Rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp

Khi đứng tên giùm doanh nghiệp, cá nhân có thể gặp phải nhiều rủi ro pháp lý tiềm ẩn, bao gồm trách nhiệm tài chính và pháp lý không mong muốn. Công ty luật ACC có thể cung cấp thông tin về rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp và sự hỗ trợ và tư vấn cần thiết để giảm thiểu các nguy cơ pháp lý liên quan.

Rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp

Rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp

1. Rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp?

Rủi ro về hoạt động kinh doanh: Người đứng tên công ty, giữ vai trò đại diện pháp luật, thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của công ty. Tuy nhiên, nếu công ty bị lợi dụng để thực hiện hoạt động kinh doanh trái phép hoặc vi phạm pháp luật, người đại diện sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý liên quan. Việc ký tên và đóng dấu vào tài liệu và hợp đồng có thể dẫn đến rủi ro pháp lý nghiêm trọng. Hơn nữa, trong các vụ việc vi phạm pháp luật, khi chủ thực sự của công ty đã bỏ trốn, người đại diện sẽ gánh chịu hậu quả pháp lý nặng nề.

Rủi ro trong thực hiện nghĩa vụ: Theo Điều 71 Luật Doanh nghiệp 2020, người quản lý công ty có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ một cách trung thực và cẩn trọng. Nếu người quản lý không thực hiện đúng nghĩa vụ, Điều 166 Luật Doanh Nghiệp 2020 cho phép chủ sở hữu hoặc nhóm chủ sở hữu khởi kiện yêu cầu bồi thường. Việc đứng tên giùm không đồng nghĩa với việc miễn trừ trách nhiệm pháp lý nếu người đứng tên không thực hiện nghĩa vụ quản lý đúng cách.

Rủi ro về tài chính: Theo Khoản 4 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, nếu thành viên hoặc cổ đông không thực hiện nghĩa vụ góp vốn, người đứng tên sẽ liên đới chịu trách nhiệm tài chính. Rủi ro này bao gồm việc phải đối mặt với các khoản nợ không dự đoán trước, kinh doanh thua lỗ, hoặc các hành vi trái pháp luật của công ty, dẫn đến việc người đứng tên phải chịu trách nhiệm về tài chính của công ty.

Những rủi ro khác: Người đứng tên công ty có thể phải gánh chịu các hậu quả từ các vấn đề pháp lý của công ty, dù không tham gia quản lý trực tiếp. Dù không quyết định mọi việc, người đứng tên vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý, đối mặt với rắc rối giấy tờ, tốn thời gian và chi phí khi công ty gặp vấn đề pháp lý.

>> Tham khảo thêm thông tin tại ĐỨNG TÊN CÔNG TY CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

2. Có phải phải chịu trách nhiệm pháp lý gì nếu doanh nghiệp gặp vấn đề tài chính?

Khi doanh nghiệp gặp vấn đề tài chính, người đứng tên hoặc đại diện pháp luật có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý sau:

  • Trách nhiệm tài chính: Theo quy định, nếu doanh nghiệp không trả được nợ, người đứng tên có thể phải liên đới chịu trách nhiệm với các khoản nợ, đặc biệt nếu không thực hiện nghĩa vụ góp vốn hoặc có các cam kết tài chính liên quan.
  • Trách nhiệm pháp lý về quản lý: Nếu người đứng tên không thực hiện đúng nghĩa vụ quản lý hoặc để xảy ra các hoạt động trái pháp luật dẫn đến thiệt hại tài chính, họ có thể bị yêu cầu bồi thường hoặc đối mặt với các hình thức xử phạt hành chính, dân sự hoặc hình sự.
  • Trách nhiệm trong trường hợp phá sản: Khi doanh nghiệp phá sản, người đại diện có thể phải tham gia vào quy trình thanh lý tài sản và chịu trách nhiệm về việc thực hiện các nghĩa vụ thanh toán đối với các chủ nợ theo quy định của pháp luật.

Do đó, người đứng tên cần hết sức cẩn trọng và hiểu rõ các nghĩa vụ và trách nhiệm liên quan để tránh rủi ro pháp lý không mong muốn.

3. Những quyền hạn và nghĩa vụ pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp là gì?

3.1. Quyền hạn

  • Quyền đại diện pháp lý: Người đứng tên có quyền đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch, ký kết hợp đồng và thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ các hoạt động của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc ký kết các văn bản pháp lý, thực hiện các giao dịch tài chính và đại diện trước các cơ quan nhà nước.
  • Quyền tham gia quản lý: Nếu được ủy quyền, người đứng tên có thể tham gia vào các cuộc họp của hội đồng quản trị, ban giám đốc hoặc các cơ quan quản lý khác của doanh nghiệp để đưa ra quyết định và định hướng hoạt động.
  • Quyền kiểm tra và giám sát: Người đứng tên có quyền yêu cầu và kiểm tra các tài liệu, báo cáo tài chính và các thông tin quan trọng khác của doanh nghiệp để đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng quy định pháp luật.

3.2. Nghĩa vụ

  • Nghĩa vụ đại diện: Người đứng tên phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đại diện cho doanh nghiệp theo quy định pháp luật, bao gồm việc ký kết hợp đồng hợp pháp, thực hiện các giao dịch tài chính và tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý khác.
  • Nghĩa vụ đảm bảo tuân thủ pháp luật: Người đứng tên phải đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc nộp thuế đúng hạn, thực hiện các báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định về bảo vệ quyền lợi của cổ đông và người lao động.
  • Nghĩa vụ đối diện với các rủi ro pháp lý: Người đứng tên có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu doanh nghiệp vi phạm pháp luật, bao gồm các khoản nợ, vi phạm hợp đồng và các hành vi trái pháp luật khác. Nếu doanh nghiệp gặp vấn đề tài chính hoặc gặp các vấn đề pháp lý nghiêm trọng, người đứng tên có thể phải tham gia vào quá trình giải quyết các vấn đề này, bao gồm cả việc thanh lý tài sản và giải quyết nợ nần.
  • Nghĩa vụ đảm bảo các cam kết tài chính: Nếu doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ tài chính, người đứng tên có thể phải liên đới chịu trách nhiệm với các khoản nợ hoặc các cam kết tài chính chưa được thực hiện.
  • Nghĩa vụ đảm bảo minh bạch và chính xác: Người đứng tên phải đảm bảo rằng tất cả các thông tin liên quan đến doanh nghiệp được công bố chính xác và minh bạch.

>> Đọc thêm thông tin liên quan tại bài viết Người Đứng Tên Giấy Phép Kinh Doanh Có Quyền Gì?

4. Có thể bị xử lý hình sự trong trường hợp doanh nghiệp vi phạm pháp luật không?

Có thể bị xử lý hình sự trong trường hợp doanh nghiệp vi phạm pháp luật không?

Có thể bị xử lý hình sự trong trường hợp doanh nghiệp vi phạm pháp luật không?

Có thể bị xử lý hình sự trong trường hợp doanh nghiệp vi phạm pháp luật ngay cả khi bạn đứng tên giùm doanh nghiệp. Dưới đây là những tình huống cụ thể mà người đứng tên giùm có thể bị xử lý hình sự:

4.1. Vi phạm pháp luật nghiêm trọng

  • Hành vi lừa đảo và gian dối: Nếu doanh nghiệp thực hiện các hoạt động lừa đảo hoặc gian dối, và người đứng tên giùm có liên quan hoặc đồng lõa với các hành vi đó, người đứng tên có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Ví dụ: nếu doanh nghiệp gian lận thuế, người đứng tên giùm có thể bị xử lý hình sự nếu chứng minh được họ biết và tham gia vào các hành vi gian lận.
  • Tội phạm kinh tế: Nếu doanh nghiệp vi phạm các quy định về kinh tế như rửa tiền, buôn lậu, hoặc các hành vi tài chính trái pháp luật, người đứng tên giùm có thể bị truy tố và xử lý hình sự nếu có chứng cứ họ tham gia vào các hoạt động này.

4.2. Trách nhiệm hình sự do thiếu trách nhiệm

  • Quản lý và giám sát: Nếu người đứng tên giùm có vai trò quản lý hoặc giám sát doanh nghiệp và không thực hiện trách nhiệm của mình một cách cẩn trọng, dẫn đến các vi phạm pháp luật nghiêm trọng, họ có thể bị xử lý hình sự. Ví dụ: nếu họ không thực hiện kiểm tra và giám sát để ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật của doanh nghiệp, họ có thể bị xem là thiếu trách nhiệm dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

4.3. Kết luận của cơ quan điều tra và tòa án

  • Phán quyết tòa án: Trong một số trường hợp, tòa án có thể kết luận rằng người đứng tên giùm có liên quan hoặc đồng phạm với các hành vi phạm tội của doanh nghiệp. Tòa án có thể xử lý hình sự người đứng tên nếu có đủ bằng chứng về vai trò của họ trong các hành vi vi phạm pháp luật.

4.4. Trách nhiệm liên quan đến hợp đồng và giấy tờ

  • Ký hợp đồng và giấy tờ: Người đứng tên giùm thường ký các hợp đồng và giấy tờ liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Nếu những tài liệu này liên quan đến các hành vi phạm pháp, người đứng tên có thể bị xem xét và chịu trách nhiệm hình sự nếu việc ký kết đó được chứng minh là có hành vi vi phạm pháp luật.

4.5. Chế tài xử lý

  • Hình phạt: Nếu người đứng tên giùm bị xử lý hình sự, hình phạt có thể bao gồm án tù, phạt tiền, hoặc các biện pháp khác tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm pháp luật và vai trò của họ trong doanh nghiệp.

Tóm lại, việc đứng tên giùm doanh nghiệp không đồng nghĩa với việc miễn trừ trách nhiệm pháp lý. Nếu doanh nghiệp vi phạm pháp luật và người đứng tên giùm có liên quan hoặc có hành vi đồng lõa, họ có thể bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật.

5. Có thể bị yêu cầu trả nợ cá nhân nếu doanh nghiệp không thanh toán nợ không?

Có, trong một số trường hợp, người đứng tên hoặc cổ đông của doanh nghiệp có thể bị yêu cầu trả nợ cá nhân nếu doanh nghiệp không thanh toán nợ. Dưới đây là các tình huống có thể xảy ra:

5.1. Trách nhiệm hữu hạn và bảo đảm cá nhân

  • Trách nhiệm hữu hạn: Trong các công ty TNHH và công ty cổ phần, các cổ đông hoặc thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi vốn góp của họ. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của cổ đông hoặc thành viên không bị ảnh hưởng.
  • Bảo đảm cá nhân: Tuy nhiên, nếu người đứng tên hoặc các cổ đông cá nhân đã ký hợp đồng bảo đảm cá nhân cho khoản vay của công ty, họ có thể phải chịu trách nhiệm trả nợ cá nhân. Các hợp đồng bảo đảm cá nhân có thể bao gồm việc ký bảo lãnh cá nhân hoặc thế chấp tài sản cá nhân.

5.2. Trường hợp đưa ra tòa

  • Kinh doanh bất hợp pháp hoặc lừa đảo: Nếu doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp hoặc lừa đảo, và người đứng tên có vai trò trong việc thực hiện các hành vi đó, tòa án có thể yêu cầu người đứng tên chịu trách nhiệm về các khoản nợ hoặc thiệt hại phát sinh từ các hành vi vi phạm pháp luật.
  • Kết luận của tòa án: Trong một số tình huống đặc biệt, nếu tòa án kết luận rằng doanh nghiệp không hoạt động đúng pháp luật và các chủ sở hữu hay người đứng tên đã có hành vi lừa đảo hoặc gian dối, họ có thể bị yêu cầu trả nợ cá nhân hoặc chịu trách nhiệm tài chính cho doanh nghiệp.

5.3. Doanh nghiệp không thanh toán nợ

  • Kế toán và thuế: Nếu doanh nghiệp không thanh toán nợ, bao gồm nợ thuế hoặc nợ tài chính, các cơ quan chức năng có thể thực hiện các biện pháp cưỡng chế đối với tài sản của doanh nghiệp. Nếu tài sản của doanh nghiệp không đủ để thanh toán nợ, các bên cho vay có thể yêu cầu các cá nhân đã ký bảo đảm hoặc thế chấp tài sản cá nhân để trả nợ.

5.4. Chế tài và phá sản

  • Phá sản: Khi một doanh nghiệp tuyên bố phá sản, tài sản của doanh nghiệp sẽ được phân phối để trả nợ. Nếu tài sản doanh nghiệp không đủ để trả nợ, các cá nhân có bảo đảm cá nhân hoặc các bên liên quan có thể bị yêu cầu thanh toán phần còn lại.

Tóm lại, mặc dù trong các công ty TNHH và công ty cổ phần, các cổ đông và thành viên chỉ phải chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, nhưng nếu có bảo đảm cá nhân hoặc tham gia vào hành vi vi phạm pháp luật, họ vẫn có thể phải chịu trách nhiệm về nợ cá nhân.

>> Các bạn có thể đọc thêm bài viết sau Một người đứng tên hai giấy phép kinh doanh được không?

6. Câu hỏi thường gặp

Có cần phải ký hợp đồng bảo lãnh hoặc hợp đồng khác để bảo vệ quyền lợi cá nhân khi đứng tên giùm không?

Khi đứng tên giùm doanh nghiệp, ký hợp đồng bảo lãnh hoặc các hợp đồng khác là cần thiết để bảo vệ quyền lợi cá nhân. Hợp đồng bảo lãnh giúp xác định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên liên quan, giảm thiểu rủi ro pháp lý. Ký hợp đồng ủy quyền và cam kết cũng quan trọng, vì nó quy định quyền hạn và nghĩa vụ của người đứng tên giùm, giúp ngăn ngừa các rủi ro không mong muốn. Ngoài ra, hợp đồng bảo vệ quyền lợi cá nhân có thể bao gồm điều khoản về trách nhiệm bồi thường trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn pháp lý hoặc tài chính.

Rủi ro pháp lý nào có thể xảy trong trường hợp doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thuế?

Doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thuế có thể gặp nhiều rủi ro pháp lý. Đầu tiên, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng. Cơ quan thuế có thể truy thu thuế còn thiếu và yêu cầu nộp lãi chậm nộp, tạo gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp. Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể bị khởi kiện hoặc truy tố hình sự. Cuối cùng, nếu không khắc phục vi phạm, doanh nghiệp có thể bị đóng mã số thuế hoặc yêu cầu ngừng hoạt động.

Những hành vi vi phạm của doanh nghiệp có thể dẫn đến việc bị kiện hoặc bị xử phạt không?

Doanh nghiệp có thể bị kiện hoặc xử phạt vì nhiều hành vi vi phạm. Vi phạm hợp đồng với khách hàng, đối tác có thể dẫn đến kiện đòi bồi thường. Không tuân thủ quy định về lao động, như trả lương hoặc bảo hiểm xã hội, có thể bị xử phạt hành chính và yêu cầu bồi thường cho người lao động. Vi phạm quy định về thuế, bảo vệ môi trường, hoặc quyền lợi cổ đông cũng có thể dẫn đến xử phạt hoặc kiện tụng.

Trong bối cảnh rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp, việc hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ là rất quan trọng. Các rủi ro có thể bao gồm trách nhiệm tài chính, pháp lý và các hậu quả nghiêm trọng khác. Để bảo vệ quyền lợi cá nhân, việc ký hợp đồng bảo lãnh và các tài liệu liên quan là cần thiết. Để đảm bảo an toàn pháp lý tối đa, doanh nghiệp có thể tìm đến Công ty Luật ACC.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo