Quyền hưởng thừa kế của pháp nhân

Quyền hưởng thừa kế của pháp nhân

Quyền hưởng thừa kế của pháp nhân

Quyền hưởng thừa kế là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự, định rõ quyền và trách nhiệm của những cá nhân và tổ chức pháp nhân trong quá trình thừa kế tài sản. Trong bối cảnh này, quyền hưởng thừa kế của pháp nhân đóng vai trò quan trọng, nhưng cũng mang theo những quy định và điều kiện cụ thể để đảm bảo tính công bằng và tuân thủ theo quy định của pháp luật.

Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định một số điều kiện cần được đáp ứng để di chúc của pháp nhân có thể coi là hợp pháp. Trong trường hợp pháp nhân không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, quyền hưởng thừa kế của pháp nhân có thể đối mặt với những thách thức đặc biệt. Đoạn sau sẽ đi sâu vào các điều khoản này để hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm của pháp nhân trong quá trình thừa kế tài sản.

1. Pháp nhân có quyền để lại di chúc thừa kế không?

Đầu tiên, tại Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015 cũng có quy định về di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.

Ngoài ra, tại Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về quyền thừa kế cụ thể như sau:

Quyền thừa kế
Cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình; để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo pháp luật; hưởng di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật.
Người thừa kế không là cá nhân có quyền hưởng di sản theo di chúc.

Theo quy định hiện tại, quyền hưởng di sản theo di chúc thừa kế được phân định giữa cá nhân và pháp nhân. Tính đến thời điểm này, theo đúng quy định, cả cá nhân và tổ chức pháp nhân đều có quyền được nhận di sản theo di chúc.

Tuy nhiên, điều đáng chú ý là, trong khía cạnh này, pháp luật chỉ xác nhận quyền này đối với cá nhân. Cụ thể, chỉ người cá nhân mới có thể lập di chúc và để lại tài sản theo ý muốn cá nhân của mình. Ngược lại, đối với pháp nhân như doanh nghiệp, tổ chức hay tổ chức phi lợi nhuận, việc lập di chúc để thừa kế tài sản không được phép theo quy định.

Do đó, trong hệ thống pháp luật hiện hành, sự phân biệt này làm nổi bật quyền lợi và trách nhiệm riêng biệt giữa cá nhân và pháp nhân trong việc quản lý và thừa kế di sản.

2. Di chúc thừa kế hợp pháp cần đáp ứng những điều kiện gì?

Di chúc thừa kế hợp pháp cần đáp ứng những điều kiện gì?

Di chúc thừa kế hợp pháp cần đáp ứng những điều kiện gì?

Theo quy định tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, để di chúc thừa kế được xem là hợp pháp, cần phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng:

2.1. Người lập di chúc

Người lập di chúc cần phải minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc và không được bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép. Ngoài ra, nội dung di chúc không được vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Hình thức di chúc cũng phải tuân theo quy định của luật.

2.2. Lập di chúc cho người từ 15 đến chưa đủ 18 tuổi

Di chúc của người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.

2.3. Người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ

Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.

2.4Hình thức di chúc

Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015.

2.5 Di chúc miệng

Di chúc miệng được xem là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau đó, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ.

2.6 Công chứng và xác nhận chữ ký

Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.

3. Pháp nhân thừa kế di sản không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế thì di chúc có bị vô hiệu toàn bộ không?

Căn cứ theo Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hiệu lực của di chúc cụ thể như sau:

Hiệu lực của di chúc
1. Di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế.
2. Di chúc không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong trường hợp sau đây:
a) Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc;
b) Cơ quan, tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.
Trường hợp có nhiều người thừa kế theo di chúc mà có người chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc, một trong nhiều cơ quan, tổ chức được chỉ định hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế thì chỉ phần di chúc có liên quan đến cá nhân, cơ quan, tổ chức này không có hiệu lực.
3. Di chúc không có hiệu lực, nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế; nếu di sản để lại cho người thừa kế chỉ còn một phần thì phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực.
4. Khi di chúc có phần không hợp pháp mà không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại thì chỉ phần đó không có hiệu lực.
5. Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.

Tóm lại, quy định này cung cấp một khung pháp luật linh hoạt để đối phó với tình huống đặc biệt khi pháp nhân không còn tồn tại, giữ cho quy trình thừa kế diễn ra một cách công bằng và có tính công lý.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

1. Câu hỏi: Pháp nhân là gì và có quyền hưởng thừa kế như thế nào?

Trả lời: Pháp nhân là tổ chức hoặc doanh nghiệp được công nhận pháp lý. Quyền hưởng thừa kế của pháp nhân được xác định theo quy định tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, điều chỉnh các điều kiện cụ thể về việc pháp nhân có thể lập di chúc và thừa kế tài sản.

2. Câu hỏi: Di chúc của pháp nhân có thể bị vô hiệu khi nào?

Trả lời: Di chúc của pháp nhân có thể bị vô hiệu toàn bộ hoặc một phần khi pháp nhân không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế. Nếu tình huống này xảy ra, di chúc có thể không được thực thi tùy thuộc vào các điều khoản cụ thể của nó.

3. Câu hỏi: Quy định nào liên quan đến di chúc của pháp nhân trong Bộ luật Dân sự 2015?

Trả lời: Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ về điều kiện cần đáp ứng để di chúc của pháp nhân được coi là hợp pháp. Điều này bao gồm yêu cầu về tính minh mẫn, sáng suốt, và nội dung không vi phạm quy định của luật.

4. Câu hỏi: Làm thế nào để bảo vệ quyền lợi của pháp nhân trong quá trình thừa kế?

Trả lời: Để bảo vệ quyền lợi của pháp nhân, quan trọng nhất là phải đảm bảo rằng di chúc được lập theo đúng quy định của pháp luật. Sự minh bạch và công bằng trong quá trình thừa kế là chìa khóa để đảm bảo rằng ý muốn của pháp nhân được thực hiện một cách chính xác và công bằng.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1198 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo