Phương pháp kế thừa là gì?

Phương pháp kế thừa là gì?

Phương pháp kế thừa là gì?

Phương pháp kế thừa là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong lập trình, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. Khi chúng ta bắt đầu khám phá thế giới phức tạp của lập trình, câu hỏi tự nhiên nảy lên: "Phương pháp kế thừa là gì?" Đây không chỉ là một thuật ngữ kỹ thuật, mà còn là cơ sở của việc tái sử dụng mã nguồn, giúp tối ưu hóa thiết kế và quản lý mã nguồn một cách linh hoạt. Hãy cùng nhau khám phá sâu hơn về khái niệm quan trọng này và những ứng dụng thực tế mà nó mang lại trong ngôn ngữ lập trình.

1. Đặc điểm Nổi Bật của Phương pháp Kế Thừa Tri thức Nhân Loại của Mác

1.1. Nghiên Cứu Toàn Diện và Sâu Sắc

Phương pháp kế thừa tri thức nhân loại của Mác không chỉ đơn thuần là sự lặp lại hay tái sử dụng, mà còn là quá trình nghiên cứu toàn diện và sâu sắc với tư duy phê phán và lựa chọn cẩn thận. Mác không ngần ngại đối mặt với những giới hạn của triết học trước đó, mà thay vào đó, ông đưa ra sự kết hợp hài hòa giữa việc tiếp thu tri thức và phê phán những hạn chế đó.

1.2. Sự Sáng Tạo Độc Đáo của Chủ nghĩa Mác

Một điểm đặc sắc của phương pháp này là khả năng sáng tạo độc đáo của Chủ nghĩa Mác. Mác không chỉ đứng trên vai những triết gia trước đó, mà còn đưa ra những đóng góp mới, mang lại bản chất khoa học và cách mạng. Chủ nghĩa Mác không chỉ là việc học thuật, mà còn là quá trình chủ động thay đổi và cải tạo thế giới.

2. Kế Thừa và Vượt Lên Trên Các Trường Phái Triết Học Trước Mác

2.1. Kết Hợp Nhuần Nhuyễn giữa Duy Vật và Biện Chứng

Trước Mác, các triết gia thường theo đuổi một lập trường duy vật hoặc duy tâm một cách tuyến tính. Tuy nhiên, Mác đã đưa ra sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng. Chủ nghĩa duy vật của ông không chỉ là duy vật, mà còn là duy vật biện chứng, tạo ra một hệ thống triết học mới và sâu sắc.

2.2. Giải Thích và Cải Tạo Thế Giới

Trong khi các triết gia trước đó chủ yếu giải thích thế giới, Chủ nghĩa Mác đi một bước xa hơn. Phương pháp kế thừa tri thức nhân loại của Mác không chỉ dừng lại ở việc hiểu biết, mà còn chú trọng đến sứ mệnh cải tạo thế giới. Điều này đặt ra một tiêu chí mới cho triết học và mang lại ý nghĩa lịch sử cho sự phát triển của xã hội.

3. Ứng Dụng Cụ Thể của Phương Pháp Kế Thừa trong Lịch Sử

Ứng Dụng Cụ Thể của Phương Pháp Kế Thừa trong Lịch Sử

Ứng Dụng Cụ Thể của Phương Pháp Kế Thừa trong Lịch Sử

3.1. Kinh Tế Chính Trị Học và Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Mác đã không chỉ kế thừa mà còn phê phán và sáng tạo trong lĩnh vực kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội khoa học. Ông tìm ra quy luật giá trị thặng dư và hiểu rõ về sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân. Phương pháp này không chỉ là lý thuyết trừu tượng, mà còn là sự ứng dụng cụ thể trong thực tế.

3.2. Diễn Văn Tại Đại Hội III Toàn Nga của Lênin

Trong diễn văn tại Đại hội III toàn Nga của Đoàn Thanh niên Cộng sản Nga, Lênin đã truyền thụ và truyền đạt phương pháp kế thừa tri thức nhân loại của Mác cho thế hệ trẻ. Điều này là một minh chứng rõ ràng về sự áp dụng thực tế và quan trọng của phương pháp này trong việc định hình tư duy và hành động của thế hệ sau.

Trên tất cả, phương pháp kế thừa tri thức nhân loại của Mác là một nguồn lực quan trọng và động lực mạnh mẽ cho sự phát triển và tiến bộ của xã hội nhân loại. Nó không chỉ là một lý thuyết trên giấy, mà còn là một hệ thống triết học thực tiễn, ứng dụng vào cuộc sống và cải tạo thế giới. Trong khuôn khổ bài này, tôi xin nêu hai biểu hiện đặc sắc trong phương pháp kế thừa tri thức nhân loại của Mác: 

- Một là Mác không chỉ đơn thuần là người kế thừa tri thức, mà ông đã tiếp cận mọi lĩnh vực tri thức nhân loại một cách có chiều sâu và phê phán. Lênin, người học trò nổi tiếng của Mác, đã khẳng định rằng Mác đã nghiền ngẫm lại toàn bộ những gì xã hội loài người đã sáng tạo ra, không để sót một điểm nào. Điều này là chìa khóa để hiểu rõ và áp dụng phương pháp kế thừa tri thức nhân loại.

Theo Lênin, để trở thành người cộng sản, đặc biệt là đối với thanh niên và thế hệ trẻ, việc không ngừng học tập và nghiên cứu là điều không thể thiếu. Ông nhấn mạnh rằng để trở thành người cộng sản, người ta phải làm giàu trí óc của mình thông qua sự hiểu biết vững về tất cả những kho tàng tri thức mà nhân loại đã tạo ra. Điều này không chỉ là yêu cầu về kiến thức hiện đại mà còn đòi hỏi khả năng phê phán và đánh giá sâu sắc về những nền tảng tri thức đã tồn tại.

Một điều quan trọng mà Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đã thực hiện đó là nghiên cứu toàn diện và sâu sắc toàn bộ tri thức nhân loại đã sáng tạo ra. Điều này không chỉ là việc lặp lại mà còn là quá trình lựa chọn cẩn thận, phê phán mỗi điểm một cách kỹ lưỡng. Như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nói: "Tất cả những cái mà xã hội loài người đã sáng tạo ra, Mác đã nghiền ngẫm lại một cách có phê phán, không hề bỏ sót một điểm nào."

Theo lời khẳng định của Chủ tịch Hồ Chí Minh, để trở thành người cộng sản, đặc biệt là với thanh niên và thế hệ trẻ, việc quan trọng nhất là không ngừng học tập và nghiên cứu. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết tri thức toàn diện, phong phú và sâu sắc. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tôn mạnh: "Người ta chỉ có thể trở thành người cộng sản khi biết làm giàu trí óc của mình bằng sự hiểu biết tất cả những kho tàng tri thức mà nhân loại đã tạo ra."

Trên cơ sở của tri thức đa dạng này, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đã lựa chọn con đường phát triển phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Đó là con đường cách mạng vô sản, mục tiêu của nó là giải phóng dân tộc và tiến thẳng lên chủ nghĩa xã hội. Điều đặc biệt là quyết định này đã được đưa ra từ năm 1930 và được duy trì kiên định ngay cả khi hệ thống chủ nghĩa xã hội thực hiện ở Liên Xô và các nước Đông Âu đổ bể, đối mặt với sự phê phán từ nhiều phía.

Tại Đại hội VII, Đảng ta đã quyết nghị và thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Cương lĩnh này đã khẳng định ý chí sắt đá, không chấp nhận bất kỳ sự lệch lạc nào khỏi mục tiêu của chủ nghĩa xã hội. Toàn Đảng và toàn dân quyết tâm theo đuổi con đường dẫn tới mục tiêu lịch sử đã lựa chọn. Nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng, đã chiến đấu và hy sinh một cách kiên trì, hoàn thành những nhiệm vụ cơ bản của cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. Họ đã chuyển sang thực hiện những nhiệm vụ của giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội, không bao giờ quay lưng khỏi mục tiêu lớn mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định và Đảng ta đã lựa chọn từ thời điểm sáng lập.

- Hai là phương pháp kế thừa tri thức nhân loại của Mác là khả năng phê phán và lựa chọn những tinh hoa trong tri thức đó. Mác không chỉ là người kế thừa mà còn là nhà triết học có tầm nhìn sáng tạo, ông đã đặt ra quá trình tiếp thu tri thức vào bối cảnh một đánh giá chặt chẽ và phê phán. Lênin cũng đánh giá cao việc Mác đã nghiền ngẫm, phân tích, và phê phán mọi sáng tạo của xã hội loài người, đặc biệt là phong trào công nhân, để xây dựng nên học thuyết mới với ba bộ phận cấu thành: triết học, kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội khoa học.

Mác không ngần ngại phê phán những hạn chế và khuyết điểm của tri thức nhân loại, đặc biệt là đối với triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị học cổ điển Anh và chủ nghĩa xã hội khoa học không tưởng Pháp. Thay vào đó, ông tiếp cận tri thức với tư duy sáng tạo, xây dựng nên một hệ thống triết học mới và hoàn chỉnh. Phương pháp này không chỉ giúp hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xã hội mà còn là cơ sở lý thuyết cho sự phát triển toàn diện và bền vững.

Một minh chứng thực tế cho sự áp dụng của phương pháp kế thừa tri thức nhân loại là con đường tìm đường cứu nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Khám phá tinh thần yêu nước của các tiền bối, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ tán thành con đường cứu nước của họ mà còn lựa chọn con đường khác, theo Chủ nghĩa Mác. Kết quả là sự sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, lãnh đạo cách mạng giành độc lập dân tộc, và đánh bại thực dân Pháp cùng với đế quốc Mỹ.

Con đường phát triển CNXH ở Việt Nam được đánh giá là một sáng tạo đặc sắc, nổi bật bởi sự linh hoạt và tận dụng một cách sáng tạo những thành tựu của giai đoạn phát triển chủ nghĩa tư bản. Việc bỏ qua giai đoạn này không chỉ đơn giản là bỏ qua quan hệ sản xuất, kiến trúc thượng tầng hay thói hư tật xấu của xã hội tư bản, mà còn là việc tiếp thu và sử dụng một cách sáng tạo những thành tựu mà lực lượng sản xuất và khoa học công nghệ đã đạt được trong giai đoạn đó.

Theo ông Nguyễn Đức Kiên, Tổ trưởng Tổ tư vấn kinh tế của Thủ tướng Chính phủ, mỗi dân tộc có thể chọn lựa con đường phát triển khác nhau, và Việt Nam đã chọn con đường xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng CNXH. Điều đặc biệt ở đây là sự sáng tạo trong việc tận dụng tất cả những thành tựu của trí tuệ con người để đạt được mục tiêu cao cả: "Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh."

Bỏ qua chủ nghĩa tư bản và những vấn đề bất cập để tiến thẳng lên CNXH không chỉ là một quyết định mạnh mẽ mà còn là một chiến lược đầy tầm nhìn. Điều này được xem xét như một khía cạnh quan trọng, nơi có sự tập trung của người đứng đầu. Thông qua tuyên bố của người lãnh đạo, nó không chỉ tạo ra động lực mạnh mẽ mà còn xây dựng niềm tin trong đội ngũ người điều hành trực tiếp, giúp họ tự tin và linh hoạt trong việc đưa đất nước đi tắt và đón đầu trong cuộc cạnh tranh quốc tế.

Sự sáng tạo trong con đường phát triển CNXH của Việt Nam đặt ra một tầm nhìn mới về cách tiếp cận và quản lý sự phát triển kinh tế. Nó không chỉ là sự đổi mới trong chiến lược, mà còn là sự chủ động và tích cực trong việc tận dụng và học hỏi từ những nguồn tri thức đã có. Điều này tạo ra một bước tiến quan trọng và khẳng định tầm quan trọng của việc sáng tạo trong sự phát triển bền vững của quốc gia.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

1. Câu hỏi: Việt Nam đã tận dụng những thành tựu nào từ giai đoạn phát triển chủ nghĩa tư bản để hướng CNXH?

Trả lời: Việt Nam đã sáng tạo trong việc tận dụng những thành tựu của giai đoạn chủ nghĩa tư bản, bao gồm cả lực lượng sản xuất và tiến bộ khoa học công nghệ, để xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng CNXH.

2. Câu hỏi: Tại sao Việt Nam quyết định bỏ qua một số khía cạnh của chủ nghĩa tư bản để tiến lên CNXH?

Trả lời: Việt Nam lựa chọn bỏ qua một số khía cạnh của chủ nghĩa tư bản như quan hệ sản xuất bóc lột và những vấn đề bất cập để tập trung vào việc tiếp thu và sáng tạo, nhằm phát triển nền kinh tế thị trường định hướng CNXH.

3. Câu hỏi: Chủ đề "Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh" được coi là mục tiêu gì của Việt Nam trong con đường phát triển?

Trả lời: Mục tiêu "Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh" là tầm nhìn của Việt Nam trong việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng CNXH, sử dụng tri thức và thành tựu của trí tuệ con người để đạt được sự phát triển bền vững.

4. Câu hỏi: Làm thế nào những quyết định lãnh đạo ảnh hưởng đến động lực và niềm tin của người điều hành trong việc đưa đất nước đi tắt và đón đầu trong cuộc cạnh tranh quốc tế?

Trả lời: Những quyết định lãnh đạo không chỉ tạo động lực mạnh mẽ mà còn xây dựng niềm tin trong đội ngũ người điều hành, giúp họ tự tin và linh hoạt trong việc đưa đất nước đi tắt và đón đầu trong cuộc cạnh tranh quốc tế.

 
 
 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1026 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo