Quyền thừa kế là gì? Những quy định chung về quyền thừa kế

 

Quyền thừa kế là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực pháp luật. Nó liên quan đến việc chuyển dịch tài sản của người đã chết cho người còn sống. Thừa kế theo pháp luật là thừa kế theo hàng thừa kế, điều kiện và trình tự thừa kế do pháp luật quy định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền thừa kế và những điều cơ bản liên quan đến nó

Quyền thừa kế là gì? Những quy định chung về quyền thừa kế

Quyền thừa kế là gì? Những quy định chung về quyền thừa kế

1. Thừa kế là gì?

Việc thừa kế đề cập đến quá trình chuyển nhượng tài sản từ người đã qua đời sang người còn sống, và tài sản này được gọi là di sản. Quá trình này được phân loại thành hai hình thức chính:

  1. Thừa kế theo di chúc: Đây là quá trình chuyển giao tài sản của người đã qua đời cho người còn sống theo ý muốn được quyết định trong di chúc của người kế thừa khi họ còn sống (Theo Điều 624 của Bộ Luật Dân sự năm 2015).

  2. Thừa kế theo quy định của pháp luật: Đây là việc thừa kế dựa trên các quy tắc, điều kiện và trình tự mà pháp luật đề ra, bao gồm hàng thừa kế và các quy định khác về thừa kế (Theo Điều 649 của Bộ Luật Dân sự năm 2015).

2. Quyền thừa kế của cá nhân

Quyền thừa kế của cá nhân

Quyền thừa kế của cá nhân

Nghĩa rộng, quyền thừa kế là hệ thống các quy định pháp luật liên quan đến quá trình chuyển nhượng tài sản từ người đã qua đời sang những người còn sống. Thừa kế là một phần của lĩnh vực pháp luật dân sự, bao gồm các quy định về trình tự dịch chuyển tài sản từ người chết cho người thừa kế, dựa trên di chúc hoặc theo các quy định nhất định. Nó cũng quy định rõ phạm vi quyền, nghĩa vụ và các phương thức bảo vệ quyền và nghĩa vụ của người thừa kế.

Quyền thừa kế, trong góc độ chủ quan, đề cập đến quyền của người để lại di sản và quyền của người nhận di sản. Quyền này phải tuân theo các quy định của pháp luật tổng quát và pháp luật về thừa kế cụ thể.

Thừa kế cũng là một quan hệ pháp luật dân sự, nơi mà các bên liên quan mang theo quyền và nghĩa vụ cụ thể. Trong quan hệ này, người có tài sản có quyền quyết định về tài sản của mình trước khi qua đời, có thể chuyển nhượng cho người khác. Những người được quyền nhận di sản có thể lựa chọn có hoặc không nhận di sản, trừ khi có quy định khác của pháp luật. Đối tượng của thừa kế là tài sản và các quyền tài sản thuộc sở hữu của người đã qua đời (trong một số trường hợp, chỉ là hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản). Tuy nhiên, một số quyền tài sản liên quan đến nhân thân không thể chuyển nhượng cho người thừa kế (ví dụ: tiền cấp dưỡng...), do pháp luật chỉ uỷ quyền cho người đó để hưởng.

Theo quy định về quyền thừa kế tại Điều 609 của Bộ Luật Dân sự năm 2015:

  • Mọi cá nhân đều được phép lập di chúc để quyết định về tài sản cá nhân của mình, có thể chọn cách để lại tài sản cho người thừa kế theo quy định của pháp luật, hoặc quyết định hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.

  • Người thừa kế, nếu không là cá nhân, cũng được đồng quyền hưởng di sản theo di chúc, theo đúng quy định của pháp luật.

Theo quy định tại Điều 610 của Bộ Luật Dân sự:

Mọi cá nhân đều được đặt ở vị thế bình đẳng về quyền lựa chọn để chuyển nhượng tài sản cá nhân cho người khác và quyền hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật

3. Lịch sử hình thành quan hệ thừa kế của loài người ?

Thừa kế, trong ngữ cảnh lịch sử, là một khái niệm kinh tế có nguồn gốc và xuất hiện từ giai đoạn sơ khai của xã hội loài người. Trong thời kỳ này, thực hiện thừa kế nhằm chuyển nhượng tài sản từ người đã qua đời đến những người còn sống, thường dựa trên các quan hệ huyết thống và tuân theo những phong tục, tập quán đặc biệt của từng bộ lạc hoặc thị tộc. Ph.Ăngghen đã nghiên cứu về thừa kế và mô tả:

"Theo chế độ mẫu quyền, nghĩa là chừng nào mà huyết tộc chỉ kể về bên mẹ và theo tập tục thừa kế nguyên thủy trong thị tộc mới được thừa kế những người trong thị tộc chết. Tài sản phải để lại trong thị tộc, vì tài sản để lại không có giá trị lớn, nêu lâu nay trong thực tiễn có lẽ người ta vẫn trao tài sản đó cho những bà con thân thích nhất, nghĩa là trao cho những người cùng huyết tộc với người mẹ".

Quan hệ thừa kế bắt đầu xuất hiện đồng thời với quan hệ sở hữu và tiếp theo sự phát triển của xã hội loài người. Quan hệ sở hữu là mối liên kết giữa các cá nhân hoặc tập đoàn người về việc chiếm đoạt cải vật chất trong xã hội, trong quá trình sản xuất, lưu thông và phân phối cải vật chất. Sự chiếm hữu cải vật chất thường thể hiện qua mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tập đoàn khác nhau. Sự chiếm hữu này là điều kiện tiên quyết đầu tiên làm nảy sinh quan hệ thừa kế.

Trong xã hội cộng sản nguyên thủy, mặc dù đó là một hệ thống sản xuất đơn giản với lao động thô sơ, chủ yếu là hái lượm và săn bắn, nhưng nền sản xuất này vẫn tồn tại trong một bối cảnh kinh tế-xã hội cụ thể. Do đó, quan hệ sở hữu là một yếu tố tồn tại ngay từ khi xã hội loài người hình thành và cùng với thừa kế, chúng phát triển theo sự phát triển của xã hội loài người.

4. Mối quan hệ giữa quyền thừa kế và quyền sở hữu

Khi xã hội chia thành giai cấp và xuất hiện nhà nước, việc chiếm giữ cải vật chất trong xã hội được điều chỉnh thông qua pháp luật với hướng ưu tiên cho giai cấp thống trị. Quyền sở hữu, ở góc độ khách quan, là tổng hợp các quy định pháp luật do nhà nước制đề ra để quy định quan hệ sở hữu liên quan đến lợi ích vật chất trong xã hội. Những quy định này xác nhận, quy định và bảo vệ quyền sở hữu của chủ sở hữu trong việc chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản của họ. Quyền thừa kế, một phần của hệ thống pháp lý, đòi hỏi nhà nước ban hành các quy định để điều chỉnh điều kiện và trình tự chuyển nhượng tài sản từ người đã qua đời cho những người còn sống.

Quyền sở hữu và quyền thừa kế tồn tại cùng một lúc trong một hình thái kinh tế-xã hội cụ thể. Chúng có mối liên quan chặt chẽ, nơi pháp luật quy định quyền sở hữu tài sản cho công dân và cũng xác định quyền và trách nhiệm trong quan hệ thừa kế.

Trong xã hội phong kiến hoặc xã hội tư bản - nơi chế độ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất định hình, thừa kế trở thành cách thức để kế thừa tư liệu sản xuất của người đã qua đời, từ đó duy trì sự bóc lột lao động và củng cố địa vị xã hội của những người thừa kế. Trong chế độ xã hội cộng sản, nơi tư liệu sản xuất chủ yếu được sở hữu công bằng, Nhà nước đại diện cho nhân dân trong việc giữ gìn và phân phối tư liệu sản xuất để phục vụ phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh quốc phòng. Quyền thừa kế là quyền thừa hưởng các quyền và lợi ích hợp pháp được nhà nước cho phép chuyển đổi. Đối tượng của thừa kế bao gồm tư liệu sản xuất và tiêu dùng, chẳng hạn như nhà máy, cổ phần và các thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp và nông nghiệp.

Công dân được quyền để lại thừa kế tài sản của mình cho người khác, và Nhà nước không hạn chế quyền này (trừ trường hợp vi phạm Điều 621 của Bộ luật Dân sự năm 2015). Ngược lại, Nhà nước khuyến khích công dân bằng sức lao động của họ để tạo ra càng nhiều cải cách cho xã hội, gia đình và đất nước, đồng thời làm giàu cho toàn bộ cộng đồng và phát triển kinh tế quốc gia

5. Phân tích về Bản chất của quyền thừa kế

Quyền thừa kế là một trong những quyền cơ bản được công dân hưởng theo quy định của pháp luật trong các quốc gia. Tuy nhiên, sự quy định về thừa kế thay đổi tùy thuộc vào tính chất của chế độ sở hữu trong xã hội đó. Trong các xã hội nơi chế độ kinh tế dựa vào sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, quyền thừa kế thường được thiết lập để bảo vệ lợi ích của giai cấp bóc lột.

Quyền thừa kế chặt chẽ liên quan đến quyền sở hữu, và hình thức sở hữu sẽ ảnh hưởng đến quyết định về thừa kế trong xã hội. Do đó, quyền thừa kế thường mang bản chất giai cấp sâu sắc, phản ánh sự phân lớp trong xã hội.

Thừa kế là quá trình kế quyền toàn bộ hoặc một phần quyền, nghĩa vụ từ người đã qua đời tới những người còn sống. Việc này phụ thuộc vào các quy định của pháp luật và ý chí của người để lại di sản, người thụ hưởng di sản.

Trong các chế độ phong kiến và tư bản, giai cấp bóc lột thường chiếm hữu tư liệu sản xuất chủ yếu của xã hội. Di sản được để lại không chỉ là sự kế thừa quyền lực kinh tế, mà còn là việc truyền đạt quyền lực chính trị để duy trì áp bức và bóc lột đối với lao động. Trong các chế độ sở hữu khác nhau, thừa kế trở thành một công cụ củng cố và phát triển chế độ sở hữu đó.

Sự kế thừa, việc chuyển giao từ thế hệ này sang thế hệ khác, là một quy luật khách quan, nhưng cách mà quan hệ thừa kế được xử lý trong từng chế độ xã hội phụ thuộc vào quyết định chủ quan của con người. Quyền sở hữu cá nhân là cơ sở khách quan của quyền thừa kế. Do đó, ở nước ta hiện nay, quyền thừa kế thể hiện như một công cụ để củng cố sở hữu của công dân, bảo vệ lợi ích gia đình và hôn nhân, đồng thời bảo vệ lợi ích của những người chưa thành niên hoặc không có khả năng lao động.

Pháp luật của Nhà nước ta tập trung bảo vệ lợi ích cơ bản của mỗi công dân, nhằm xoá bỏ những di tích của chế độ thừa kế từ xã hội thực dân phong kiến. Quyền thừa kế, từ góc độ này, được xem là một công cụ hỗ trợ để đảm bảo sự ổn định của gia đình và bảo vệ quyền lợi của từng thành viên trong xã hội.

6. Chủ thể của quyền thừa kế

Chủ thể của quyền thừa kế

Chủ thể của quyền thừa kế

Về chủ thể của quyền thừa kế trong trường hợp này bao gồm: Quyền của người để lại di sản và quyền của người nhận di sản.

6.1. Quyền thừa kế của người để lại di sản

Theo Bộ luật dân sự năm 2015, tất cả cá nhân đều được công nhận quyền tự quyết về tài sản của mình thông qua việc lập di chúc trước khi qua đời. Quyền này được đảm bảo đối với mọi cá nhân mà không phân biệt giới tính, tuổi tác, thành phần, tôn giáo, địa vị chính trị xã hội, đều có quyền để lại tài sản cho người khác và quyền thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.

Trong trường hợp có di chúc được lập bởi người đã qua đời, quy trình phân chia di sản phải tuân theo ý nguyện mà người lập di chúc đã chi tiết và ghi rõ trong tài liệu di chúc.

Ngược lại, nếu người qua đời không để lại di chúc, quy trình phân chia di sản sẽ tuân theo những quy định cụ thể về thừa kế được quy định trong Bộ luật dân sự năm 2015.

6.2. Quyền thừa kế của người nhận di sản

Mọi cá nhân đều được đặc quyền nhận di sản trong trường hợp họ thuộc diện nhận di sản theo quy định của pháp luật hoặc theo di chúc. Người thừa kế, trong trường hợp là cá nhân, phải tồn tại vào thời điểm mở thừa kế hoặc sinh ra và sống sót sau thời điểm mở thừa kế, tuy nhiên đã được hình thành trước thời điểm người để lại di sản qua đời. Đối với trường hợp người thừa kế theo di chúc và không phải là cá nhân, họ cũng cần tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

Theo quy định tại Điều 631 của Bộ luật dân sự năm 2015, trong trường hợp thừa kế theo di chúc, người được hưởng thừa kế là cá nhân, cơ quan, tổ chức được người lập di chúc chỉ định rõ trong di chúc. Ở phần thừa kế theo di chúc, người nhận di sản sẽ tuân theo quyền thừa kế được xác định trong di chúc, và đây có thể là bất kỳ cá nhân nào theo ý chí của người lập di chúc. Tuy nhiên, lưu ý rằng người được thừa kế theo di chúc không được làm chứng cho di chúc hoặc tham gia vào quá trình công chứng, chứng thực di chúc.

Điều 644 của Bộ luật dân sự năm 2015 cũng quy định về người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc. Những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật, nếu di sản được chia theo quy định của pháp luật, trong trường hợp họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng phần di sản ít hơn hai phần ba suất đó:

  • Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng.
  • Con thành niên mà không có khả năng lao động.

Những người được hưởng thừa kế chia theo pháp luật được quy định tại Điều 651 của Bộ luật dân sự năm 2015 và bao gồm:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ hai: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thừa kế thứ ba: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Các người thừa kế cùng hàng sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế khi không còn ai ở hàng thừa kế trước, do đã qua đời, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Tuy nhiên, theo Điều 621 của Bộ luật dân sự năm 2015, có một số trường hợp người thuộc hàng thừa kế không được hưởng thừa kế. Cụ thể, những người không được quyền hưởng di sản gồm:

  • Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó.
  • Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.
  • Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng.
  • Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản. Tuy nhiên, những người này vẫn được hưởng di sản nếu người để lại di sản đã biết hành vi của họ, nhưng vẫn cho họ hưởng di sản theo di chúc.

7. Trách nhiệm của người hưởng thừa kế người

Thừa kế là quy định cơ bản được pháp luật dân sự hiện hành xác định, biểu thị việc người có tài sản để lại quyết định chuyển nhượng tài sản của mình cho người khác trước khi qua đời. Những người thừa kế có quyền hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp và có nghĩa vụ thực hiện kế thừa nghĩa vụ tài sản do người chết để lại. Điều 615 của Bộ luật dân sự năm 2015 quy định về việc thực hiện nghĩa vụ tài sản như sau:

  • Những người được hưởng thừa kế chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản mà người chết để lại, trừ khi có thoả thuận khác.
  • Trong trường hợp di sản chưa được phân chia, nghĩa vụ tài sản do người chết để lại được người quản lý di sản thực hiện theo thỏa thuận của những người thừa kế trong phạm vi di sản mà người chết để lại.
  • Nếu di sản đã được phân chia, mỗi người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại tương ứng với phần tài sản đã nhận, trừ khi có thoả thuận khác.
  • Người thừa kế không phải là cá nhân được hưởng di sản theo di chúc cũng phải thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại như người thừa kế là cá nhân.

Quy định này giúp đảm bảo quyền lợi của những người có liên quan đến di sản để lại, đồng thời bảo vệ quyền lợi của những người thừa kế trong trường hợp họ không nhận di sản thừa kế. Đồng thời, nó quy định rõ về trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản, tránh việc người bị xâm phạm quyền lợi không biết kiện ai hoặc đòi ai khi người có nghĩa vụ chết.

8. Những quy định khác về quyền thừa kế

Thời điểm, địa điểm mở thừa kế

  • Xác định thời điểm mở thừa kế:

Quy định tại Khoản 1, Điều 611 của Bộ luật dân sự năm 2015 đặt ra rằng thời điểm mở thừa kế là thời điểm mà người có tài sản chết. Trong tình trạng Tòa án công bố một người là đã chết, thì thời điểm mở thừa kế là ngày mà Tòa án xác định ngày chết của người được tuyên bố đã chết.

Sự xác định đúng thời điểm mở thừa kế là vô cùng quan trọng. Đây là cơ sở để xác định những người thừa kế của người đã qua đời. Điều này đòi hỏi người thừa kế phải là cá nhân sống vào thời điểm mở thừa kế, hoặc đã được hình thành trước thời điểm mở thừa kế, tuy đã được sinh ra trước khi người để lại di sản qua đời. Trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã chết, ngày mà quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật thì được coi là ngày người đó chết.

  • Xác định địa điểm mở thừa kế:

Theo Khoản 2, Điều 611 của Bộ luật dân sự năm 2015, địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản. Trong trường hợp không xác định được nơi cư trú cuối cùng, thì địa điểm mở thừa kế sẽ là nơi có toàn bộ di sản hoặc nơi giữ phần lớn di sản. Địa điểm mở thừa kế được xác định theo đơn vị hành chính, bao gồm cấp xã, phường, thị trấn.

Quy định này làm nền tảng cho việc tiến hành các công đoạn quan trọng như kiểm kê tài sản ngay sau khi người chết, xác định những người thừa kế theo di chúc, hoặc theo quy định của pháp luật. Đồng thời, nếu có người trong diện thừa kế từ chối nhận di sản, cần thông báo cho cơ quan công chứng nhà nước hoặc ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi mở thừa kế về việc từ chối nhận di sản. Trong trường hợp có tranh chấp, Tòa án nhân dân nơi mở thừa kế sẽ có thẩm quyền giải quyết. Mặc khác, khi một người có thể ở nhiều nơi khác nhau trước khi qua đời, quy định về địa điểm mở thừa kế giúp định rõ vị trí cụ thể để tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan đến thừa kế.

Thời hiệu thừa kế

Theo quy định tại Điều 623 của Bộ luật dân sự năm 2015, thời hiệu thừa kế được xác định như sau:

  1. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, tính từ thời điểm mở thừa kế. Sau khoảng thời gian này, di sản sẽ thuộc quyền sở hữu của người thừa kế đang quản lý nó. Trong trường hợp không có người thừa kế nào đang quản lý di sản, quản lý di sản sẽ được xử lý như sau:

    • Di sản sẽ thuộc quyền sở hữu của người đang chiếm hữu theo quy định của pháp luật.
    • Nếu không có người chiếm hữu, di sản sẽ thuộc về Nhà nước.
  2. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, tính từ thời điểm mở thừa kế.

  3. Thời hiệu yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại là 3 năm, tính từ thời điểm mở thừa kế.

Trong khoảng thời gian này, người thừa kế có quyền đòi hỏi Tòa án chia thừa kế, xác định quyền thừa kế của mình, và truất quyền thừa kế của người khác. Sau khi hết thời hạn này, người thừa kế sẽ không còn quyền khởi kiện để đòi quyền thừa kế. Thời hiệu để khởi kiện về quyền thừa kế sẽ được tính từ ngày tiếp theo ngày sự kiện người để lại di sản qua đời, và sẽ kết thúc sau 10 năm kể từ thời điểm đó.

Vì vậy, để bảo vệ quyền lợi của người thừa kế trước cơ quan pháp luật, Điều 623 Bộ luật dân sự năm 2015 quy định rõ ràng về thời hiệu yêu cầu chia thừa kế cho khối di sản mà người chết để lại, giới hạn thời gian 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản. Sau thời hạn này, việc quản lý di sản sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật.

Từ chối nhận di sản

Từ chối nhận di sản thừa kế là hành động biểu lộ ý chí của cá nhân khi có quyền hợp pháp nhận tài sản từ người đã qua đời, nhưng lại quyết định không muốn nhận. Theo quy định của Điều 620 Bộ luật dân sự năm 2015, các điều sau đây liên quan đến từ chối nhận di sản:

  1. Người thừa kế được quyền từ chối nhận di sản, trừ trường hợp việc từ chối nhằm tránh việc không thực hiện nghĩa vụ tài sản đối với người khác.

  2. Hành động từ chối nhận di sản phải được thể hiện bằng văn bản và thông báo đến người quản lý di sản, những người thừa kế khác, và người được giao nhiệm vụ phân chia di sản để biết.

  3. Từ chối nhận di sản phải được thực hiện trước thời điểm phân chia di sản.

Theo quy định này, việc từ chối nhận di sản thừa kế phải được thực hiện trước thời điểm phân chia di sản và không được sử dụng nhằm mục đích tránh việc không thực hiện nghĩa vụ tài sản đối với người khác. Người từ chối nhận di sản có quyền từ chối toàn bộ hoặc một phần tài sản mà họ có thể hưởng. Đồng thời, họ cần lập văn bản từ chối và thông báo cho người quản lý di sản, những người thừa kế khác, và người được giao nhiệm vụ phân chia di sản để thông tin.

Do đó, khi một người thừa kế hợp pháp từ chối quyền thừa kế của mình, phần tài sản bị từ chối sẽ được chia theo quy định của pháp luật cho những người thừa kế còn lại. Sau khi từ chối nhận di sản, người này sẽ không còn quyền hưởng di sản theo cả hai hình thức thừa kế: theo di chúc và theo quy định của pháp luật.

9. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Liên quan đến quyền thừa kế, điều 621 của Bộ Luật Dân sự năm 2015 nêu rõ điều gì về những người không được hưởng thừa kế?

Trả lời: Theo Điều 621 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, những người không được hưởng thừa kế bao gồm những người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng, cũng như những người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.

Câu hỏi 2: Nếu người để lại di sản không lập di chúc, quy trình phân chia di sản sẽ tuân theo quy định nào?

Trả lời: Trong trường hợp người để lại di sản không lập di chúc, quy trình phân chia di sản sẽ tuân theo những quy định cụ thể về thừa kế được quy định trong Bộ Luật Dân sự năm 2015.

Câu hỏi 3: Các đối tượng nào thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo Điều 651 của Bộ Luật Dân sự năm 2015?

Trả lời: Các đối tượng thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo Điều 651 của Bộ Luật Dân sự năm 2015 bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.

Câu hỏi 4: Trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong quyền thừa kế được quy định ra sao theo Điều 615 của Bộ Luật Dân sự năm 2015?

Trả lời: Theo Điều 615 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, những người được hưởng thừa kế chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản mà người chết để lại, trừ khi có thoả thuận khác. Trong trường hợp di sản chưa được phân chia, nghĩa vụ tài sản do người chết để lại được người quản lý di sản thực hiện theo thỏa thuận của những người thừa kế trong phạm vi di sản mà người chết để lại. Nếu di sản đã được phân chia, mỗi người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại tương ứng với phần tài sản đã nhận, trừ khi có thoả thuận khác.

Nói chung, các điều khoản này giúp đảm bảo trách nhiệm và quyền lợi của những người liên quan đến di sản và người thừa kế.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (591 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo