
Phòng giao dịch tiếng Anh là gì?
Phòng giao dịch tiếng Anh là gì?
Phòng giao dịch tiếng Anh là Dealing Room. Các nhà giao dịch trên thị trường tài chính tụ tập trong một phòng giao dịch. Front office là tên gọi khác của phòng giao dịch.
Phòng giao dịch ngân hàng là nơi có sự trao đổi tiền bạc giữa khách hàng và nhân viên quầy. Hoạt động của khách hàng khi đến những phòng giao dịch chủ yếu là đăng ký mở thẻ, rút tiền, nhận thẻ, được nghe tư vấn tài chính…
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao dịch viên
1. Staff Hierarchy - Cấu Trúc Nhân Sự:
-
Staff – Team leader – Head – Assistant – Director – Chief of Executive Operator – Board chairman
-
Nhân viên – Trưởng nhóm – Trưởng phòng – Trợ lý – Giám đốc – Tổng giám đốc điều hành – Chủ tịch hội đồng quản trị
2. Specialized Positions - Các Vị Trí Chuyên Sâu:
-
Marketing Officer – Accounting Controller – Product Development Specialist – Big Business Customer Specialist
-
Chuyên viên tiếp thị- Kiểm soát viên kế toán – Chuyên viên phát triển sản phẩm – Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
3. Transaction Tools - Công Cụ Giao Dịch:
-
Visa – Credit card (thẻ tín dụng) – Check Guarantee Card (Thẻ đảm bảo ) – Charge card ( Thẻ thanh toán) – Prepaid card – ( Thẻ trả trước)
4. Bank Accounts - Tài Khoản Ngân Hàng:
Hơn nữa, nhiều loại tài khoản ngân hàng đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng, cụ thể:
Tài khoản ngân hàng | Bank Account |
Tài khoản có kỳ hạn, cố định | Fixed Account |
Tài khoản cá nhân | Personal Account |
Tài khoản tiết kiệm | Saving Account |
Tài khoản tiền gửi | Deposit Account |
Tài khoản vãng lai | Current Account ( Checking Account ) |
Mẫu câu dành cho giao dịch viên ngân hàng tiếng Anh
I need to make a withdrawal | Tôi cần rút tiền |
Please fill out the deposit slip first | Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào phiếu gửi tiền |
Your letter of credit is used up | Thư tín dụng của quý khách đã hết hạn |
I would like to cancel a cheque | Tôi muốn hủy tấm séc |
I would like to pay this in my account | Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản |
Interest rate | Tỷ lệ lãi suất |
Could you tell me my balance? | Bạn vui lòng cho tôi biết số dư tài khoản của tôi |
Passbook
Bank book |
Sổ tiết kiệm |
Statement | Bảng sao kê |
Minimum | Định mức tối thiểu ( cho lần gửi đầu tiên) |
Could you tell me what the annual interest rate is ? | Bạn vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu ? |
Savings account | Tài khoản tiết kiệm |
Current account | Tài khoản vãng lai |
Bank card | Thẻ ngân hàng |
PIN number of card | Mật khẩu thẻ |
Fixed account | Tài khoản cố định |
Các thủ tục đăng ký văn phòng giao dịch
Khi quyết định thành lập văn phòng giao dịch, việc đầu tiên là tìm hiểu về các thủ tục đăng ký tương ứng. Mỗi loại hình văn phòng đều đòi hỏi một bộ hồ sơ đăng ký riêng biệt. Dưới đây là các thông tin chi tiết để bạn có thể chuẩn bị một cách kỹ lưỡng.
1. Chi nhánh hoặc văn phòng đại diện
Doanh nghiệp có thể mở nhiều chi nhánh hoặc văn phòng đại diện ở các địa phương khác nhau. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần gửi thông báo đến Phòng đăng ký kinh doanh tại nơi đặt trụ sở chính, bao gồm:
- Thông báo theo mẫu quy định về việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện.
- Bản sao quyết định và biên bản họp về việc thành lập đơn vị.
- Bản sao quyết định bổ nhiệm và giấy tờ tùy thân của người đứng đầu chi nhánh.
- Địa chỉ chi nhánh, văn phòng đại diện.
2. Địa điểm kinh doanh
Doanh nghiệp cần gửi thông báo thành lập địa điểm kinh doanh đến Phòng đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày làm việc từ ngày quyết định thành lập. Thông báo phải cung cấp đầy đủ thông tin:
- Mã số doanh nghiệp.
- Tên và địa chỉ trụ sở chính.
- Tên và địa chỉ của địa điểm kinh doanh.
- Ngành nghề và lĩnh vực hoạt động của địa điểm.
- Thông tin người đại diện địa điểm kinh doanh.
- Họ tên và chữ ký của người đại diện theo pháp luật.
Sau khi nhận được thông tin, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ xác minh và nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của địa điểm kinh doanh.
3. Tìm địa chỉ thành lập văn phòng giao dịch
Văn phòng giao dịch cần được đặt ở địa điểm thuận lợi để làm việc với khách hàng. Quá trình tìm địa chỉ phù hợp đòi hỏi sự đầu tư kỹ lưỡng, đặc biệt là với chi phí thuê mặt bằng và nhân sự, là những yếu tố lớn đối với nhiều doanh nghiệp.
Nội dung bài viết:
Bình luận