Quỹ đầu tư tiếng Anh là gì?

Quỹ đầu tư tiếng Anh là gì?

Quỹ đầu tư tiếng Anh là gì?

Quỹ đầu tư tiếng Anh là gì?

Quỹ đầu tư tiếng Anh là Investment Funds, là một hình thức đầu tư tiền thông qua việc kết hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư khác nhau, nhằm mục đích tận dụng những ưu điểm của việc hợp tác nhóm trong quá trình đầu tư.

Quỹ đầu tư thường được thiết lập với các mục tiêu đầu tư cụ thể, như địa lý hay ngành công nghiệp. Các loại quỹ đầu tư phổ biến bao gồm:

  1. Quỹ Đóng: Có số lượng cổ đông hạn chế và không thể mở rộng thêm.

  2. Quỹ Mở: Cho phép nhà đầu tư gia nhập hoặc rời khỏi quỹ bất cứ lúc nào.

  3. Quỹ Đầu Tư Dạng Công Ty: Được thiết lập dưới dạng công ty và có cổ đông chủ yếu là những người nắm giữ cổ phiếu.

  4. Quỹ Đầu Tư Dạng Hợp Đồng: Tổ chức theo hình thức hợp đồng, thường có thời hạn cụ thể.

  5. Quỹ Đầu Tư Tập Thể (Quỹ Công Chúng): Mở cho công chúng thông qua việc phát hành cổ phiếu.

  6. Quỹ Đầu Tư Cá Nhân (Quỹ Thành Viên): Thường hạn chế cho các nhà đầu tư cụ thể.

Ví dụ tiếng Anh về "Quỹ đầu tư" 

1. Bệnh viện đã lập ra một quỹ đặc biệt để mua thiết bị mới.

  •  The hospital has set up a special fund to buy new equipment.

2. Quỹ này được thành lập để cứu trợ người nghèo.

  •  The fund was established to aid the poor.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Quỹ đầu tư"

  • Fund (Quỹ): Trữ vốn cho việc đầu tư.
  • Investment Company (Công Ty Đầu Tư): Doanh nghiệp chuyên đầu tư.
  • Unit Investment Trust (Quỹ Tín Thác Đơn Vị): Quỹ có cấu trúc đơn vị.
  • Open-end Fund (Quỹ Đầu Tư Dạng Mở): Quỹ mở, cổ đông có thể mua/bán cổ phần.
  • Close-end Fund (Quỹ Đầu Tư Dạng Đóng): Quỹ có số lượng cổ phần cố định.
  • Exchange Traded Fund (Quỹ Đầu Tư Chỉ Số): Quỹ giao dịch trên sàn chứng khoán.
  • Invest (Đầu Tư): Gửi vốn vào dự án.
  • Investor (Nhà Đầu Tư): Người tham gia đầu tư.
  • Cumulative (Tích Lũy): Tổng cộng theo thời gian.
  • Capital (Vốn): Số tiền đầu tư ban đầu.
  • Shareholder (Cổ Đông): Người sở hữu cổ phần.
  • Treasury Stock (Cổ Phiếu Ngân Quỹ): Cổ phần do công ty nắm giữ.
  • Profit (Tiền Lãi, Lợi Nhuận): Thu nhập từ đầu tư.
  • Margin Account (Tài Khoản Ký Quỹ): Tài khoản vay để đầu tư.

Phân biệt "quỹ đầu tư" và "quỹ"

Quỹ Đầu Tư: (investment fund) là một cơ chế huy động vốn từ nhà đầu tư với mục đích đầu tư vào các loại tài sản tuân thủ theo mục tiêu cụ thể. Đây là một công cụ tài chính linh hoạt, giúp nhóm đầu tư đa dạng hóa và tối ưu hóa lợi nhuận.

Quỹ: (fund) đơn giản là một khoản tiền được lưu giữ, thu thập hoặc cung cấp để phục vụ một mục đích cụ thể, không nhất thiết liên quan đến việc đầu tư. Quỹ có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả hoạt động từ thiện, giáo dục, hay phát triển cộng đồng

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo