
Quyền lợi tiếng Anh là gì?
Quyền lợi tiếng Anh là gì?
Quyền lợi tiếng Anh là interest /ˈɪntrəst/
Từ đồng nghĩa: privilege, entitlement, vested interest, perks, beneficiary rights,...
Quyền và lợi ích hợp pháp đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo quyền của cá nhân và tổ chức. Các quy định và pháp luật cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ cho những quyền lợi này, đồng thời đảm bảo mỗi người và tổ chức đều có quyền hưởng lợi từ những quy định này. Sự công nhận chính thức giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong xã hội.
Ví dụ tiếng Anh về "Quyền lợi"
1. Hợp đồng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên.
- The contract protects both parties' legal rights and interests.
2. Luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho thân chủ của mình.
- The lawyer defended her client's legal rights and interests.
Nghĩa tiếng Anh khác của từ "interest"
Nội dung bài viết:
Bình luận