Quyền và nghĩa vụ của giám đốc công ty TNHH

Bạn đang tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của Giám đốc trong công ty TNHH? Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết và chính xác theo quy định pháp luật, giúp bạn nắm rõ vai trò quan trọng của Giám đốc trong quản lý và điều hành doanh nghiệp.

Quyền và nghĩa vụ của giám đốc công ty tnhh

Quyền và nghĩa vụ của giám đốc công ty TNHH

1. Giám đốc công ty TNHH là gì?

Theo Khoản 1 Điều 63 Luật Doanh nghiệp 2020, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc (sau đây gọi chung là Giám đốc) của công ty là người điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty, chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.

Nói cách khác, Giám đốc công ty TNHH là người được Hội đồng thành viên giao nhiệm vụ điều hành, quản lý hoạt động kinh doanh của công ty theo Điều lệ công ty và pháp luật.

Lưu ý:

  • Quy định về Giám đốc công ty TNHH chỉ áp dụng cho công ty TNHH hai thành viên trở lên.
  • Đối với công ty TNHH một thành viên, người điều hành hoạt động kinh doanh của công ty được gọi là Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc Tổng giám đốc.

2. Quyền và nghĩa vụ của giám đốc công ty TNHH

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty TNHH giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều hành và quản lý các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty. Với vị trí này, họ không chỉ có quyền hành mà còn gánh vác nhiều trách nhiệm quan trọng, được quy định chi tiết tại khoản 2 Điều 63 Luật Doanh nghiệp 2020. Để hiểu rõ hơn về trách nhiệm và quyền hạn của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, chúng ta sẽ đi sâu vào từng quyền và nghĩa vụ cụ thể mà pháp luật đã đề ra.

Tổ chức thực hiện nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên

Một trong những nhiệm vụ cơ bản và quan trọng nhất của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là tổ chức thực hiện các nghị quyết và quyết định do Hội đồng thành viên thông qua. Điều này đảm bảo rằng các chính sách và chiến lược được phê duyệt sẽ được triển khai một cách hiệu quả và nhất quán trong toàn công ty. Để thực hiện nhiệm vụ này, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc cần có sự hiểu biết sâu sắc về các quyết định của Hội đồng thành viên cũng như khả năng tổ chức và điều phối các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.

Quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty. Điều này bao gồm việc quản lý các nguồn lực, giám sát hoạt động sản xuất và kinh doanh, và đảm bảo rằng mọi hoạt động của công ty đều diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Quyền này giúp Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có thể phản ứng nhanh chóng và linh hoạt trước những thay đổi và thách thức trong môi trường kinh doanh, từ đó duy trì sự ổn định và phát triển của công ty.

Tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư của công ty

Ngoài việc quản lý các hoạt động hàng ngày, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc còn có nhiệm vụ tổ chức thực hiện các kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư của công ty. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch chi tiết, phân bổ nguồn lực và theo dõi tiến độ thực hiện các dự án đầu tư. Việc này đảm bảo rằng công ty có thể đạt được các mục tiêu tài chính và phát triển dài hạn, đồng thời tận dụng tối đa các cơ hội đầu tư để nâng cao giá trị và vị thế của công ty trên thị trường.

Ban hành quy chế quản lý nội bộ của công ty

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có quyền ban hành các quy chế quản lý nội bộ của công ty, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác. Những quy chế này giúp định hướng và điều chỉnh các hoạt động nội bộ của công ty, tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp. Việc này bao gồm các quy định về quản lý nhân sự, quy trình làm việc và các chuẩn mực đạo đức trong công ty. Những quy chế quản lý nội bộ này không chỉ giúp tăng cường kỷ luật và hiệu quả làm việc mà còn xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và đồng nhất.

Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm người quản lý trong công ty

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm và bãi nhiệm các vị trí quản lý trong công ty, ngoại trừ các chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên. Quyền này cho phép Giám đốc hoặc Tổng giám đốc xây dựng một đội ngũ quản lý mạnh mẽ và phù hợp với chiến lược phát triển của công ty. Việc bổ nhiệm và miễn nhiệm các vị trí quản lý cần được thực hiện dựa trên năng lực, kinh nghiệm và khả năng đóng góp của các cá nhân để đảm bảo rằng công ty có một đội ngũ lãnh đạo hiệu quả và đáng tin cậy.

Ký kết hợp đồng nhân danh công ty

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có quyền ký kết các hợp đồng nhân danh công ty, trừ các trường hợp thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Hội đồng thành viên. Điều này giúp đảm bảo rằng công ty có thể thực hiện các giao dịch kinh doanh và các thỏa thuận hợp tác một cách hợp pháp và minh bạch. Quyền ký kết hợp đồng này không chỉ giúp Giám đốc hoặc Tổng giám đốc thực hiện các giao dịch nhanh chóng mà còn giúp công ty duy trì và mở rộng các mối quan hệ kinh doanh quan trọng.

Kiến nghị phương án cơ cấu tổ chức công ty

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có quyền kiến nghị phương án cơ cấu tổ chức công ty. Điều này bao gồm việc đề xuất các thay đổi về cấu trúc tổ chức, các bộ phận, và các vị trí công việc nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu kinh doanh. Việc này giúp công ty luôn duy trì được một cơ cấu tổ chức linh hoạt và hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

Trình báo cáo tài chính hằng năm lên Hội đồng thành viên

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có trách nhiệm trình báo cáo tài chính hằng năm lên Hội đồng thành viên. Báo cáo này cung cấp một bức tranh toàn diện về tình hình tài chính của công ty, bao gồm các khoản thu, chi, lợi nhuận và lỗ. Điều này giúp Hội đồng thành viên có thể đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động của công ty và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Việc trình báo cáo tài chính cũng là cơ sở để đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong quản lý tài chính của công ty.

Kiến nghị phương án sử dụng và phân chia lợi nhuận hoặc xử lý lỗ trong kinh doanh

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có quyền kiến nghị các phương án sử dụng và phân chia lợi nhuận hoặc xử lý lỗ trong kinh doanh. Những kiến nghị này giúp công ty có thể quản lý tài chính một cách hiệu quả và đảm bảo sự phát triển bền vững. Việc này bao gồm đề xuất các chiến lược tài chính, phân bổ nguồn lực hợp lý và đảm bảo rằng lợi nhuận được sử dụng và phân chia một cách công bằng và hiệu quả.

Tuyển dụng lao động

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có quyền tuyển dụng lao động, đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn nhân lực để thực hiện các hoạt động kinh doanh. Việc tuyển dụng này bao gồm từ việc lập kế hoạch tuyển dụng, tổ chức phỏng vấn, đến việc lựa chọn và ký kết hợp đồng lao động với nhân viên. Quyền tuyển dụng lao động giúp Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có thể xây dựng một đội ngũ nhân sự chất lượng, đáp ứng được các yêu cầu kinh doanh và góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.

Quyền và nghĩa vụ khác được quy định tại Điều lệ công ty, nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên, hợp đồng lao động

Cuối cùng, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc còn có các quyền và nghĩa vụ khác được quy định tại Điều lệ công ty, các nghị quyết và quyết định của Hội đồng thành viên, cũng như trong các hợp đồng lao động. Những quyền và nghĩa vụ này có thể bao gồm các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến quản lý và phát triển công ty, nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động của công ty đều tuân thủ các quy định pháp luật và đạt được hiệu quả cao nhất.

Như vậy, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty TNHH không chỉ có quyền hành quản lý và điều hành mà còn phải đảm nhận những trách nhiệm quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của công ty

3. Tiêu chuẩn và điều kiện làm giám đốc công ty TNHH

Việc đảm bảo tiêu chuẩn và điều kiện của Giám đốc công ty TNHH đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Chức vụ này không chỉ yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng về quản lý và kinh doanh mà còn đòi hỏi các tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý nghiêm ngặt.

Theo Điều 64 của Luật Doanh nghiệp 2020, để được bổ nhiệm làm đốc công ty TNHH, cá nhân cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn và điều kiện cụ thể. Việc này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quản lý doanh nghiệp mà còn giúp công ty lựa chọn được những ứng viên phù hợp nhất với vị trí quan trọng này. Dưới đây là các tiêu chuẩn và điều kiện mà cá nhân phải đáp ứng để được bổ nhiệm làm Giám đốc công ty TNHH, chi tiết theo các điều khoản pháp lý và quy định cụ thể.

3.1. Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020

Các đối tượng không được tham gia thành lập doanh nghiệp

Các đối tượng không được tham gia thành lập doanh nghiệp

Khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020 liệt kê rõ các đối tượng không được tham gia thành lập doanh nghiệp, giữ chức vụ quản lý, hoặc đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp. Những đối tượng này bao gồm:

  • Người chưa thành niên: Những người chưa đủ 18 tuổi không được phép giữ chức vụ quản lý hoặc đại diện theo pháp luật trong doanh nghiệp.
  • Người bị mất năng lực hành vi dân sự: Những người mất năng lực hành vi dân sự do rối loạn tâm thần hoặc mất ý thức không đủ điều kiện để tham gia quản lý doanh nghiệp.
  • Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: Bao gồm những người có vấn đề về hành vi hoặc năng lực pháp lý.
  • Người bị kết án tù: Những người đang thụ án tù hoặc bị kết án tù có thời hạn mà chưa được xóa án tích không được giữ chức vụ quản lý trong doanh nghiệp.
  • Người đã bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Bao gồm các tội tham nhũng, tội xâm phạm an ninh kinh tế, tội chống lại trật tự quản lý kinh tế, tội lừa đảo, tội buôn bán trái phép, hoặc tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan nhà nước.
  • Người đã bị buộc thôi chức vụ quản lý: Những người từng bị buộc thôi chức vụ quản lý hoặc đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp do vi phạm pháp luật về doanh nghiệp.
  • Người đang là thành viên Ban kiểm tra của doanh nghiệp khác: Những người này không thể đảm nhiệm chức vụ quản lý trong doanh nghiệp khác để tránh xung đột lợi ích.
  • Người đang là thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm tra của tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực kinh tế: Điều này nhằm đảm bảo không có xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý doanh nghiệp.

3.2. Có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh và các điều kiện khác do Điều lệ công ty quy định

Để được bổ nhiệm làm Giám đốc, cá nhân cần có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp, cụ thể:

- Trình độ chuyên môn: Cá nhân cần có trình độ học vấn phù hợp với ngành nghề kinh doanh của công ty. Ví dụ, tốt nghiệp đại học chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Luật, hoặc có chứng chỉ chuyên môn liên quan đến lĩnh vực hoạt động của công ty.

- Kinh nghiệm thực tế: Cá nhân nên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, ví dụ:

    • Đã từng làm việc ở vị trí quản lý tại các doanh nghiệp khác.
    • Tham gia các khóa đào tạo về quản trị kinh doanh.

- Điều kiện khác do Điều lệ công ty quy định: Tùy theo quy định cụ thể của Điều lệ công ty, có thể có thêm các điều kiện khác như:

    • Năng lực ngoại ngữ.
    • Kỹ năng tin học.
    • Sức khỏe tốt.

3.3. Các yêu cầu bổ sung đối với doanh nghiệp nhà nước và công ty con của doanh nghiệp nhà nước

Đối với doanh nghiệp nhà nước và công ty con của doanh nghiệp nhà nước, ngoài các tiêu chuẩn và điều kiện chung, còn phải đáp ứng thêm các yêu cầu sau:

  • Quan hệ gia đình: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc không được là người có quan hệ gia đình với người quản lý công ty, Kiểm soát viên của công ty và của công ty mẹ; người đại diện phần vốn của doanh nghiệp, người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty và công ty mẹ.
  • Tiêu chuẩn trình độ chuyên môn và kinh nghiệm: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc phải đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm theo quy định của Chính phủ.

3.4. Trường hợp cụ thể

a. Giám đốc là thành viên sáng lập công ty

  • Cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và điều kiện nêu trên.
  • Thực hiện các thủ tục theo quy định của pháp luật để được bổ nhiệm làm Giám đốc.

b. Giám đốc được tuyển dụng từ bên ngoài

  • Cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và điều kiện nêu trên.
  • Thực hiện quy trình tuyển dụng, phỏng vấn, và đánh giá năng lực theo quy định của công ty.
  • Ký hợp đồng lao động với Giám đốc theo quy định của pháp luật.. 

4. Các câu hỏi thường gặp

Tiền lương của Giám đốc, Tổng giám đốc Công ty TNHH hai thành viên như thế nào?

Dựa trên Điều 66 Luật Doanh nghiệp 2020, việc quy định tiền lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác của Giám đốc, Tổng giám đốc và những người quản lý khác trong Công ty TNHH hai thành viên là một phần quan trọng trong việc quản lý và điều hành công ty. Các quy định này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc của các nhà quản lý mà còn tác động đến tài chính và hoạt động tổng thể của doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về những quy định này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng khía cạnh.

Mức lương căn cứ vào kết quả và hiệu quả kinh doanh

Tiền lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác dành cho Giám đốc, Tổng giám đốc và các nhà quản lý khác trong công ty được xác định dựa trên kết quả kinh doanh và hiệu quả hoạt động của công ty trong từng kỳ kế toán. Điều này có nghĩa là:

  • Kết quả kinh doanh và hiệu quả hoạt động: Mức chi trả cho các nhà quản lý cần phải phản ánh trung thực kết quả kinh doanh của công ty. Khi công ty hoạt động hiệu quả, tạo ra lợi nhuận cao, các nhà quản lý sẽ được hưởng mức lương và các khoản thưởng tương xứng. Ngược lại, nếu kết quả kinh doanh không đạt kỳ vọng, các khoản chi trả này cũng cần phải điều chỉnh cho phù hợp.
  • Năng lực, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và trách nhiệm: Mức chi trả phải phù hợp với năng lực, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc của Giám đốc, Tổng giám đốc. Ngoài ra, trách nhiệm của họ trong việc quản lý và điều hành công ty cũng cần được xem xét để đảm bảo rằng mức lương phản ánh đúng giá trị mà họ mang lại cho doanh nghiệp.
  • Yếu tố thị trường lao động và khả năng tài chính của công ty: Khi xác định mức lương, cần cân nhắc đến tình hình thị trường lao động để đảm bảo rằng công ty có thể thu hút và giữ chân được những nhân tài. Đồng thời, khả năng tài chính của công ty cũng là một yếu tố quan trọng, bởi việc trả lương quá cao so với khả năng tài chính có thể dẫn đến những khó khăn cho doanh nghiệp.
  • Tuân thủ quy định pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp: Mức chi trả cũng cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp, đảm bảo rằng công ty không gặp rắc rối về pháp lý và tài chính.

Tiền lương, thù lao, thưởng và lợi ích khác được tính vào chi phí kinh doanh

Toàn bộ chi phí trả cho Giám đốc, Tổng giám đốc và các nhà quản lý khác trong công ty được coi là chi phí kinh doanh. Điều này bao gồm:

  • Hạch toán chi phí theo quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp: Các khoản chi phí này cần được hạch toán theo đúng quy định, đảm bảo rằng chúng được ghi nhận và báo cáo chính xác trong sổ sách kế toán và báo cáo tài chính hàng năm của công ty.
  • Báo cáo tài chính rõ ràng: Việc hạch toán chính xác các chi phí này không chỉ giúp công ty tuân thủ quy định pháp luật mà còn tạo điều kiện cho các cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan khác có được cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của công ty.

Quyết định mức lương

Mức lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác của Giám đốc, Tổng giám đốc được quyết định bởi Hội đồng thành viên. Quyết định này cần được:

  • Thể hiện trong hợp đồng lao động hoặc văn bản thỏa thuận: Các quyết định về mức lương cần được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc các văn bản thỏa thuận giữa hai bên để đảm bảo tính minh bạch và tránh những tranh chấp sau này.
  • Điều chỉnh theo quy định pháp luật và hợp đồng lao động: Việc điều chỉnh mức lương cần tuân thủ các quy định của pháp luật cũng như các điều khoản trong hợp đồng lao động, đảm bảo rằng mọi thay đổi đều hợp pháp và công bằng.

Lưu ý

Cuối cùng, cần đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xác định và chi trả tiền lương cho Giám đốc, Tổng giám đốc. Việc thực hiện đúng các quy định của pháp luật về tiền lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn góp phần thúc đẩy hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp. Điều này bao gồm:

  • Tính công bằng và minh bạch: Đảm bảo rằng mọi quyết định liên quan đến tiền lương đều công bằng, minh bạch và dựa trên các tiêu chí rõ ràng.
  • Bảo vệ quyền lợi của người lao động: Tuân thủ các quy định pháp luật giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động, đảm bảo rằng họ được đối xử công bằng và nhận được các quyền lợi xứng đáng với công sức và đóng góp của mình.
  • Thúc đẩy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp: Khi các nhà quản lý được trả lương xứng đáng và đúng quy định, họ sẽ có động lực làm việc tốt hơn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Như vậy, việc quản lý và chi trả tiền lương, thù lao, thưởng và các lợi ích khác cho Giám đốc, Tổng giám đốc và các nhà quản lý khác trong công ty là một công việc quan trọng, cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng các quy định pháp luật để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Ai là người có quyền ký quyết  định thôi việc cho Giám đốc công ty TNHH?

Trong cấu trúc quản lý của một công ty TNHH, vai trò của Giám đốc là rất quan trọng. Giám đốc không chỉ điều hành các hoạt động hàng ngày mà còn định hướng chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Vì vậy, việc quyết định thôi việc cho Giám đốc là một quá trình cần thực hiện một cách cẩn trọng và tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành. Để hiểu rõ hơn về ai có quyền ký quyết định thôi việc cho Giám đốc trong công ty TNHH, chúng ta sẽ phân tích các yếu tố liên quan dựa trên căn cứ pháp lý cụ thể.

Vai trò và trách nhiệm của Hội đồng thành viên

Theo quy định tại Điều 55 và Điều 56 của Luật Doanh nghiệp 2020, Hội đồng thành viên là cơ quan có quyền lực cao nhất trong công ty TNHH hai thành viên trở lên. Hội đồng thành viên có quyền quyết định về các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm cả việc bổ nhiệm, miễn nhiệm và ký quyết định thôi việc đối với Giám đốc.

  • Quyền quyết định của Hội đồng thành viên: Điều 56 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rằng Hội đồng thành viên có quyền xem xét và đưa ra quyết định về việc thôi việc của Giám đốc. Quyết định này thường được đưa ra sau các cuộc họp Hội đồng thành viên, nơi mà tất cả các thành viên có quyền tham gia thảo luận và biểu quyết.
  • Biểu quyết và thông qua quyết định: Theo quy định tại Điều 59 Luật Doanh nghiệp 2020, quyết định về việc thôi việc của Giám đốc cần phải được thông qua bởi một tỷ lệ biểu quyết nhất định, thường là đa số thành viên. Điều này đảm bảo rằng quyết định được đưa ra một cách khách quan và dân chủ.

Vai trò của Chủ tịch Hội đồng thành viên

Chủ tịch Hội đồng thành viên giữ vai trò quan trọng trong việc ký quyết định thôi việc cho Giám đốc. Chủ tịch không chỉ là người đại diện pháp lý của Hội đồng thành viên mà còn chịu trách nhiệm tổ chức và điều hành các cuộc họp, bao gồm cả cuộc họp để xem xét việc thôi việc của Giám đốc.

  • Ký quyết định thôi việc: Sau khi Hội đồng thành viên đã thông qua quyết định thôi việc, Chủ tịch Hội đồng thành viên sẽ là người ký vào quyết định này, theo quy định tại Điều 57 Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này đảm bảo rằng quyết định thôi việc có tính pháp lý và được thực hiện đúng quy trình.
  • Trách nhiệm của Chủ tịch: Chủ tịch phải đảm bảo rằng quyết định thôi việc được thông báo kịp thời và đầy đủ tới các bên liên quan, bao gồm cả Giám đốc và các nhân viên của công ty. Việc thông báo này cần thực hiện một cách minh bạch và chuyên nghiệp để tránh những xung đột hoặc hiểu lầm không đáng có.

Vai trò của Điều lệ công ty và Hợp đồng lao động

Điều lệ công ty và Hợp đồng lao động là các tài liệu pháp lý quan trọng quy định chi tiết về quyền hạn và trách nhiệm của các bên liên quan trong công ty, bao gồm cả việc thôi việc của Giám đốc.

  • Điều lệ công ty: Theo Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, điều lệ công ty phải quy định rõ về quy trình và điều kiện để quyết định thôi việc Giám đốc. Điều này bao gồm các điều kiện cụ thể như lý do thôi việc, thủ tục biểu quyết và tỷ lệ biểu quyết cần thiết để thông qua quyết định. Việc tuân thủ đúng điều lệ công ty là rất quan trọng để đảm bảo quyết định thôi việc là hợp pháp và không vi phạm các quy định nội bộ của công ty.
  • Hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động giữa công ty và Giám đốc cũng có thể chứa đựng các điều khoản về việc thôi việc, bao gồm các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong trường hợp này. Theo Điều 34 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động cần quy định về thời gian thông báo trước, các khoản bồi thường nếu có, và các điều kiện khác liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng.

Quy định pháp lý liên quan

Cuối cùng, việc ký quyết định thôi việc cho Giám đốc công ty TNHH cần tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành. Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan khác cung cấp khung pháp lý cho việc quản lý và điều hành doanh nghiệp, bao gồm cả việc bổ nhiệm và miễn nhiệm Giám đốc.

  • Tuân thủ Luật Doanh nghiệp: Các quyết định liên quan đến việc thôi việc của Giám đốc phải tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến quyền hạn của Hội đồng thành viên và Chủ tịch Hội đồng thành viên.
  • Kiểm tra tính hợp pháp: Trước khi ký quyết định thôi việc, công ty cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng quyết định này là hợp pháp, không vi phạm các điều khoản của hợp đồng lao động cũng như các quy định khác của pháp luật.

Như vậy, trong công ty TNHH, quyền ký quyết định thôi việc cho Giám đốc thuộc về Chủ tịch Hội đồng thành viên, sau khi quyết định này đã được Hội đồng thành viên thông qua. Quá trình này cần tuân thủ chặt chẽ các quy định của điều lệ công ty, hợp đồng lao động và pháp luật hiện hành để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA GIÁM ĐỐC CÔNG TY TNHH". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo