Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức

Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức là một công cụ quan trọng trong quản lý nhân sự tại các cơ quan, tổ chức nhà nước, giúp đánh giá năng lực và hiệu quả công việc của viên chức. Đây là căn cứ để bố trí, sử dụng, khen thưởng hoặc kỷ luật nhân sự, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Việc thực hiện đúng quy trình đánh giá không chỉ nâng cao chất lượng đội ngũ mà còn đáp ứng các yêu cầu pháp lý. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, hãy cùng ACC Group khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức là gì?

Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức là một biểu mẫu chính thức được sử dụng để ghi nhận kết quả tự đánh giá và đánh giá từ cấp trên về hiệu quả công việc của viên chức trong một khoảng thời gian, thường là một năm. Biểu mẫu này không chỉ phản ánh năng lực, phẩm chất mà còn là cơ sở để đưa ra các quyết định quan trọng về nhân sự. Theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP, mẫu phiếu này được ban hành dưới dạng Mẫu số 03, áp dụng thống nhất trong các cơ quan, đơn vị sự nghiệp công lập. Việc sử dụng phiếu nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng và minh bạch trong quá trình đánh giá.

Mục đích chính của phiếu đánh giá là tạo ra một cơ chế giám sát và cải thiện chất lượng công việc của viên chức. Thông qua việc tự đánh giá và nhận xét từ cấp trên, viên chức có thể nhận ra ưu điểm, khuyết điểm của bản thân, từ đó đề ra phương hướng phấn đấu. Đồng thời, cơ quan quản lý sử dụng kết quả này để quy hoạch, đào tạo, bổ nhiệm hoặc thăng hạng chức danh nghề nghiệp. Phiếu đánh giá còn đóng vai trò như một tài liệu lưu trữ trong hồ sơ viên chức, hỗ trợ việc theo dõi quá trình công tác lâu dài.

Trong lĩnh vực giáo dục, phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức được áp dụng đặc biệt nghiêm ngặt, đặc biệt với giáo viên. Theo Quyết định 3086/QĐ-BGDĐT năm 2024, mẫu phiếu dành cho giáo viên được điều chỉnh để phù hợp với đặc thù công việc giảng dạy, yêu cầu giáo viên tự đánh giá về tư tưởng chính trị, đạo đức, và kết quả giảng dạy. Điều này giúp nâng cao chất lượng giáo dục và đảm bảo đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới.

Việc áp dụng phiếu đánh giá không chỉ giới hạn ở các cơ quan hành chính mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như y tế, văn hóa, và các đơn vị sự nghiệp công lập khác. Mỗi ngành có thể điều chỉnh nội dung phiếu để phù hợp với đặc thù công việc, nhưng vẫn tuân thủ các nguyên tắc chung về đánh giá công bằng, khách quan, và đúng thẩm quyền.

2. Mẫu phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức

Mẫu phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức được quy định tại Mẫu số 03, ban hành kèm theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP, và được cập nhật trong Quyết định 3086/QĐ-BGDĐT năm 2024 đối với lĩnh vực giáo dục. Mẫu phiếu này bao gồm các phần chính như thông tin cá nhân, kết quả tự đánh giá, nhận xét của cấp trên, và kết quả xếp loại chất lượng. Dưới đây là chi tiết về mẫu phiếu.

 

TÊN CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ
__________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_______________________

PHIẾU ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG VIÊN CHỨC

Năm...........

Họ và tên: ..............................................................................................................

Chức danh nghề nghiệp: .......................................................................................

Đơn vị công tác: .....................................................................................................

  1. KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ
  2. Chính trị tư tưởng:

.................................................................................................................................

  1. Đạo đức, lối sống:

.................................................................................................................................

  1. Tác phong, lề lối làm việc:

.................................................................................................................................

  1. Ý thức tổ chức kỷ luật:

.................................................................................................................................

  1. Kết quả thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao (xác định rõ nội dung công việc thực hiện; tỉ lệ hoàn thành, chất lượng, tiến độ công việc):

.................................................................................................................................

  1. Thái độ phục vụ nhân dân, doanh nghiệp (đối với những vị trí tiếp xúc trực tiếp hoặc trực tiếp giải quyết công việc của người dân và doanh nghiệp):

.................................................................................................................................

PHẦN DÀNH RIÊNG CHO VIÊN CHỨC QUẢN LÝ

  1. Kết quả hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị được giao quản lý, phụ trách:

.................................................................................................................................

  1. Năng lực lãnh đạo, quản lý:

.................................................................................................................................

  1. Năng lực tập hợp, đoàn kết:

.................................................................................................................................

  1. TỰ NHẬN XÉT, XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG
  2. Tự nhận xét ưu, khuyết điểm:

.................................................................................................................................

  1. Tự xếp loại chất lượng:

.................................................................................................................................

(Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ; hoàn thành tốt nhiệm vụ; hoàn thành nhiệm vụ; không hoàn thành nhiệm vụ).

 

......, ngày.... tháng.... năm.....

NGƯỜI TỰ NHẬN XÉT




III. Ý KIẾN NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ ĐỐI VỚI CẤP PHÓ CỦA NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

 

....., ngày ....tháng....năm.....

NGƯỜI NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ
(Ký, ghi rõ họ tên)

  1. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG VIÊN CHỨC (Phần dành cho cấp có thẩm quyền đánh giá)
  2. Nhận xét ưu, khuyết điểm:

.................................................................................................................................

  1. Kết quả đánh giá, xếp loại chất lượng:

.................................................................................................................................

(Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ; hoàn thành tốt nhiệm vụ; hoàn thành nhiệm vụ; không hoàn thành nhiệm vụ).

......., ngày.... tháng.... năm.....

NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN ĐÁNH GIÁ

(Ký tên, ghi rõ họ tên)

>>> Tải mẫu Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức 

3. Hướng dẫn cách ghi phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức

Việc điền phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các quy định pháp luật. Quy trình này không chỉ giúp viên chức thể hiện năng lực mà còn là cơ sở để cấp trên đưa ra nhận xét công bằng. Dưới đây là các bước cụ thể để hoàn thiện phiếu đánh giá:

Bước 1: Chuẩn bị thông tin cá nhân và tài liệu liên quan. 

Viên chức cần điền đầy đủ họ và tên, chức danh nghề nghiệp, đơn vị công tác, và năm đánh giá vào phần đầu của phiếu. Ngoài ra, cần chuẩn bị các tài liệu chứng minh kết quả công việc, như báo cáo công tác, thành tích đạt được, hoặc các văn bản khen thưởng. Những tài liệu này giúp viên chức trình bày đầy đủ và thuyết phục trong phần tự đánh giá. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp tránh sai sót và tăng tính thuyết phục cho phiếu đánh giá.

Bước 2: Thực hiện tự đánh giá theo các tiêu chí quy định. 

Trong phần “Kết quả tự đánh giá”, viên chức cần trình bày chi tiết về các khía cạnh như chính trị tư tưởng, đạo đức lối sống, tác phong làm việc, và kết quả thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ, về chính trị tư tưởng, có thể ghi: “Luôn kiên định với lập trường chính trị, tham gia đầy đủ các buổi học tập nghị quyết của Đảng”. Về kết quả công việc, nên nêu rõ tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ, chất lượng, và các sáng kiến cụ thể. Phần này cần được viết trung thực, tránh phóng đại hoặc che giấu khuyết điểm.

Bước 3: Tự nhận xét và đề xuất mức xếp loại. 

Sau khi trình bày các tiêu chí, viên chức cần tự nhận xét về ưu điểm, khuyết điểm, và đề xuất mức xếp loại chất lượng (ví dụ: Hoàn thành tốt nhiệm vụ). Phần này đòi hỏi sự tự nhìn nhận khách quan, nêu rõ những hạn chế như kỹ năng giao tiếp cần cải thiện hoặc công việc chưa đạt tiến độ mong muốn. Việc chỉ ra khuyết điểm và phương hướng khắc phục thể hiện tinh thần cầu tiến và trách nhiệm của viên chức.

Bước 4: Nộp phiếu và tham gia cuộc họp nhận xét. 

Sau khi hoàn thiện, phiếu được nộp cho cấp có thẩm quyền để xem xét. Viên chức tham gia cuộc họp tại đơn vị, nơi toàn thể cán bộ, viên chức thảo luận và đưa ra nhận xét. Cuộc họp này đảm bảo tính dân chủ và minh bạch trong quá trình đánh giá. Cấp trên sẽ tổng hợp ý kiến, xem xét tài liệu, và quyết định mức xếp loại cuối cùng, thông báo bằng văn bản cho viên chức.

Bước 5: Lưu trữ và xử lý kiến nghị (nếu có). 

Phiếu đánh giá sau khi hoàn tất sẽ được lưu vào hồ sơ viên chức, đồng thời lưu trữ dưới dạng điện tử. Nếu viên chức không đồng ý với kết quả xếp loại, họ có quyền gửi kiến nghị đến cấp có thẩm quyền để giải quyết. Quy trình này được quy định rõ tại Nghị định 90/2020/NĐ-CP, đảm bảo quyền lợi cho viên chức trong quá trình đánh giá.

>>>> Xem thêm tại đây: Dịch vụ kiểm toán trọn gói, chuyên nghiệp, nhanh chóng

4. Thực hiện đánh giá xếp loại chất lượng viên chức khi nào?

Thời điểm thực hiện đánh giá xếp loại chất lượng viên chức được quy định rõ tại Điều 20 Nghị định 90/2020/NĐ-CP, nhằm đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong quản lý nhân sự. Việc đánh giá thường diễn ra hàng năm, nhưng có thể linh hoạt tùy theo đặc thù của từng cơ quan, đơn vị. Dưới đây là các thông tin chi tiết về thời điểm và quy trình thực hiện.

Việc đánh giá chất lượng viên chức được tiến hành theo từng năm công tác, thường hoàn thành trước ngày 15 tháng 12 hàng năm. Thời điểm này được chọn để đảm bảo kết quả đánh giá được sử dụng trong việc xếp loại đảng viên, tổng kết thi đua, và khen thưởng cuối năm. Đối với viên chức chuyển công tác, cơ quan mới chịu trách nhiệm đánh giá, nhưng nếu thời gian làm việc tại cơ quan cũ từ 6 tháng trở lên, cần kết hợp ý kiến nhận xét từ cơ quan cũ. Quy định này đảm bảo tính toàn diện và công bằng trong đánh giá.

Trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc lĩnh vực giáo dục, đào tạo, thời điểm đánh giá có thể được điều chỉnh sớm hơn, thường vào cuối năm học (tháng 5 hoặc tháng 6). Theo Quyết định 3086/QĐ-BGDĐT, người đứng đầu đơn vị giáo dục có quyền quyết định thời điểm cụ thể, miễn là phù hợp với lịch công tác và đáp ứng yêu cầu pháp luật. Điều này giúp đánh giá giáo viên sát với chu kỳ năm học, phản ánh đúng hiệu quả giảng dạy.

Đối với các trường hợp đặc biệt, như viên chức nghỉ thai sản, nghỉ ốm, hoặc vắng mặt có lý do chính đáng, họ vẫn phải nộp báo cáo tự đánh giá. Cơ quan quản lý sẽ dựa trên báo cáo này và các tài liệu liên quan để tiến hành đánh giá, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ trường hợp nào. Quy định này thể hiện tính linh hoạt và công bằng trong quản lý nhân sự.

Quá trình đánh giá không chỉ giới hạn ở việc điền phiếu mà còn bao gồm các bước như tổ chức họp nhận xét, tổng hợp ý kiến, và công khai kết quả. Cấp có thẩm quyền phải thông báo kết quả bằng văn bản và ưu tiên công khai trên môi trường điện tử, giúp viên chức dễ dàng tiếp cận và phản hồi nếu cần. Việc thực hiện đúng thời điểm và quy trình góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đội ngũ viên chức.

5. Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp liên quan đến phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức, kèm theo câu trả lời chi tiết để giải đáp thắc mắc của bạn.

  • Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức được quy định tại văn bản nào?
    Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức được quy định tại Mẫu số 03, ban hành kèm theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP. Trong lĩnh vực giáo dục, mẫu phiếu này được cập nhật theo Quyết định 3086/QĐ-BGDĐT ngày 23/10/2024 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Các văn bản này đảm bảo tính thống nhất và hợp pháp trong quá trình đánh giá.
  • Ai có thẩm quyền đánh giá và xếp loại chất lượng viên chức?
    Theo Điều 43 Luật Viên chức 2010, người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập chịu trách nhiệm tổ chức đánh giá viên chức thuộc thẩm quyền quản lý. Trong một số trường hợp, người đứng đầu có thể phân công hoặc phân cấp cho cấp dưới thực hiện, nhưng phải đảm bảo đúng quy trình và thẩm quyền theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP.
  • Viên chức không đồng ý với kết quả xếp loại thì phải làm gì?
    Nếu không đồng ý với kết quả xếp loại, viên chức có quyền gửi kiến nghị đến cấp có thẩm quyền, thường là người đứng đầu đơn vị hoặc cơ quan quản lý. Quy trình giải quyết kiến nghị được quy định tại Nghị định 90/2020/NĐ-CP, đảm bảo quyền lợi và tính minh bạch cho viên chức.
  • Có bắt buộc phải lưu trữ phiếu đánh giá dưới dạng điện tử không?
    Theo Văn bản hợp nhất số 3/VBHN-BNV ngày 03/08/2023, phiếu đánh giá và các tài liệu liên quan phải được lưu trữ cả dưới dạng văn bản giấy và dữ liệu điện tử. Việc lưu trữ điện tử giúp dễ dàng tra cứu và đảm bảo tính minh bạch, đặc biệt trong các trường hợp cần giải quyết tranh chấp.
  • Giáo viên có cần điều chỉnh nội dung phiếu đánh giá theo năm học không?
    Giáo viên cần điều chỉnh nội dung tự đánh giá để phù hợp với đặc thù năm học, ví dụ như kết quả giảng dạy, hoạt động ngoại khóa, hoặc sáng kiến giáo dục. Mẫu phiếu dành cho giáo viên được quy định tại Quyết định 3086/QĐ-BGDĐT, yêu cầu phản ánh đúng thực tế công việc trong năm học.

Phiếu đánh giá xếp loại chất lượng viên chức là một công cụ không thể thiếu trong quản lý nhân sự, giúp đánh giá chính xác năng lực và hiệu quả công việc của viên chức. Việc thực hiện đúng quy trình và thời điểm đánh giá không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về các vấn đề pháp lý liên quan, hãy liên hệ ACC Group để được tư vấn chi tiết và chuyên nghiệp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo