Tìm hiểu khái niệm quản trị doanh nghiệp tiếng Anh là một điều quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh. Điều này liên quan đến việc tổ chức, lãnh đạo và điều hành một doanh nghiệp một cách hiệu quả, đặt ra những cơ hội và thách thức đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi: "Quản trị doanh nghiệp tiếng Anh là gì?"

Quản trị doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Quản trị doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Quản trị doanh nghiệp tiếng Anh được gọi là Corporate Governance hoặc Corporate Management.
Ví dụ, Corporate Governance plays a significant role in overseeing and directing the business's activities (Dịch nghĩa: Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều hành các hoạt động của doanh nghiệp).
Hơn nữa, Corporate Governance được định nghĩa trong tiếng Anh như sau: Corporate Governance is defined as a system of rules, regulations, and policies through which an enterprise operates and controls both internal and external activities. Essentially, corporate governance involves efforts to balance the interests of stakeholders such as shareholders, company members, managers, investors, customers, and the community. It establishes rules for achieving company goals, encompassing all management areas from planning to process control and performance measurement. Typically, the enterprise has a dedicated board of management or assigns individuals responsible for executing corporate governance tasks.
Quản trị doanh nghiệp là một quá trình liên tục, có tổ chức, với mục tiêu của chủ doanh nghiệp là hướng dẫn những nỗ lực tập thể của nhân viên để tận dụng tiềm năng và cơ hội trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm đạt được các mục tiêu được đặt ra theo đúng luật lệ và quy định xã hội.
Xét về mặt tổ chức và kỹ thuật của hoạt động quản trị, quản trị doanh nghiệp là sự kết hợp mọi nỗ lực của con người trong doanh nghiệp để đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp và mục tiêu riêng của mỗi người một cách hợp lý và hiệu quả nhất. Đó là quá trình hợp tác và phối hợp công việc giữa các quản trị viên trong bộ máy với công nhân trong quá trình làm việc và thông qua họ để thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp trong môi trường luôn biến động.
Thực chất, quản trị doanh nghiệp là quản trị con người trong quá trình sản xuất kinh doanh. Quản trị doanh nghiệp thường bao gồm:
-
Chủ thể quản trị: chủ doanh nghiệp và đội ngũ quản trị viên trong hệ thống quản trị doanh nghiệp.
-
Đối tượng bị quản trị: những người lao động với sự tác động quản lý thông qua các chức năng liên quan đến quản trị, hệ thống thông tin và quyết định của quản trị.
Thông thường, doanh nghiệp sẽ có một ban quản trị doanh nghiệp riêng hoặc phân công một số người chịu trách nhiệm thực hiện các công việc quản trị doanh nghiệp.
Chức năng chính của quản trị doanh nghiệp

Chức năng chính của quản trị doanh nghiệp
Lên kế hoạch và lập dự báo
Đây là nhiệm vụ cơ bản đầu tiên của quá trình quản trị doanh nghiệp. Nó phải đảm bảo khả năng dự đoán về các khía cạnh sau: tình trạng môi trường nội và ngoại vi của doanh nghiệp, thiết lập mục tiêu, mobilize nguồn lực cần thiết, xác định quyền lực và trách nhiệm của các bên liên quan, chi tiết hóa các công việc cần thực hiện trong khoảng thời gian xác định và tài nguyên sẵn có, cũng như những yếu tố quyết định để đạt được hiệu suất tốt trong việc hoàn thành những mục tiêu đã đề ra.
Tổ chức thực hiện
Chức năng này liên quan đến việc tổ chức cả hệ thống cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, bắt đầu từ việc xây dựng cấu trúc tổ chức đến việc phân bổ nguồn nhân lực, giao việc, và phân chia nguồn lực theo các bộ phận chức năng, đội nhóm, và từng cá nhân trong tổ chức.
Ngoài ra, chức năng tổ chức còn bao gồm việc thực hiện kế hoạch kinh doanh bằng cách xây dựng và công bố các chính sách, cơ chế phối hợp các hoạt động nhằm đảm bảo rằng tất cả các hoạt động trong doanh nghiệp đều được triển khai một cách trơn tru và hiệu quả nhất.
Chức năng lãnh đạo
Chức năng lãnh đạo được hiểu là quá trình chỉ đạo bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến chính sách, cơ chế hành vi, phong cách làm việc, và quản lý, nhằm khuyến khích sự nỗ lực của nhân viên trong việc thực hiện nhiệm vụ của họ.
Kiểm tra và rà soát đồng thời đưa ra các quyết định điều chỉnh phù hợp trong quá trình hoạt động
Theo dõi, giám sát, và kiểm tra quá trình kinh doanh của công ty bằng cách thu thập thông tin cần thiết và xây dựng hệ thống thông tin quản lý để theo dõi và hiểu rõ tình hình công việc thực tế so với kế hoạch ban đầu. Đây là một chức năng cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện kế hoạch một cách chính xác, cũng như thực hiện các điều chỉnh cần thiết và kịp thời, đồng thời duy trì sự đồng bộ với thực tế.
Phương pháp 4Ps để quản trị doanh nghiệp hiệu quả
Phương pháp 4Ps trong quản trị doanh nghiệp sử dụng để mô tả 4 yếu tố quan trọng, bao gồm: People (con người), Purpose (Mục đích), Process (Quy trình), và Performance (hiệu suất).
People (con người)
Con người đóng vai trò trung tâm trong mọi tổ chức, và trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, vai trò của con người trở nên vô cùng quan trọng và cần phải được chú ý đặc biệt.
Máy móc không đòi hỏi quản trị, nhưng con người - ở mọi cấp độ và vị trí, từ nhân viên đến lãnh đạo, từ khách hàng đến đối tác, từ người sáng lập đến thực tập sinh - đều yêu cầu một hệ thống quản trị doanh nghiệp hiệu quả.
Trong việc xây dựng chiến lược quản trị doanh nghiệp, việc tập trung vào yếu tố con người như mục tiêu hướng đến, cách thức thực hiện và các bước tiến hành là quan trọng. Sau đó, việc đánh giá hiệu suất quản trị cũng nên được thực hiện dựa trên tiêu chí con người để đảm bảo đạt được mục tiêu và đánh giá hiệu quả công việc quản trị.
Purpose (Mục đích)
Mọi kế hoạch hoặc hành động đều phải có một mục đích cụ thể. Trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, việc đặt ra mục đích một cách chặt chẽ là vô cùng quan trọng và không thể thiếu. Chỉ khi mục đích được xác định rõ, kế hoạch mới có tính thống nhất và đồng bộ, và quản trị mới có hướng dẫn cụ thể để thực hiện.
Process (Quy trình)
Sau khi mục đích đã được đặt ra một cách rõ ràng, việc tiếp theo là triển khai các hoạt động nhằm đạt được mục đích thông qua một quy trình cụ thể. Trong quản trị doanh nghiệp, không chỉ là việc thiết lập quy trình mà còn là việc theo dõi và giám sát quy trình đó. Nếu phát hiện vấn đề, quản trị doanh nghiệp sẽ tiến hành các điều chỉnh, cải tiến, hoặc sửa đổi cần thiết để đảm bảo quy trình diễn ra hiệu quả.
Performance (Hiệu suất)
Hiệu suất là chỉ số trực quan nhất để đánh giá xem quá trình quản trị doanh nghiệp đã đạt được hiệu quả hay chưa. Nếu có vấn đề xuất hiện, việc quan trọng là bắt đầu từ việc tìm kiếm nguyên nhân. Do đó, phân tích kết quả làm việc trở thành một phần quan trọng và không thể thiếu trong công tác quản trị.
Danh mục từ tiếng Anh liên quan đến quản trị doanh nghiệp
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Quản trị kinh doanh | Business management / Business Administration |
Quản trị tài chính | Financial Management |
Phương pháp quản lý | Managing method |
Ban Giám đốc | Board of manager |
Người có thẩm quyền | Competent persons |
Quy chế quản trị | Governance regulations |
Quản trị ngoại giao | Diplomatic administration |
Công ty liên kết | Affiliate |
Tập đoàn kinh tế / quần thể kinh tế | Economic group |
Công ty cổ phần | Joint stock company |
Công ty trách nhiệm hữu hạn | Limited liability company |
Công ty hợp danh | Partnership |
Doanh nghiệp tư nhân | Private company |
Văn phòng đại diện | Representative office |
Thành lập (công ty) | Establish (a company) |
Phá sản | Go bankrupt |
Sát nhập | Merge |
Nhượng quyền thương hiệu | Franchise |
Kinh tế thị trường | Market economy |
Ngoại tệ | Foreign currency |
Cổ đông | Shareholder |
Cổ phần | Share |
Trái phiếu | Bonds |
Chủ tài khoản | Account holder |
Hóa đơn | Invoice |
Sự điều tiết | Regulation |
Hợp tác kinh tế | Economic cooperation |
Thặng dư | Surplus |
Lãi suất | Interest rates |
Sự lạm phát | Inflation |
Thị trường trong nước | Home maket |
Thị trường nước ngoài | Foreign market |
Bảo hành | Guarantee |
Chuyển khoản | Tranfer |
Viện trợ kinh tế quốc tế | International economic aid |
Chính sách tài chính | Finance policies |
Lưu thông phân phối hàng hóa | Circulation and distriution of commodity |
Giá cả tăng vọt | Price boom |
Bán phá giá | Dumping |
Bảo hiểm | Insurance |
Hợp tác kinh tế | Economic cooperation |
Phương thức thanh toán | Mode of payment |
Thị trường tài chính | Financial markets |
Hàng hóa thứ cấp | Inferior goods |
Hàng hóa trung gian | Intermediate goods |
Hàng hóa thay thế | Substitute goods |
Độc quyền | Monopoly |
Rào cản thương mại | Trade barriers |
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Quản trị doanh nghiệp tiếng Anh được gọi là gì?
Trả lời 1: Corporate Governance hoặc Corporate Management.
Câu hỏi 2: Corporate Governance được định nghĩa như thế nào trong tiếng Anh?
Trả lời 2: Corporate Governance is defined as a system of rules, regulations, and policies through which an enterprise operates and controls both internal and external activities. It involves efforts to balance the interests of stakeholders and sets rules for achieving company goals.
Câu hỏi 3: Quản trị doanh nghiệp là quá trình gì?
Trả lời 3: Quản trị doanh nghiệp là một quá trình liên tục, có tổ chức, với mục tiêu hướng dẫn những nỗ lực tập thể của nhân viên để tận dụng tiềm năng và cơ hội trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Câu hỏi 4: Phương pháp 4Ps trong quản trị doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?
Trả lời 4: Phương pháp 4Ps trong quản trị doanh nghiệp mô tả 4 yếu tố quan trọng là People (con người), Purpose (Mục đích), Process (Quy trình), và Performance (hiệu suất).
Nội dung bài viết:
Bình luận