựng Tiếng Anh về các cơ quan trong Bộ máy nhà nước

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Ministry

Bộ

Directorate

Tổng cục

Committee/Commission

Ủy ban

Department/Authority/Agency

Cục

Department

Vụ

Academy

Học viện

Institute          

Viện nghiên cứu

Center

Trung tâm

Board

Ban

Division

Phòng

Branch

Chi cục

Division

Phòng

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo