Các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp

Các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và sự phát triển của công ty. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật là cần thiết để tránh rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả. Công ty Luật ACC cung cấp giải pháp tư vấn pháp lý toàn diện để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý và duy trì sự tuân thủ luật pháp.

Các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp

Các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp

1. Các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp

1.1. Con dấu doanh nghiệp

Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp không còn bắt buộc phải khắc con dấu và thông báo mẫu dấu lên Sở Kế hoạch và Đầu tư như trước đây. Doanh nghiệp hiện có quyền tự quyết định việc sử dụng con dấu, và nếu lựa chọn sử dụng, phải đảm bảo có quyết định nội bộ về việc sử dụng con dấu để đảm bảo tính xác thực trong các giao dịch và hợp tác với các đối tác, ngân hàng.

1.2. Tài khoản ngân hàng

Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp không bị yêu cầu phải mở tài khoản ngân hàng ngay sau khi thành lập. Tuy nhiên, việc mở tài khoản ngân hàng là cần thiết để thực hiện các giao dịch như nộp thuế và giao dịch thương mại, đặc biệt là đối với các hợp đồng có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên. Theo Thông tư 01/2021/BKHĐT, doanh nghiệp không còn phải kê khai thông tin tài khoản ngân hàng khi đăng ký thành lập và cũng không cần thông báo thay đổi tài khoản cho Phòng Đăng ký kinh doanh.

1.3. Sử dụng chữ ký số

Doanh nghiệp không bị bắt buộc phải sử dụng chữ ký số trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, chữ ký số có thể được sử dụng để thực hiện các giao dịch điện tử như khai thuế qua mạng, ký hóa đơn điện tử, và kê khai bảo hiểm xã hội điện tử, giúp giảm bớt chi phí và tăng cường hiệu quả. Nếu doanh nghiệp quyết định sử dụng chữ ký số, cần làm hồ sơ đăng ký và chứng thực với các đơn vị cung cấp dịch vụ chữ ký số.

1.4. Hóa đơn và thông báo phát hành hóa đơn

Doanh nghiệp không bắt buộc phải mua hóa đơn và thông báo phát hành hóa đơn ngay sau khi thành lập. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp sử dụng hóa đơn, phải thông báo phát hành hóa đơn với cơ quan thuế. Việc không thực hiện nghĩa vụ này có thể bị phạt từ 500 nghìn đồng đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và tình hình cụ thể. Hành vi không lập hóa đơn hoặc sử dụng hóa đơn không hợp pháp có thể bị coi là trốn thuế, dẫn đến các hình phạt nặng hơn như đình chỉ hoạt động hoặc cấm kinh doanh.

1.5. Kê khai và nộp lệ phí môn bài

Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 139/2016/NĐ-CP và Nghị định 22/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp mới thành lập được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu. Đối với các doanh nghiệp khác, việc chậm kê khai và nộp lệ phí môn bài có thể bị phạt từ 2 triệu đồng đến 25 triệu đồng, tùy thuộc vào số ngày chậm nộp. Doanh nghiệp phải tính toán tiền phạt dựa trên số tiền thuế chậm nộp và số ngày chậm nộp theo công thức cụ thể.

1.6. Các thủ tục thuế ban đầu

Doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục kê khai và nộp thuế như thuế GTGT, thuế TNCN, và thuế TNDN. Nếu không thực hiện đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị phạt tiền từ 2 triệu đồng đến 25 triệu đồng hoặc bị coi là trốn thuế, dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng hơn như đình chỉ hoạt động hoặc cấm kinh doanh, tùy theo mức độ vi phạm.

1.7. Treo biển hiệu công ty

Theo khoản 4 Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải gắn tên doanh nghiệp tại trụ sở chính và các địa điểm kinh doanh. Việc không treo biển hiệu hoặc không tuân thủ quy định về biển hiệu có thể bị xử phạt hành chính từ 10 đến 15 triệu đồng theo Nghị định 158/2013/NĐ-CPNghị định 28/2017/NĐ-CP. Doanh nghiệp cũng có thể bị buộc tháo dỡ biển hiệu và đối mặt với các kiểm tra đột xuất từ cơ quan thuế nếu không đảm bảo việc gắn biển hiệu đúng quy định.

>> Các bạn có thể đọc thêm thông tin liên quan tại Các hình thức pháp lý của doanh nghiệp

2. Các loại giấy tờ pháp lý nào doanh nghiệp cần chuẩn bị khi thay đổi người đại diện pháp luật?

Khi thay đổi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, các công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần cần chuẩn bị một số loại giấy tờ pháp lý quan trọng theo quy định tại Điều 50 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP.

  • Thông báo thay đổi người đại diện theo pháp luật: Đây là tài liệu chính thức thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh về việc thay đổi người đại diện pháp luật của doanh nghiệp. Thông báo này phải bao gồm thông tin đầy đủ về người đại diện cũ và mới, lý do thay đổi và các thông tin liên quan khác.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật mới: Bản sao giấy tờ cá nhân của người đại diện pháp luật mới nhằm chứng minh danh tính và quyền hạn của người này. Các giấy tờ cần thiết bao gồm Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD), hoặc hộ chiếu, tất cả đều phải được chứng thực hoặc công chứng.
  • Nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần): Đối với công ty cổ phần, khi thay đổi người đại diện pháp luật, cần chuẩn bị các tài liệu sau: Quyết định chính thức của Hội đồng quản trị về việc thay đổi người đại diện pháp luật. Quyết định cụ thể của người có thẩm quyền trong Hội đồng quản trị về việc bổ nhiệm người đại diện mới. Biên bản ghi lại nội dung cuộc họp của Hội đồng quản trị, phản ánh việc thông qua nghị quyết và quyết định về người đại diện pháp luật mới. Biên bản này cần tuân thủ quy định tại Điều 158 Luật Doanh nghiệp.
  • Đề nghị doanh nghiệp nghiên cứu thực hiện: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu trên để đảm bảo quy trình thay đổi người đại diện pháp luật diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.

3. Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ báo cáo thuế và tài chính theo quy định nào?

Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ báo cáo thuế và tài chính theo quy định nào?

Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ báo cáo thuế và tài chính theo quy định nào?

Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ báo cáo thuế và tài chính theo các quy định sau:

  • Luật Kế toán 2015: Quy định về việc lập, trình bày và lưu trữ các báo cáo tài chính, bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
  • Luật Thuế: Các quy định liên quan đến nghĩa vụ kê khai, nộp thuế như Luật Thuế giá trị gia tăng (GTGT), Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Doanh nghiệp phải thực hiện kê khai và nộp thuế đúng hạn theo các quy định này.
  • Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc tổ chức thực hiện Luật Quản lý thuế, bao gồm nghĩa vụ kê khai, nộp thuế và xử lý các vi phạm liên quan đến thuế.
  • Thông tư 200/2014/TT-BTC: Hướng dẫn việc lập và trình bày báo cáo tài chính theo quy định của Luật Kế toán, bao gồm các yêu cầu về nội dung và hình thức báo cáo tài chính.
  • Nghị định 139/2016/NĐ-CP: Quy định về lệ phí môn bài và các nghĩa vụ báo cáo liên quan, bao gồm việc kê khai và nộp lệ phí môn bài.

Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định pháp luật liên quan và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ báo cáo thuế và tài chính để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các khoản phạt hoặc xử lý hành chính.

>> Đọc thêm bài viết sau Đặc điểm pháp lý công ty TNHH theo quy định

4. Quy định pháp lý về bảo vệ quyền lợi cổ đông trong công ty cổ phần là gì?

Quy định pháp lý về bảo vệ quyền lợi cổ đông trong công ty cổ phần được quy định chủ yếu bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định quyền và nghĩa vụ của cổ đông, bao gồm quyền tham gia và biểu quyết tại đại hội cổ đông, quyền nhận cổ tức, quyền được cung cấp thông tin về tình hình hoạt động của công ty và quyền kiện tụng nếu quyền lợi bị vi phạm.
  • Luật Chứng khoán 2019: Quy định bảo vệ quyền lợi của cổ đông trong các công ty niêm yết, bao gồm quyền được thông tin công khai về tình hình tài chính, hoạt động của công ty và quyền được tham gia vào các quyết định lớn như phát hành thêm cổ phiếu hoặc sáp nhập, chia tách công ty.
  • Nghị định 155/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc công bố thông tin của các công ty đại chúng, đảm bảo cổ đông có đầy đủ thông tin để đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
  • Điều lệ công ty: Quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong từng công ty cổ phần, bao gồm cơ chế giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi trong các tình huống cụ thể.

Những quy định này nhằm đảm bảo cổ đông có quyền kiểm soát và giám sát hoạt động của công ty, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong các quyết định và hoạt động của công ty.

5. Doanh nghiệp có phải công bố thông tin công ty với cơ quan nhà nước không? 

Có, doanh nghiệp có nghĩa vụ công bố thông tin với cơ quan nhà nước theo quy định của pháp luật. Đây là một số điểm chính về việc công bố thông tin:

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định doanh nghiệp phải thực hiện việc công bố thông tin định kỳ và bất thường trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và các phương tiện truyền thông chính thức của công ty, như trang web của công ty. Doanh nghiệp phải công bố các thông tin quan trọng như tình hình tài chính, các quyết định của đại hội cổ đông, thay đổi người đại diện pháp luật, và các thay đổi khác có ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc công bố thông tin trong các trường hợp thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp, như thay đổi địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, và người đại diện pháp luật. Doanh nghiệp phải thông báo các thay đổi này tới Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư trong thời gian quy định.
  • Luật Chứng khoán 2019: Đối với các công ty đại chúng, có yêu cầu công bố thông tin định kỳ và bất thường về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, các quyết định quan trọng của hội đồng quản trị và đại hội đồng cổ đông. Thông tin này phải được công bố trên các phương tiện truyền thông chính thức của công ty và gửi đến Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
  • Nghị định 155/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc công bố thông tin của công ty đại chúng, yêu cầu công ty niêm yết phải công bố thông tin về hoạt động, tình hình tài chính, báo cáo tài chính kiểm toán, và các thông tin khác liên quan đến hoạt động của công ty.

Việc công bố thông tin không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện cho các cơ quan nhà nước giám sát và quản lý doanh nghiệp hiệu quả hơn.

>> Tham khảo thêm thông tin tại Hình thức pháp lý của doanh nghiệp nhà nước như thế nào?

6. Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp lý về việc giải thể hoặc phá sản doanh nghiệp bao gồm những bước nào?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải tổ chức họp và thông qua quyết định giải thể, gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế. Tiếp theo, doanh nghiệp phải thanh lý tài sản, trả nợ, chấm dứt hợp đồng lao động, và thông báo việc giải thể trên Cổng thông tin quốc gia.

Các yêu cầu pháp lý đối với hợp đồng lao động và quyền lợi của người lao động là gì?

Hợp đồng lao động phải được ký bằng văn bản, bao gồm các điều khoản về công việc, lương, và điều kiện làm việc. Doanh nghiệp phải đảm bảo thực hiện đầy đủ quyền lợi của người lao động như lương, bảo hiểm xã hội, và phụ cấp. Khi chấm dứt hợp đồng, doanh nghiệp cần thông báo trước và thực hiện nghĩa vụ bồi thường nếu có.

Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp lý nào về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của khách hàng?

Doanh nghiệp phải thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân chỉ khi có sự đồng ý của khách hàng và thông báo rõ mục đích. Cần áp dụng biện pháp bảo mật dữ liệu và đáp ứng yêu cầu của khách hàng về việc cung cấp, sửa đổi, hoặc xóa thông tin cá nhân. Nếu xảy ra vi phạm, doanh nghiệp phải thông báo ngay cho khách hàng và cơ quan chức năng.

Tóm lại, việc nắm vững các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp là rất quan trọng đối với sự hoạt động và phát triển của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần chú trọng đến các quy định về con dấu, tài khoản ngân hàng, và chữ ký số, cũng như thực hiện đúng nghĩa vụ báo cáo thuế và tài chính. Để quản lý hiệu quả các vấn đề pháp lý, doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật quy định pháp luật và hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia tư vấn pháp lý như Công ty Luật ACC.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo