Trong hệ thống tư pháp Việt Nam, phúc thẩm là giai đoạn quan trọng để xem xét lại bản án hoặc quyết định của Tòa án sơ thẩm khi có kháng cáo, kháng nghị. Hội đồng xét xử phúc thẩm vụ án dân sự có quyền hạn quyết định việc giữ nguyên, sửa đổi hoặc hủy bỏ bản án sơ thẩm để đảm bảo công lý. Việc nắm rõ quyền hạn của hội đồng xét xử phúc thẩm vụ án dân sự giúp các bên liên quan có cái nhìn toàn diện về quá trình giải quyết tranh chấp và quyền lợi của mình. Để hiểu rõ hơn về quyền hạn này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin cụ thể và chi tiết về quy trình xét xử phúc thẩm.
Quyền hạn của hội đồng xét xử phúc thẩm vụ án dân sự
1. Hội đồng xét xử phúc thẩm là gì?
Xét xử phúc thẩm là cấp xét xử thứ hai trong hệ thống tư pháp, nơi tòa án cấp trên thực hiện việc xét xử lại các bản án hoặc quyết định sơ thẩm đã bị kháng cáo hoặc kháng nghị nhưng chưa có hiệu lực pháp luật. Trong quá trình xét xử phúc thẩm, hội đồng xét xử phúc thẩm đóng vai trò trung tâm trong việc xem xét lại các quyết định của tòa án cấp sơ thẩm để đảm bảo tính công bằng và hợp pháp trong quá trình xét xử.
Hội đồng xét xử phúc thẩm là một cơ quan tư pháp bao gồm các thẩm phán và hội thẩm nhân dân được tòa án có thẩm quyền lập ra. Các thành viên của hội đồng xét xử phúc thẩm thực hiện chức năng xét xử các vụ án ở cấp phúc thẩm, đưa ra các bản án hoặc quyết định nhằm xem xét và đánh giá lại các bản án hoặc quyết định sơ thẩm của tòa án cấp dưới.
Hội đồng xét xử phúc thẩm không phải là một tổ chức cố định, mà được thành lập theo từng vụ án cụ thể. Các thẩm phán và hội thẩm nhân dân được phân công cụ thể để thực hiện nhiệm vụ xét xử vụ án từ đầu đến cuối. Điều này đảm bảo rằng mọi vụ án được xem xét một cách công bằng và đầy đủ, với sự tham gia của các thành viên có đủ thẩm quyền và kinh nghiệm.
Để biết thêm về Hội thẩm nhân dân dân mời bạn tham khảo thêm bài viết sau đây:Hội thẩm nhân dân
2. Quyền hạn của hội đồng xét xử phúc thẩm vụ án án dân sự
2.1. Giữ nguyên bản án sơ thẩm
Khi bản án sơ thẩm được ban hành mà không có sai sót trong việc áp dụng pháp luật, hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền bác bỏ các kháng cáo hoặc kháng nghị, và giữ nguyên bản án đã được tuyên ở cấp sơ thẩm. Đây là một trong những quyền hạn quan trọng của hội đồng xét xử phúc thẩm, nhằm khẳng định rằng việc xét xử ở cấp sơ thẩm đã được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và không cần phải sửa đổi.
Theo Điều 308 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, trường hợp hội đồng xét xử phúc thẩm nhận thấy rằng bản án sơ thẩm đã phản ánh đúng các tình tiết vụ việc, bảo vệ đúng quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, thì việc giữ nguyên bản án sẽ được thực hiện. Điều này nhằm bảo đảm tính ổn định và hiệu quả của hệ thống tư pháp, tránh việc xét xử kéo dài không cần thiết.
Các trường hợp cụ thể giữ nguyên bản án sơ thẩm:
- Không có căn cứ kháng cáo, kháng nghị: Kháng cáo hoặc kháng nghị của các bên không đủ chứng cứ hoặc không có cơ sở pháp lý vững chắc, hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ bác bỏ yêu cầu.
- Bản án sơ thẩm đúng pháp luật: Tòa án cấp sơ thẩm đã xét xử đúng với quy định của pháp luật, không có sai phạm về mặt thủ tục hoặc nội dung.
Quy định này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong xét xử mà còn ngăn chặn việc kháng cáo không hợp lý, giúp hệ thống tư pháp tránh bị quá tải bởi các vụ án không có cơ sở để xét xử lại.
Để biết thêm về Chế độ của hội thẩm nhân dân mời bạn tham khảo thêm bài viết sau đây: Chế độ của hội thẩm nhân dân
2.2. Sửa bản án sơ thẩm
Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền sửa đổi bản án sơ thẩm khi phát hiện tòa án cấp sơ thẩm đã có sai sót trong việc xét xử. Sai sót này có thể liên quan đến việc áp dụng pháp luật, hoặc liên quan đến việc xem xét, đánh giá chứng cứ chưa được đầy đủ và chính xác.
Theo Điều 309 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền sửa một phần hoặc toàn bộ bản án sơ thẩm nếu việc xét xử ở cấp sơ thẩm không chính xác. Điều này giúp bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên được xét xử công bằng và chính xác hơn.
Các trường hợp sửa bản án sơ thẩm:
- Sai sót về áp dụng pháp luật: Tòa án cấp sơ thẩm đã áp dụng sai quy định pháp luật dẫn đến quyết định không chính xác.
- Việc thu thập chứng cứ chưa đầy đủ: Ở cấp sơ thẩm, việc thu thập chứng cứ không được thực hiện đầy đủ theo quy định của pháp luật, dẫn đến kết quả xét xử chưa phản ánh đúng bản chất sự việc. Tuy nhiên, tại phiên tòa phúc thẩm, các chứng cứ này đã được bổ sung đầy đủ.
Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền sửa đổi bản án theo hướng có lợi hơn cho bên kháng cáo nếu nhận thấy các bằng chứng mới hoặc có sự sai sót trong việc xem xét các bằng chứng cũ ở cấp sơ thẩm. Quyền sửa bản án của hội đồng xét xử phúc thẩm là cần thiết để đảm bảo rằng quá trình xét xử ở cấp sơ thẩm đã được thực hiện một cách công bằng và đúng đắn.
2.3. Hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ về tòa án cấp sơ thẩm để xét xử lại
Trong trường hợp có những vi phạm nghiêm trọng về thủ tục tố tụng, hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bỏ bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ vụ án về lại tòa án cấp sơ thẩm để xét xử lại. Điều này xảy ra khi quá trình xét xử ở cấp sơ thẩm có những vi phạm như việc thu thập chứng cứ chưa đầy đủ hoặc có những sai sót trong thành phần hội đồng xét xử.
Theo quy định tại Điều 310 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc hủy bản án sơ thẩm và chuyển lại vụ án cho tòa án cấp sơ thẩm giải quyết lại là biện pháp cuối cùng khi hội đồng xét xử phúc thẩm nhận thấy rằng việc xét xử ở cấp sơ thẩm đã vi phạm nghiêm trọng các quy định của pháp luật tố tụng. Mục đích của biện pháp này là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên đương sự, đồng thời khắc phục những sai sót trong quá trình xét xử ở cấp sơ thẩm.
Các trường hợp hủy bản án sơ thẩm:
- Việc thu thập chứng cứ không đúng quy định: Quá trình thu thập chứng cứ tại phiên tòa sơ thẩm không tuân thủ đúng quy định pháp luật, làm ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên.
- Sai sót nghiêm trọng về thủ tục tố tụng: Thành phần của hội đồng xét xử sơ thẩm không đúng quy định hoặc có những vi phạm nghiêm trọng khác về thủ tục tố tụng, ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên.
Việc hủy bỏ bản án sơ thẩm và yêu cầu xét xử lại giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xét xử, tránh tình trạng xét xử oan sai, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên đương sự.
2.4. Hủy bản án sơ thẩm và đình chỉ giải quyết vụ án dân sự
Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bỏ bản án sơ thẩm và đình chỉ giải quyết vụ án dân sự trong các trường hợp đặc biệt. Điều này xảy ra khi trong quá trình giải quyết vụ án, hội đồng xét xử phúc thẩm nhận thấy vụ án thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 217 và điểm b khoản 1 Điều 299 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
Theo Điều 311 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc hủy bản án sơ thẩm và đình chỉ giải quyết vụ án có thể được thực hiện khi hội đồng xét xử phúc thẩm nhận thấy vụ án đã rơi vào những trường hợp không còn căn cứ để xét xử hoặc không thể tiếp tục giải quyết theo quy định pháp luật.
Các trường hợp hủy bản án sơ thẩm và đình chỉ giải quyết:
- Các bên đã thỏa thuận và hòa giải: Khi các bên đã đạt được sự thỏa thuận hòa giải và không còn tranh chấp, hội đồng xét xử phúc thẩm có thể đình chỉ giải quyết vụ án.
- Vụ án thuộc trường hợp không thể tiếp tục giải quyết: Có những tình huống vụ án không thể tiếp tục xét xử do không còn đủ căn cứ pháp lý hoặc một trong các bên không còn tư cách pháp lý để tiếp tục tham gia vụ án.
Việc hủy bản án và đình chỉ giải quyết vụ án giúp giảm bớt áp lực cho hệ thống tư pháp, đồng thời bảo đảm rằng những vụ án không còn lý do để xét xử sẽ không tiếp tục làm mất thời gian và tài nguyên của cả tòa án và các bên liên quan.
2.5. Đình chỉ xét xử phúc thẩm
Hội đồng xét xử phúc thẩm cũng có quyền đình chỉ xét xử phúc thẩm trong các trường hợp cụ thể. Điều này được quy định tại khoản 2 Điều 289 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, khi người kháng cáo đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà không có mặt tại phiên tòa. Trong trường hợp này, nếu không có lý do chính đáng, hội đồng xét xử phúc thẩm có thể đình chỉ xét xử và giữ nguyên bản án sơ thẩm.
Ngoài ra, hội đồng xét xử phúc thẩm cũng có thể đình chỉ xét xử khi người kháng cáo rút lại đơn kháng cáo trước khi phiên tòa phúc thẩm diễn ra. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực của hệ thống tư pháp.
Các trường hợp đình chỉ xét xử phúc thẩm:
- Người kháng cáo vắng mặt: Khi người kháng cáo đã được triệu tập hợp lệ nhưng không có mặt tại phiên tòa phúc thẩm mà không có lý do chính đáng.
- Người kháng cáo rút đơn: Nếu người kháng cáo tự nguyện rút lại đơn kháng cáo trước phiên tòa phúc thẩm, vụ án sẽ được đình chỉ.
Đình chỉ xét xử phúc thẩm là biện pháp nhằm giảm tải cho hệ thống tư pháp, giúp các vụ án không cần xét xử lại có thể khép lại một cách nhanh chóng, đồng thời bảo đảm quyền lợi của các bên liên quan đã được tòa án cấp sơ
3. Thành phần của hội đồng xét xử phúc thẩm
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Hội đồng xét xử phúc thẩm thường bao gồm:
Thẩm phán: Thẩm phán là những người có trách nhiệm chính trong việc xét xử vụ án, đưa ra các quyết định và bản án dựa trên pháp luật và các chứng cứ được trình bày tại phiên tòa.
Hội thẩm nhân dân: Hội thẩm nhân dân là những công dân được bầu ra hoặc được cử để tham gia vào quá trình xét xử, nhằm đại diện cho tiếng nói của cộng đồng dân cư và đảm bảo tính khách quan trong quá trình xét xử.
Thành phần của Hội đồng xét xử phúc thẩm có thể thay đổi tùy theo vụ án và yêu cầu của pháp luật. Các thẩm phán và hội thẩm nhân dân được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn và điều kiện cụ thể để đảm bảo chất lượng và công bằng của quá trình xét xử.
Để biết thêm về Hội thẩm nhân dân là gì? Hồ sơ ứng tuyển hội thẩm nhân dân mời bạn tham khảo thêm bài viết sau đây:Hội thẩm nhân dân là gì? Hồ sơ ứng tuyển hội thẩm nhân dân
4. Câu hỏi thường gặp
Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền gì nếu bản án sơ thẩm không được thực hiện đúng quy định pháp luật?
Nếu hội đồng xét xử phúc thẩm nhận thấy bản án sơ thẩm không được thực hiện đúng quy định pháp luật, họ có quyền sửa đổi một phần hoặc toàn bộ bản án sơ thẩm. Việc sửa đổi nhằm khắc phục các sai sót và đảm bảo quyết định cuối cùng là hợp pháp và công bằng.
Khi nào hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ vụ án về tòa án cấp sơ thẩm?
Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ về tòa án cấp sơ thẩm trong các trường hợp như việc thu thập chứng cứ không đúng quy định hoặc chưa đầy đủ, và không thể bổ sung tại phiên tòa phúc thẩm, hoặc thành phần của hội đồng xét xử sơ thẩm không đúng quy định.
Hội đồng xét xử phúc thẩm có thể đình chỉ giải quyết vụ án dân sự trong những trường hợp nào?
Hội đồng xét xử phúc thẩm có thể đình chỉ giải quyết vụ án dân sự nếu vụ án thuộc các trường hợp quy định tại Điều 217 hoặc điểm b khoản 1 Điều 299 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, chẳng hạn như khi vụ án không còn lý do để tiếp tục xét xử.
Hội đồng xét xử phúc thẩm có vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp, đảm bảo rằng các bản án dân sự được xét xử đúng pháp luật và công bằng. Quyền hạn của hội đồng xét xử phúc thẩm vụ án dân sự bao gồm việc giữ nguyên, sửa đổi, hủy bỏ hoặc đình chỉ bản án sơ thẩm. Để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý chuyên sâu về quyền hạn của hội đồng xét xử phúc thẩm vụ án dân sự, hãy liên hệ với Công ty Luật ACC.
Nội dung bài viết:
Bình luận