Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng Anh là means of transportation.

Phương tiện giao thông đường bộ là tập hợp các phương tiện sử dụng để di chuyển trên đường công cộng. Gồm ô tô, xe máy, máy kéo, rơ moóc, sơ mi rơ moóc, và nhiều loại mô tô hai bánh, ba bánh, xe gắn máy, bao gồm cả xe máy điện và các phương tiện tương tự khác. Các loại này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông, đảm bảo sự liên kết và thuận lợi trong việc đi lại.

Ví dụ tiếng Anh về "Phương tiện giao thông"

1. The government is implementing new regulations to improve the safety standards of means of transportation on the roads.

  • Chính phủ đang triển khai các quy định mới nhằm nâng cao tiêu chuẩn an toàn cho phương tiện giao thông trên đường.

2. Public awareness campaigns play a crucial role in educating citizens about the responsible use of means of transportation to reduce environmental impact.

  • Các chiến dịch tăng cường nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục người dân về việc sử dụng có trách nhiệm các phương tiện giao thông nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường.

Từ vựng tiếng Anh các loại phương tiện giao thông

1. Từ vựng cơ bản về phương tiện giao thông

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

vehicle

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông (nói chung)

to transport

/tuː ˈtrænspɔːt/

Hành động di chuyển, vận chuyển, vận tải

transportation

/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Sự vận chuyển, vận tải

a means / form / mode of transportation

ə miːnz / fɔːm ɒv ˌtrænspɔːˈteɪʃən

Phương tiện vận chuyển

transport system

/ˈtrænspɔːt ˈsɪstɪm/

Hệ thống vận tải

public transport

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Phương tiện công cộng

private transport

/ˈpraɪvɪt ˈtrænspɔːt/

Phương tiện cá nhân

traffic

/ˈtræfɪk/

Giao thông

infrastructure

/ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/

Cơ sở hạ tầng (như đường sá cầu cống)

journey

/ˈʤɜːni/

Hành trình đi từ nơi này tới nơi khác (thường thông qua một phương tiện giao thông)

2. Các phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

car

/kɑː/

Ô tô

bus

/bʌs/

Xe buýt

coach

/kəʊʧ/

Xe khách đường dài

taxi / cab

ˈtæksi / kæb

Xe taxi

tram (UK) / streetcar (US) / trolley (US)

træm / ˈstriːtˈkɑː / ˈtrɒli

Tàu điện

bicycle / bike

ˈbaɪsɪkl / baɪk

Xe đạp

motorbike / motorcycle

ˈməʊtəˌbaɪk / ˈməʊtəˈsaɪkl

Xe máy

scooter

/ˈskuːtə/

Xe tay ga

boat

/bəʊt/

Thuyền

ship

/ʃɪp/

Tàu thủy

ferry

/ˈfɛri/

Phà, tàu chở khách

barge

/bɑːʤ/

Sà lan

lorry / truck

ˈlɒri / trʌk

Xe tải

van

/væn/

Xe tải cỡ trung

train

/treɪn/

Xe lửa, tàu hỏa

tube / metro train

tjuːb / ˈmɛtrəʊ treɪn

Tàu điện ngầm

airplane / plane

ˈeəpleɪn / pleɪn

Máy bay

helicopter

/ˈhɛlɪkɒptə/

Máy bay trực thăng

space rocket / spacecraft

speɪs ˈrɒkɪt / ˈspeɪskrɑːft

Tàu vũ trụ, tàu không gian, tên lửa không gian

3. Đường xá và giao thông

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

road

/rəʊd/

Đường (nói chung)

lane

/leɪn/

Ngõ, làn đường

cycle lane

/ˈsaɪkl leɪn/

Làn đường dành riêng cho xe đạp

bus lane

/bʌs leɪn/

Làn đường dành riêng cho xe buýt

bypass / ring road / beltway

ˈbaɪpɑːs / rɪŋ rəʊd / beltway

Đường vành đai

freeway / highway / expressway

ˈfriːweɪ / ˈhaɪweɪ / ɪkˈsprɛsweɪ

Đường cao tốc

motorway

/ˈməʊtəˌweɪ/

Đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh; đường cao tốc

overpass

/ˈəʊvəpɑːs/

Cầu vượt

junction

/ˈʤʌŋkʃən/

Giao lộ

roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/

Vòng xuyến

traffic lights

/ˈtræfɪk laɪts/

Đèn giao thông

traffic jam

/ˈtræfɪk ʤæm/

Tắc đường

heavy traffic

/ˈhɛvi ˈtræfɪk/

Giao thông mật độ cao, giao thông căng thẳng

to be congested

/tuː biː kənˈʤɛstɪd/

Bị tắc nghẽn

congestion

/kənˈʤɛsʧən/

Sự tắc nghẽn

queue

/kjuː/

Xếp thành hàng

roadworks

/ˈrəʊdˌwɜːks/

Công việc sửa đường

diversion

/daɪˈvɜːʃən/

Một con đường khác được dùng để phân luồng giao thông 

to be held up

tuː biː hɛld ʌp

Bị đình trệ 

bottleneck

/ˈbɒtlnɛk/

Điểm tắc nghẽn

speed limit

/spiːd ˈlɪmɪt/

giới hạn tốc độ

road accident / car crash

rəʊd ˈæksɪdənt / kɑː kræʃ

Tai nạn giao thông / Tai nạn ô tô

4. Phương tiện giao thông và Môi trường

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

fuel

/ɑːrt/

Nhiên liệu

emissions

/ˌfaɪn ˈɑːrt/

Sự phát, tỏa (khí)

emit

/ˈmjuː.zɪk/

Phát, tỏa (khí)

exhaust fumes

/ˈdræm.ə/

Khí thải (từ xe cộ)

energy efficient

/ˈklæs·ɪks/

Tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng hiệu quả

air pollution

/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/

Ô nhiễm không khí

environmentally-friendly

/ˈskʌlp.tʃɚ/

Thân thiện với môi trường

5. Phương tiện giao thông trong tương lai

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

autonomous vehicle / driverless car / self-driving car

ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪkl / ˈdraɪvələs kɑː / sɛlf-ˈdraɪvɪŋ kɑː

Phương tiện tự động / Ô tô không người lái / Ô tô tự lái

space travel

speɪs ˈtrævl

Du hành vũ trụ

high-speed rail

/ˈhaɪˈspiːd reɪl/

Đường sắt tốc độ cao 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo