Sàn giao dịch tiếng Anh là gì?

Sàn giao dịch tiếng Anh là gì?

Sàn giao dịch tiếng Anh là gì?

Sàn giao dịch tiếng Anh là gì?

Sàn giao dịch tiếng Anh là exchange /ɪksˈʧeɪnʤ/.

Sàn giao dịch đóng vai trò quan trọng như một trung tâm trao đổi cho các loại tài sản tài chính, bao gồm chứng khoán, phái sinh, và nhiều công cụ tài chính khác.

Đây là nơi mà người mua và người bán gặp nhau để thực hiện các giao dịch, sàn giao dịch tạo ra sự minh bạch và công bằng trong thị trường tài chính.

Ví dụ tiếng Anh về "Sàn giao dịch"

1. Sàn giao dịch có thể là một địa điểm cụ thể, nơi mà những nhà giao dịch đến gặp nhau để thực hiện giao dịch, hoặc là một nền tảng điện tử.

  •  An exchange can be a specific place where traders come together to make trades, or an electronic platform.

2. Các giao dịch đang được thực hiện ngày càng nhiều trên những sàn giao dịch điện tử.

  •  Transactions are being carried out more and more on electronic exchanges.

Một số nghĩa khác của "exchange"

Những Hình Thức Nghĩa Khác của "Exchange"

  • Trao Đổi (Exchange): Việc trao đổi binh lính giữa Ukraine và Russia vừa diễn ra sáng nay.

(Ví dụ: The exchange of soldiers between Ukraine and Russia took place this morning.)

  • Cuộc Trao Đổi (Exchange): Đã có những cuộc trao đổi sôi nổi tại cuộc họp, với việc ông Martin đã có một bài phát biểu đầy ẩn ý bảo vệ quan điểm của mình.

(Ví dụ: There were heated exchanges at the meeting, with Mr Martin making an impassioned speech defending his position.)

"Bạn đã biết rằng khái niệm 'exchange' không chỉ giới hạn trong việc trao đổi vật phẩm hay dịch vụ mà còn mở rộng đến sự trao đổi thông tin, quan điểm, hay cảm xúc trong các tình huống đa dạng."

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo